-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Động từ bất quy tắc - Môn Tiếng Anh
be Was/were Thì, là, bị, ở become became Trở nên begin began Bắt đầu bet bet Đánh cược, cá cược bite bit Cắn bleed bled Chảy máu blow blew Thổi break broke Đập vỡ bring brought Mang đến build built Xây dựng burn burt, burned Đốt, cháy buy bought Mua. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Tài liệu ôn thi vào 10 môn Tiếng Anh 25 tài liệu
Môn Tiếng Anh 220 tài liệu
Động từ bất quy tắc - Môn Tiếng Anh
be Was/were Thì, là, bị, ở become became Trở nên begin began Bắt đầu bet bet Đánh cược, cá cược bite bit Cắn bleed bled Chảy máu blow blew Thổi break broke Đập vỡ bring brought Mang đến build built Xây dựng burn burt, burned Đốt, cháy buy bought Mua. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Chủ đề: Tài liệu ôn thi vào 10 môn Tiếng Anh 25 tài liệu
Môn: Môn Tiếng Anh 220 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Môn Tiếng Anh
Preview text:
ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC B V V2 Nghĩa be Was/were Thì, là, bị, ở become became Trở nên begin began Bắt đầu bet bet Đánh cược, cá cược bite bit Cắn bleed bled Chảy máu blow blew Thổi break broke Đập vỡ bring brought Mang đến build built Xây dựng burn burt, burned Đốt, cháy buy bought Mua C can could Có thể catch caught Bắt, chụp choose chose Chọn, lựa come came Đến, đi đến cost cost Có giá là cut cut Cắt, chặt D Deal Dealt Giao thiệp Do Did Làm Draw Drew Vẽ Dream Dreamt Mơ Drink Drank Uống Drive Drove Lái xe E Eat Ate Ăn F Fall Fell ngã, rơi Feel Felt Cảm thấy Fight Fought Chiến đấu Find Found Tìm thấy Fly Flew Bay Forget Forgot Quen Forgive Forgave Tha thứ freeze Froze Đông lại G Get Got Có được Give Gave Cho Go Went Đi Grow Grew Trồng, mọc lên H Hang Hung Móc lên, treo lên Have Had Có Hear Heard Nghe Hide Hid Giấu, trốn Hit Hit Đụng Hold Held Cầm, nắm, giữ Hurt Hurt Làm đau K Keep Kept Giữ Know Knew Biết L Lay Laid Đặt Lead Led Lãnh đạo Learn Learnt Học Lend Lent Cho mượn Leave Left Ra đi, để lại Light Lit Thắp sáng Let Let Cho phép, để cho Lose Lost Làm mất Make Made Chế tạo, sản xuất Mean Meant Có nghĩa là Meet Met Gặp mặt P Pay Paid Trả tiền Put Put Đặt, để R Read Read Đọc Ride Rode Cưỡi Ring Rang Rung chuông Rise Rose Đứng dậy, mọc Run Ran Chạy S Say Said Nói See Saw Nhìn thấy Send Sent Gửi Set Set Thiết lập Shake Shook Lay lắc Shine shone Chiếu sáng Shoot Shot Bắn Show Showed Cho xem Shut Shut Lặn, chìm Sing Sang Ca hát Stand Stood Dứng dậy Sleep Slept Ngủ Smell Smelt Ngửi Speak Spoke Nói Spell Spelt Đánh vần Spend Spent Tiêu sài Swim Swam Bơi lội T Take Took Cầm, lấy Teach Taught Giảng dạy Tell Told Kể, bảo Think Thought Suy nghĩ Throw Threw Ném U Understand Understood Hiểu W Wake Woke Thức giấc Wear Wore Mặc Win Won Chiến thắng Write Wrote Viết