




Preview text:
CH C U H ỖI I - TH T I H I T H T Ử 40 4 0 CÂ C U Â Ă U N C N H C ẮC C 1 - 1 8 BU B ỔI I 0 6 - 2K 2 6 K CÒ C N Ò 08 0 8 NG N À G Y À Y Câu 1. Phầ ả
n o của số phức 𝑧 𝑧 = 22𝑖𝑖 − 1 là A. A . 1 − . B. B .1. C. C . 2 − 2. D. D . 22.
Câu 2. Cho hàm số 𝑦 𝑦 = 𝑎𝑎𝑥𝑥4 + 𝑏𝑏𝑥𝑥2 + 𝑐𝑐 có đ
ồ thị như hình vẽ. Điểm cực đại ủ c a ồ
đ thị hàm số đã cho có tọ độ là A. A (1; − 4). B. B . ( 1 − ; − 4). C. C . (0; − 3). D. D . (−3;0).
Câu 3. Nếu log𝑎 𝑎 𝑏 𝑏 = 2 thì giá trị 𝑃 𝑃 = log𝑎𝑎(𝑎𝑎2𝑏𝑏) bằng A. A . P = 6. B. B . P = 5. C. C . P = 2. D. D . P = 4.
Câu 4. Cho hàm số 𝑦 𝑦 = 𝑓𝑓(𝑥𝑥) liên tục t[rê a n ;
b ].Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 𝑦 𝑦 = 𝑓𝑓(𝑥𝑥) ,
trục hoành và hai đường thẳng 𝑥 𝑥 = 𝑎𝑎, 𝑥 𝑥 = 𝑏𝑏 được tính theo công thứ c b a b a A. A . S = f (x )dx. ∫ B. B . S = f ( x) d . x ∫ C. C . S = f ( x) d . x ∫ D.
D . S = − f ( x)d . x ∫ a b a b
Câu 5. Cho mặt phẳng (𝑃𝑃) cắt mặt cầu 𝑆𝑆(𝐼𝐼; 𝑅𝑅). Gọi 𝑑𝑑 là khoảng cách từ 𝐼𝐼 đến (𝑃𝑃). Khẳng định nào dưới đ đúng? A. A . d < . R B. B . d > . R C. C . d = . R D. D . d = 2R. 3x +1
Câu 6. Tiệm cận ngang của ồ đ thị hàm ố s y =
là đường thẳng có phương trình 5x −1 1 3 1 3 A. A . y = . B. B . y = − . C. C . y = − . D. D . y = . 5 5 5 5
Câu 7. Trong không gian 𝑂𝑂𝑥𝑥𝑦𝑦𝑧𝑧, góc giữ a t ụ
r c 𝑂𝑂𝑦𝑦 và mp(𝑂𝑂𝑥𝑥𝑧𝑧) bằng A. A .120 . ° B. B . 90°. C. C . 60 . ° D. D . 45 . °
Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình log(𝑥𝑥 − 3) < 1 là A. A . (3; 4). B. B . (− ; ∞ 13). C. C . (3;13 ). D. D . (13; + ∞ ).
Câu 9. Cho số phức 𝑧𝑧 thỏa mãn z = 2. Giá trị z bằng A. A . 2 − . B. B . 0. C. C . 4. D. D . 2.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ Thầy ỗ
Đ Văn Đức – http://facebook.com/dovanduc2020 1
Câu 10. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng ( P) : x + 2y − 2z +1 = 0 có một vect o pháp tuyến là A. A . n = 1; 2; − 2 . B. B . n = 1; − 2; 2 . C. C . n = 2;1; − 2 . D. D .n = 1; 2; 2 . 2 ( ) 3 ( ) 4 ( ) 1 ( )
Câu 11. Với x là s
ố thực dương tùy ý, giá trị của biểu thức ln(10x) − ln( 5x) bằng ln (10x ) A. A . ln( 5 ) x . B. B .2. C. C . ( D. D . ln 2. x) . ln 5
Câu 12. Trên mặt phẳng tọa ộ, điểm biểu diễ đ
n số phức 𝑧 𝑧 = −3𝑖𝑖 có ọ t a ộ đ là A. A . ( 3 − ;0). B. B . ( 3 − ;1). C. C . (1; − 3). D. D . (0; −3). Câu 13. Cho hàm s
ố y = f ( x) có b .
ảng biến thiên như hình vẽ x −∞ 1 − 1 +∞ +∞ 2 f (x ) 2 − −∞
Số nghiệm của phương trình f (x ) + 2 = 0 là A. A .1. B. B . 2. C. C . 3. D. D . 4.
Câu 14. Họ nguyên hàm của hàm s ố ( ) 2 = e x f x + x là 2 1 x 2 1 2 1 + x A. A e x + + . C B. B . 2 e x x + + . C C. C . 2x 1 e + + C. D. D . 2 2e x +1+ C. 2 2 2 2 2x + 1 2
Câu 15. Tập xác định của hàm số y = log x là 2 A. A . . B. B . (0;+ ∞ ). C. C . (−∞;0 ). D. D . \ {0}.
Câu 16. Cho khối nón tròn xoay có chiều cao bằng 𝑎𝑎 và bán kính đáy bằng 𝑎𝑎√2 thì thể tích kh ối nón bằng 2 A. A . 3 2πa . B. B . 3 a π 6. C. C . 3 πa 3. D. D . 3 πa . 3
Câu 17. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S ) có tâm I (0;0; −3) và đi qua điểm M (4;0;0). Phương
trình của mặt cầu (S ) là A.
A x + y + (z + )2 2 2 3 = 25. B.
B .x + y + (z + )2 2 2 3 = 5. C.
C .x + y + (z − )2 2 2 3 = 5. D.
D . x + y + ( z − )2 2 2 3 = 25.
Câu 18. Trên khoảng (0; + ∞ ), đạo hàm của hàm s ố e y = x là e 1 x + A. A . ( ) e 1 e 1 x − − . B. B . e 1 ex − . C. C . . D. D . e 1 y x − = . e + 1
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ 2 T ầ h y ỗ
Đ Văn Đức – http://facebook.com/dovanduc2020 4 4 1 Câu 19. Nếu f
∫ ( )x dx = 8 thì f ∫ (x ) −4 dx bằng 2 0 0 A. A . 4. B. B . 6 − . C. C . 8. D. D . 1 − 2.
Câu 20. Cho một hình trụ có chiều cao bằng 2 và bán kính đáy bằng 3. Thể tích c a kh ủ ối tr ụ đã cho bằng A. A .18π. B. B . 9π . C. C .15π. D. D . 6π .
Câu 21. Cho khối chóp có diện tích đáy bằng 2
12cm và chiều cao 6 cm. Thể tích c a
ủ khối chóp đã cho bằng A. A . 3 28 cm . B. B . 3 24 cm . C. C . 3 26 cm . D. D . 3 22 cm .
Câu 22. Tìm điều kiện của tham ố s b để hàm s ố 4 2
y = x + bx + c có 3 điểm cực trị? A. A . b = 0. B. B . b ≠ 0. C. C . b < 0. D. D .b > 0.
Câu 23. Gọi M , N trong hình vẽ lần lượt là các đ ểm biểu diễ i n các s ph ố
ức z , z . Giá trị z + z bằng 1 2 1 2 A. A . 5 − + 2 .i B. B .1− 2 . i C. C . 5 − 2 . i D. D .1+ 2 . i
Câu 24. Thể tích khối chóp 𝑆𝑆. 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴 S Acó
⊥ ( ABC), SA = BC = 2 và A
∆ BC vuông cân tại A là 4 2 A. A . 2. B. B . . C. C . 1. D. D . . 3 3 x − y z −
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa ộ
đ Oxyz, cho đường thẳng 1 1 ∆ : = = . Điểm nào dưới đây 1 −2 2 không thuộc ∆ ? A. A . E( 2; − 2; ) 3 . B. B . F (3; − 4;5). C. C .M (0;2; ) 1 . D. D . N (1;0;1).
Câu 26. Khoảng nào sau đây là khoảng đồng biến của hàm ố
s f ( x) = 2222 − x ? A. A . (−1;1). B. B .(1; 2222). C. C . (2222; + ∞ ). D. D . (−∞; −1).
Câu 27. Cho hình chóp 𝑆𝑆. 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴 có đáy 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴 là hình vuông cạnh bằng 𝑎𝑎, cạnh bên 𝑆𝑆𝐴𝐴 = 2𝑎𝑎 và
với mặt phẳng đáy. Gọi 𝑂𝑂 là tâm của hình vuông 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴. Thể tích khối chóp 𝑆𝑆. 𝑂𝑂𝐴𝐴𝐴𝐴 là 1 2 1 1 A. A . 3 V = a . B. B . 3 V = a . C. C . 3 V = a . D. D . 3 V = a . 6 3 2 8 z − 2
Câu 28. Cho số phức z = 2 − 3 .i S ph ố ức w = có phần thực bằng z + 2i 15 15 A. A . 1 − 5. B. B . − . C. C . 15. D. D . . 29 29
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ Thầy ỗ
Đ Văn Đức – http://facebook.com/dovanduc2020 3
Câu 29. Tìm tất cả các giá t ị r thực của tham ố s m để hàm số 3 2
y = −x + 2x − (m − )
1 x + 2 nghịch biến trên khoảng (−∞; + ∞ ). 7 7 7 1 A. A . m > . B. B . m ≤ . C. C . m ≥ . D. D . m ≥ . 3 3 3 3
Câu 30. Hàm số y = f ( x) có đ
ồ thị như hình vẽ có thể là đồ thị của hàm s ố nào trong các hàm số sau: A. A . ex y = . B. B . y = x −1. C. C . y = log D. D . y = ln . x − . x 1 e
Câu 31. Tính thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường 2
y = − x + 2x và y = 0 quanh trục Ox bằng 16 8π 8 16π A. A .V = . B. B .V = . C. C .V = . D. D .V = . 15 3 3 15
Câu 32. Số nghiệm của phương trình (𝑥𝑥2 − 2𝑥𝑥 − 3). log2 𝑥 𝑥 = 0 là A. A . 2. B. B . 0. C. C . 3. D. D .1. Câu 33. Cho hàm s
ố f ( x) thỏa mãn f ( ) 3 2x = x − 3 . x S
ố điểm cực trị của hàm s ố f ( x) là A. A . 0. B. B .1. C. C . 2. D. D . 3. π π 2 4 Câu 34. Cho hàm s
ố f ( x) liên tục trên , có f
∫ ( )x dx= 4. Khi đó f
∫ (2x)− sin xdx bằng 0 0 2 2 2 2 A. A . 2 − . B. B .1 + . C. C . 3− . D. D . 2 + . 2 2 2 2
Câu 35. Trong không gian 𝑂𝑂𝑥𝑥𝑦𝑦𝑧𝑧, cho ba điểm 𝐴𝐴(1; 0; −2), 𝐴𝐴(1; 1; 1), 𝐴𝐴(0; −1; 2). Biết rằng mặt phẳng
qua 3 điểm 𝐴𝐴, 𝐴𝐴, 𝐴𝐴 có phương trình
7𝑥 𝑥 + 𝑏𝑏𝑦𝑦 + 𝑐𝑐𝑧𝑧 + 𝑑 𝑑 = 0. Giá trị 𝑏𝑏2 + 𝑐𝑐2 + 𝑑𝑑2 bằng A. A . 84. B. B . 49. C. C . 26. D. D . 35.
Câu 36. Cho hàm số f ( x) có f ′( x) = ( x + ) 1 ( x − m + ) 1 x ∀ ∈ .
Điều kiện cần và đủ để hàm ố s đồng biến trên (2;+ ∞ ) là A. A .m ≤ 2. B. B . m ≤ 3. C. C . m ≥ 3. D. D . m ≥ 2.
Câu 37. Cho hình chóp đều S.ABCD có chiều cao bằng a, AC = 2a (tham khảo
hình bên). Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và SC. 3 A. A . . a B. B . 2 . a 3 2 3 2 C. C . . a D. D . . a 3 2
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ 4 Thầy Đ
ỗ Văn Đức – http://facebook.com/dovanduc2020
Câu 38. Cho số phức 𝑧𝑧 thỏa mãn |𝑧𝑧 − 𝑎𝑎2| + |𝑧𝑧 − 4𝑎𝑎| = 5 (𝑎𝑎 ∈ ℝ). Tất cả các giá trị của 𝑎𝑎 để tập hợp điểm
biểu diễn số phức 𝑧𝑧 là ộ m t elip là: a > 5 a ≥ 5 A.
A . −1 < a < 5. B. B . −1 ≤ a ≤ 5. C. C . . D. D . . a < 1 − a ≤ −1 Câu 39. Cho hàm s
ố 𝑦 𝑦 = 𝑓𝑓(𝑥𝑥) .Hàm s
ố 𝑦 𝑦 = 𝑓𝑓′(𝑥𝑥
) có bảng biến thiên như hình sau: x −∞ 2 − 3 +∞ 4 +∞ f ′ ( x) −∞ 0
Bất phương trình xf ( x) > mx +1 có nghiệm đúng với mọi x ∈[1; 22 ) khi và chỉ khi A. A . m ≥ f ( ) 1 22 − . B. B . m > f ( ) 1 22 − . C. C . m ≤ f ( ) 1 − 1. D. D . m < f ( ) 1 − 1. 22 22
Câu 40. Gọi S và S lần lượt là diện tích các hình phẳng giới hạn bởi 1 2 (P) 2
: y = x + k (k > 0) và đường thẳng d : y = 2x . N như hình vẽ
ếu S = S thì k bằng 1 2 2 7 A. A . . B. B . . 5 9 3 3 C. C . . D. D . . 2 4 --- Hết ---
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ Thầy ỗ
Đ Văn Đức – http://facebook.com/dovanduc2020 5