/5
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Th y Đ Văn Đức – http://facebook.com/dovanduc2020 1
Câu 1. Ph n o c a s c ph 𝑧 𝑧 = 22𝑖𝑖 1
A.
A.
A.
A. A.
1.
B.
B.
B.
B. B.
1.
C.
C.
C.
C. C.
22.
D.
D.
D.
D. D.
22.
Câu 2.
Cho hàm s 𝑦 𝑦 = 𝑎𝑎𝑥𝑥 𝑏𝑏𝑥𝑥
4
+
2
+ 𝑐𝑐 đồ th như hình vẽ. Điể m c c đ i c a đ th hàm s đã cho có tọ
độ
A.
A.
A.
A.A.
( )
1; 4 .
B.
B.
B.
B. B.
( )
1; 4 .
C.
C.
C.
C. C.
( )
0; 3 .
D.
D.
D.
D. D.
Câu 3.
Nếu blog
𝑎 𝑎
𝑏 𝑏 = 2 thì giá tr 𝑃 𝑃 = log
𝑎𝑎
(𝑎𝑎
2
𝑏𝑏) ằng
A.
A.
A.
A. A.
6.P =
B.
B.
B.
B. B.
5.P =
C.
C.
C.
C. C.
2.P =
D.
D.
D.
D. D.
4.P =
Câu 4. Cho hàm s 𝑦 𝑦 = 𝑓𝑓(𝑥𝑥) liên tục trên
[ ]
; .a b
Diện tích hình phẳng giới h i đn b th hàm s 𝑦 𝑦 = 𝑓𝑓
(
𝑥𝑥
)
,
trục hoành và hai đường thẳng được tính theo công thứ𝑥 𝑥 = 𝑎𝑎, 𝑥 𝑥 = 𝑏𝑏 c
A.
A.
A.
A. A.
( )
d .
b
a
S f x x
=
B.
B.
B.
B. B.
( )
d .
a
b
S f x x
=
C.
C.
C.
C. C.
( )
d .
b
a
S f x x
=
D.
D.
D.
D. D.
( )
d .
a
b
S f x x
=
Câu 5. Cho m t ph ẳng (𝑃𝑃) c u t mt c 𝑆𝑆
(
𝐼𝐼; 𝑅𝑅
)
. Gọi 𝑑𝑑 là khoảng cách từ 𝐼𝐼 đến
( )
𝑃𝑃 . Khẳng định nào dưới đ
đúng?
A.
A.
A.
A. A.
.d R<
B.
B.
B.
B. B.
.d R>
C.
C.
C.
C. C.
.d R=
D.
D.
D.
D. D.
2 .
d R=
Câu 6. Tiệm cận ngang củ a đ th hàm s
3 1
5 1
x
y
x
+
=
là đường thẳng có phương trình
A.
A.
A.
A. A.
1
.
5
y =
B.
B.
B.
B. B.
3
.
5
y =
C.
C.
C.
C. C.
1
.
5
y =
D.
D.
D.
D. D.
3
.
5
y =
Câu 7. Trong không gian góc giữ 𝑂𝑂𝑥𝑥𝑦𝑦𝑧𝑧, a tr c 𝑂𝑂𝑦𝑦 mp(𝑂𝑂𝑥𝑥𝑧𝑧) bằng
A.
A.
A.
A. A.
120 .°
B.
B.
B.
B. B.
90 .
°
C.
C.
C.
C. C.
60 .°
D.
D.
D.
D. D.
45 .°
Câu 8. Tập nghiệm ca bất phương trình log
(
𝑥𝑥 3
)
< 1
A.
A.
A.
A. A.
( )
3;4 .
B.
B.
B.
B. B.
( )
;13 .−∞
C.
C.
C.
C. C.
( )
3;13 .
D.
D.
D.
D. D.
( )
13; .+
Câu 9. Cho s ph c 𝑧𝑧 thỏa mãn
2.z =
Giá trị
z
b ằng
A.
A.
A.
A. A.
2.
B.
B.
B.
B. B.
0.
C.
C.
C.
C. C.
4.
D.
D.
D.
D. D.
2.
CHU
CHU
CHU
CHUCHU
I
I
I
I I
-
-
-
- -
THI TH
THI TH
THI TH
THI THTHI TH
-
-
-
--
8
8
8
8 8
40
40
40
40 40
CÂU Ă
CÂU Ă
CÂU Ă
CÂU ĂCÂU Ă
N CH
N CH
N CH
N CHN CH
C 1
C 1
C 1
C 1C 1
BU
BU
BU
BUBU
I 0
I 0
I 0
I 0I 0
6 -
6 -
6 -
6 - 6 -
2K6
2K6
2K6
2K62K6
CÒN
CÒN
CÒN
CÒN CÒN
08
08
08
0808
NGÀY
NGÀY
NGÀY
NGÀYNGÀY
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
2 Th y Đ Văn Đức – http://facebook.com/dovanduc2020
Câu 10. Trong không gian
,Oxyz
m t ph ẳng
( )
: 2 2 1 0P x y z+ + =
có một vecto pháp tuyến là
A.
A.
A.
A. A.
( )
1
1;2; 2 .
n =
B.
B.
B.
B. B.
( )
4
1; 2;2 .n =
C.
C.
C.
C. C.
( )
3
2;1; 2 .n =
D.
D.
D.
D. D.
( )
2
1;2;2 .n =
Câu 11. Với
x
c u thlà s thực dương tùy ý, giá trị ủa biể c
( ) ( )
ln 10 ln 5x x
b ằng
A.
A.
A.
A. A.
( )
ln 5 .x
B.
B.
B.
B. B.
2.
C.
C.
C.
C. C.
( )
( )
ln 10
.
ln 5
x
x
D.
D.
D.
D. D.
ln 2.
Câu 12. Trên mặ ẳng tọ ộ, điểm biểu diễ t ph a đ n s phc 𝑧 𝑧 = 3𝑖𝑖 có t a đ
A.
A.
A.
A. A.
( )
3;0 .
B.
B.
B.
B. B.
( )
3;1 .
C.
C.
C.
C. C.
( )
1; 3 .
D.
D.
D.
D. D.
( )
0; 3 .
Câu 13. Cho hàm s
( )
y f x=
. có bảng biến thiên như hình vẽ
x
−∞
1
1
+∞
( )
f x
+∞
2
2
−∞
S nghiệm của phương trình
( )
2 0f x + =
A.
A.
A.
A. A.
1.
B.
B.
B.
B. B.
2.
C.
C.
C.
C. C.
3.
D.
D.
D.
D. D.
4.
Câu 14. H nguyên hàm của hàm s
( )
2
e
x
f x x= +
A.
A.
A.
A.A.
2
1
e .
2 2
x
x
C
+ +
B.
B.
B.
B. B.
2
2
1
e .
2 2
x
x
C+ +
C.
C.
C.
C. C.
2
2 1
1
e .
2 1 2
x
x
C
x
+
+ +
+
D.
D.
D.
D. D.
2
2e 1 .
x
C+ +
Câu 15. Tập xác định ca hàm s
2
log
y x
=
A.
A.
A.
A. A.
.
B.
B.
B.
B. B.
( )
0; .+
C.
C.
C.
C. C.
( )
;0 .−∞
D.
D.
D.
D. D.
{ }
\ 0 .
Câu 16. Cho kh tích kh ối nón tròn xoay có chiều cao bằng 𝑎𝑎 và bán kính đáy bằng 𝑎𝑎
2 thì thể ối nón bằng
A.
A.
A.
A. A.
3
2 .a
π
B.
B.
B.
B. B.
3
6.a
π
C.
C.
C.
C. C.
3
3.a
π
D.
D.
D.
D. D.
3
2
.
3
a
π
Câu 17. Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
( )
S
tâm
( )
0;0; 3
I
đi qua điểm
( )
4;0;0 .M
Phương
trình của m t c u
( )
S
A.
A.
A.
A.A.
( )
2
2 2
3 25.
x y z+ + + =
B.
B.
B.
B. B.
( )
2
2 2
3 5.x y z+ + + =
C.
C.
C.
C. C.
( )
2
2 2
3 5.x y z+ + =
D.
D.
D.
D. D.
( )
2
2 2
3 25.x y z+ + =
Câu 18. Trên khoảng
( )
0; ,+
o hàm c đạ a hàm s
e
y x=
A.
A.
A.
A. A.
( )
e 1
e 1 .
x
B.
B.
B.
B. B.
e 1
e .
x
C.
C.
C.
C. C.
e 1
.
e 1
x
+
+
D.
D.
D.
D. D.
e 1
.y x
=
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Th y Đ Văn Đức – http://facebook.com/dovanduc2020 3
Câu 19. Nếu
( )
4
0
d 8f x x =
thì
( )
4
0
1
4 d
2
f x x
b ằng
A.
A.
A.
A. A.
4.
B.
B.
B.
B. B.
6.
C.
C.
C.
C. C.
8.
D.
D.
D.
D. D.
12.
Câu 20. Cho m a kh ột hình trụ có chiều cao bằng 2 và bán kính đáy bằng 3. Thể tích c i tr đã cho bằng
A.
A.
A.
A. A.
18 .
π
B.
B.
B.
B. B.
9 .
π
C.
C.
C.
C. C.
15 .
π
D.
D.
D.
D. D.
6 .
π
Câu 21. Cho khối chóp có diện tích đáy bằng
2
12cm
và chiều cao
6
cm. Th a kh tích c ối chóp đã cho bằng
A.
A.
A.
A. A.
3
28cm .
B.
B.
B.
B. B.
3
24cm .
C.
C.
C.
C. C.
3
26cm .
D.
D.
D.
D. D.
3
22cm .
Câu 22. Tìm điều kiệ n c a tham s
b
để hàm s
4 2
y x bx c= + +
có 3 điểm cc trị?
A.
A.
A.
A. A.
0.b =
B.
B.
B.
B. B.
0.
b
C.
C.
C.
C. C.
0.b <
D.
D.
D.
D. D.
0.b >
Câu 23. Gọi
,M N
l phtrong hình vẽ ần lượ ểm biểu diễt là các đi n các s c
1 2
, .z z
Giá trị
1 2
z z+
b ằng
A.
A.
A.
A. A.
5 2 .i +
B.
B.
B.
B. B.
1 2 .i
C.
C.
C.
C. C.
5 2 .i
D.
D.
D.
D. D.
1 2 .i
+
Câu 24. Th tích kh ối chóp 𝑆𝑆. 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴
( )
, 2SA ABC SA BC = =
ABC
vuông cân tại
A
A.
A.
A.
A. A.
2.
B.
B.
B.
B. B.
4
.
3
C.
C.
C.
C. C.
1.
D.
D.
D.
D. D.
2
.
3
Câu 25. Trong không gian vớ i hệ t a đ
,Oxyz
cho đường thẳng
1 1
: .
1 2 2
x y z
= =
Điểm nào dưới đây
không thuộc
?
A.
A.
A.
A. A.
( )
2; 2;3 .E
B.
B.
B.
B. B.
( )
3; 4; 5 .
F
C.
C.
C.
C. C.
( )
0;2;1 .M
D.
D.
D.
D. D.
( )
1;0;1 .N
Câu 26. Khoảng nào sau đây là khoảng đồng biế n c a hàm s
( )
2222 ?f x x=
A.
A.
A.
A. A.
( )
1;1 .
B.
B.
B.
B. B.
( )
1;2222 .
C.
C.
C.
C. C.
( )
2222; .+
D.
D.
D.
D. D.
( )
; 1 .−∞
Câu 27. Cho hình chóp là hình vuông cạ ằng ạnh bên và𝑆𝑆. 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴 có đáy 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴 nh b 𝑎𝑎, c 𝑆𝑆𝐴𝐴 = 2𝑎𝑎
với mặ ẳng đáy. Gọt ph i 𝑂𝑂 là tâm của hình vuông ối chóp 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴. Th tích kh 𝑆𝑆. 𝑂𝑂𝐴𝐴𝐴𝐴
A.
A.
A.
A. A.
3
1
.
6
V a=
B.
B.
B.
B. B.
3
2
.
3
V a=
C.
C.
C.
C. C.
3
1
.
2
V a=
D.
D.
D.
D. D.
3
1
.
8
V a=
Câu 28. Cho s ph c
2 3 .z i=
S ph c
2
2
z
w
z i
=
+
có ph n th c bằng
A.
A.
A.
A. A.
15.
B.
B.
B.
B. B.
15
.
29
C.
C.
C.
C. C.
15.
D.
D.
D.
D. D.
15
.
29
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
4 Th y Đ Văn Đức http://facebook.com/dovanduc2020
Câu 29. Tìm t t c các giá tr thc c a tham s
m
để hàm s
( )
3 2
2 1 2y x x m x= + +
nghịch biến trên
khoảng
( )
; .−∞ +
A.
A.
A.
A. A.
7
.
3
m >
B.
B.
B.
B. B.
7
.
3
m
C.
C.
C.
C. C.
7
.
3
m
D.
D.
D.
D. D.
1
.
3
m
Câu 30. Hàm s
( )
y f x
=
đồ th như hình vẽ th đồ th ca hàm s nào trong
các hàm s sau:
A.
A.
A.
A. A.
e .
x
y =
B.
B.
B.
B. B.
1.y x
=
C.
C.
C.
C. C.
1
e
log .y x
=
D.
D.
D.
D. D.
ln .y x
=
Câu 31. Tính th tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới h i hai đưn b ờng
2
2
y x x
= +
0y =
quanh trục
Ox
b ằng
A.
A.
A.
A. A.
16
.
15
V =
B.
B.
B.
B. B.
8
.
3
V
π
=
C.
C.
C.
C. C.
8
.
3
V =
D.
D.
D.
D. D.
16
.
15
V
π
=
Câu 32.
S nghiệm của phương trình
(
𝑥𝑥
2
2 3𝑥𝑥
)
. log
2
𝑥 𝑥 = 0
A.
A.
A.
A. A.
2.
B.
B.
B.
B. B.
0.
C.
C.
C.
C. C.
3.
D.
D.
D.
D. D.
1.
Câu 33. Cho hàm s
( )
f x
thỏa mãn
( )
3
2 3 .f x x x=
S c điểm cc tr a hàm s
( )
f x
A.
A.
A.
A. A.
0.
B.
B.
B.
B. B.
1.
C.
C.
C.
C. C.
2.
D.
D.
D.
D. D.
3.
Câu 34. Cho hàm s
( )
f x
liên tục trên
,
( )
2
0
d 4.f x x
π
=
Khi đó
( )
4
0
2 sin df x x x
π
b ằng
A.
A.
A.
A. A.
2
2 .
2
B.
B.
B.
B. B.
2
1 .
2
+
C.
C.
C.
C. C.
2
3 .
2
D.
D.
D.
D. D.
2
2 .
2
+
Câu 35. Trong không gian cho ba điể𝑂𝑂𝑥𝑥𝑦𝑦𝑧𝑧, m 𝐴𝐴
(
1; 0; 2
)
, 𝐴𝐴
(
1; 1; 1 0; 1; 2
)
, 𝐴𝐴
(
)
. Biết rằng mặ ẳngt ph
qua 3 điể có phương trình
m 𝐴𝐴, 𝐴𝐴, 𝐴𝐴 7𝑥 𝑥 + 𝑏𝑏𝑦𝑦 + 𝑐𝑐𝑧𝑧 + 𝑑 𝑑 = 0. Giá trị b𝑏𝑏
2
+ 𝑐𝑐
2
+ 𝑑𝑑
2
ằng
A.
A.
A.
A. A.
84.
B.
B.
B.
B. B.
49.
C.
C.
C.
C. C.
26.
D.
D.
D.
D. D.
35.
Câu 36. Cho hàm s
( )
f x
( ) ( )( )
1 1f x x x m
= + +
.x
Điều kiện cần và đủ để hàm s đồng biến
trên
( )
2; +
A.
A.
A.
A. A.
2.m
B.
B.
B.
B. B.
3.m
C.
C.
C.
C. C.
3.m
D.
D.
D.
D. D.
2.m
Câu 37. Cho hình chóp đều
.S ABCD
chiều cao bằng
,a
2
AC a=
(tham kho
hình bên). Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
AB
.SC
A.
A.
A.
A. A.
3
.
3
a
B.
B.
B.
B. B.
2 .a
C.
C.
C.
C. C.
2 3
.
3
a
D.
D.
D.
D. D.
2
.
2
a
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Th y Đ Văn Đức – http://facebook.com/dovanduc2020 5
Câu 38.
Cho s p h ph T c tc 𝑧𝑧 thỏa mãn
|
𝑧𝑧 𝑎𝑎 𝑧𝑧
2
|
+
|
4𝑎𝑎
|
= 5 (𝑎𝑎 ). t c các giá trị a 𝑎𝑎 để ợp điểm
biểu diễ n s phc 𝑧𝑧 là m t elip là:
A.
A.
A.
A. A.
1 5.a < <
B.
B.
B.
B. B.
1 5.a
C.
C.
C.
C. C.
5
.
1
a
a
>
<
D.
D.
D.
D. D.
5
.
1
a
a
Câu 39. Cho hàm s 𝑦 𝑦 = 𝑓𝑓
(
𝑥𝑥
)
. Hàm s 𝑦 𝑦 = 𝑓𝑓(𝑥𝑥) bảng biến thiên như hình sau:
x
−∞
2
3
+∞
( )
f x
−∞
4
0
+∞
Bất phương trình
( )
1xf x mx> +
có nghiệm đúng với mọi
[
)
1; 22x
khi và chỉ khi
A.
A.
A.
A. A.
( )
1
22 .
22
m f
B.
B.
B.
B. B.
( )
1
22 .
22
m f>
C.
C.
C.
C. C.
( )
1 1.m f
D.
D.
D.
D. D.
( )
1 1.m f
<
Câu 40. Gọi
1
S
2
S
lần lượ ện tích các hình phẳng giớt di i hạn bởi
( ) ( )
2
: 0P y x k k= + >
và đường thẳng
: 2d y x
=
. N u như hình vẽ ế
1 2
S S=
thì
k
b ằng
A.
A.
A.
A. A.
2
.
5
B.
B.
B.
B. B.
7
.
9
C.
C.
C.
C. C.
3
.
2
D.
D.
D.
D. D.
3
.
4
--- Hết ---

Preview text:

CH C U H ỖI I - TH T I H I T H T Ử 40 4 0 CÂ C U Â Ă U N C N H C ẮC C 1 - 1 8 BU B ỔI I 0 6 - 2K 2 6 K CÒ C N Ò 08 0 8 NG N À G Y À Y Câu 1. Phầ ả
n o của số phức 𝑧 𝑧 = 22𝑖𝑖 − 1 là A. A . 1 − . B. B .1. C. C . 2 − 2. D. D . 22.
Câu 2. Cho hàm số 𝑦 𝑦 = 𝑎𝑎𝑥𝑥4 + 𝑏𝑏𝑥𝑥2 + 𝑐𝑐 có đ
ồ thị như hình vẽ. Điểm cực đại ủ c a ồ
đ thị hàm số đã cho có tọ độ là A. A (1; − 4). B. B . ( 1 − ; − 4). C. C . (0; − 3). D. D . (−3;0).
Câu 3. Nếu log𝑎 𝑎 𝑏 𝑏 = 2 thì giá trị 𝑃 𝑃 = log𝑎𝑎(𝑎𝑎2𝑏𝑏) bằng A. A . P = 6. B. B . P = 5. C. C . P = 2. D. D . P = 4.
Câu 4. Cho hàm số 𝑦 𝑦 = 𝑓𝑓(𝑥𝑥) liên tục t[rê a n ;
b ].Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 𝑦 𝑦 = 𝑓𝑓(𝑥𝑥) ,
trục hoành và hai đường thẳng 𝑥 𝑥 = 𝑎𝑎, 𝑥 𝑥 = 𝑏𝑏 được tính theo công thứ c b a b a A. A . S = f (x )dx. ∫ B. B . S = f ( x) d . x ∫ C. C . S = f ( x) d . x ∫ D.
D . S = − f ( x)d . xa b a b
Câu 5. Cho mặt phẳng (𝑃𝑃) cắt mặt cầu 𝑆𝑆(𝐼𝐼; 𝑅𝑅). Gọi 𝑑𝑑 là khoảng cách từ 𝐼𝐼 đến (𝑃𝑃). Khẳng định nào dưới đ đúng? A. A . d < . R B. B . d > . R C. C . d = . R D. D . d = 2R. 3x +1
Câu 6. Tiệm cận ngang của ồ đ thị hàm ố s y =
là đường thẳng có phương trình 5x −1 1 3 1 3 A. A . y = . B. B . y = − . C. C . y = − . D. D . y = . 5 5 5 5
Câu 7. Trong không gian 𝑂𝑂𝑥𝑥𝑦𝑦𝑧𝑧, góc giữ a t ụ
r c 𝑂𝑂𝑦𝑦 và mp(𝑂𝑂𝑥𝑥𝑧𝑧) bằng A. A .120 . ° B. B . 90°. C. C . 60 . ° D. D . 45 . °
Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình log(𝑥𝑥 − 3) < 1 là A. A . (3; 4). B. B . (− ; ∞ 13). C. C . (3;13 ). D. D . (13; + ∞ ).
Câu 9. Cho số phức 𝑧𝑧 thỏa mãn z = 2. Giá trị z bằng A. A . 2 − . B. B . 0. C. C . 4. D. D . 2.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ Thầy ỗ
Đ Văn Đức – http://facebook.com/dovanduc2020 1
Câu 10. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng ( P) : x + 2y − 2z +1 = 0 có một vect o pháp tuyến là     A. A . n = 1; 2; − 2 . B. B . n = 1; − 2; 2 . C. C . n = 2;1; − 2 . D. D .n = 1; 2; 2 . 2 ( ) 3 ( ) 4 ( ) 1 ( )
Câu 11. Với x là s
ố thực dương tùy ý, giá trị của biểu thức ln(10x) − ln( 5x) bằng ln (10x ) A. A . ln( 5 ) x . B. B .2. C. C . ( D. D . ln 2. x) . ln 5
Câu 12. Trên mặt phẳng tọa ộ, điểm biểu diễ đ
n số phức 𝑧 𝑧 = −3𝑖𝑖 có ọ t a ộ đ là A. A . ( 3 − ;0). B. B . ( 3 − ;1). C. C . (1; − 3). D. D . (0; −3). Câu 13. Cho hàm s
y = f ( x) có b .
ảng biến thiên như hình vẽ x −∞ 1 − 1 +∞ +∞ 2 f (x ) 2 − −∞
Số nghiệm của phương trình f (x ) + 2 = 0 là A. A .1. B. B . 2. C. C . 3. D. D . 4.
Câu 14. Họ nguyên hàm của hàm s ố ( ) 2 = e x f x + x là 2 1 x 2 1 2 1 + x A. A e x + + . C B. B . 2 e x x + + . C C. C . 2x 1 e + + C. D. D . 2 2e x +1+ C. 2 2 2 2 2x + 1 2
Câu 15. Tập xác định của hàm số y = log x là 2 A. A . .  B. B . (0;+ ∞ ). C. C . (−∞;0 ). D. D . \ {0}.
Câu 16. Cho khối nón tròn xoay có chiều cao bằng 𝑎𝑎 và bán kính đáy bằng 𝑎𝑎√2 thì thể tích kh ối nón bằng 2 A. A . 3 2πa . B. B . 3 a π 6. C. C . 3 πa 3. D. D . 3 πa . 3
Câu 17. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S ) có tâm I (0;0; −3) và đi qua điểm M (4;0;0). Phương
trình của mặt cầu (S ) là A.
A x + y + (z + )2 2 2 3 = 25. B.
B .x + y + (z + )2 2 2 3 = 5. C.
C .x + y + (z − )2 2 2 3 = 5. D.
D . x + y + ( z − )2 2 2 3 = 25.
Câu 18. Trên khoảng (0; + ∞ ), đạo hàm của hàm s ố e y = x là e 1 x + A. A . ( ) e 1 e 1 x − − . B. B . e 1 ex − . C. C . . D. D . e 1 y x − = . e + 1
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ 2 T ầ h y ỗ
Đ Văn Đức – http://facebook.com/dovanduc2020 4 4  1  Câu 19. Nếu f
∫ ( )x dx = 8 thì f ∫ (x ) −4 dx   bằng  2  0 0 A. A . 4. B. B . 6 − . C. C . 8. D. D . 1 − 2.
Câu 20. Cho một hình trụ có chiều cao bằng 2 và bán kính đáy bằng 3. Thể tích c a kh ủ ối tr ụ đã cho bằng A. A .18π. B. B . 9π . C. C .15π. D. D . 6π .
Câu 21. Cho khối chóp có diện tích đáy bằng 2
12cm và chiều cao 6 cm. Thể tích c a
ủ khối chóp đã cho bằng A. A . 3 28 cm . B. B . 3 24 cm . C. C . 3 26 cm . D. D . 3 22 cm .
Câu 22. Tìm điều kiện của tham ố s b để hàm s ố 4 2
y = x + bx + c có 3 điểm cực trị? A. A . b = 0. B. B . b ≠ 0. C. C . b < 0. D. D .b > 0.
Câu 23. Gọi M , N trong hình vẽ lần lượt là các đ ểm biểu diễ i n các s ph ố
ức z , z . Giá trị z + z bằng 1 2 1 2 A. A . 5 − + 2 .i B. B .1− 2 . i C. C . 5 − 2 . i D. D .1+ 2 . i
Câu 24. Thể tích khối chóp 𝑆𝑆. 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴 S A
⊥ ( ABC), SA = BC = 2 và A
BC vuông cân tại A là 4 2 A. A . 2. B. B . . C. C . 1. D. D . . 3 3 x y z
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa ộ
đ Oxyz, cho đường thẳng 1 1 ∆ : = = . Điểm nào dưới đây 1 −2 2 không thuộc ∆ ? A. A . E( 2; − 2; ) 3 . B. B . F (3; − 4;5). C. C .M (0;2; ) 1 . D. D . N (1;0;1).
Câu 26. Khoảng nào sau đây là khoảng đồng biến của hàm ố
s f ( x) = 2222 − x ? A. A . (−1;1). B. B .(1; 2222). C. C . (2222; + ∞ ). D. D . (−∞; −1).
Câu 27. Cho hình chóp 𝑆𝑆. 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴 có đáy 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴 là hình vuông cạnh bằng 𝑎𝑎, cạnh bên 𝑆𝑆𝐴𝐴 = 2𝑎𝑎 và
với mặt phẳng đáy. Gọi 𝑂𝑂 là tâm của hình vuông 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴. Thể tích khối chóp 𝑆𝑆. 𝑂𝑂𝐴𝐴𝐴𝐴 là 1 2 1 1 A. A . 3 V = a . B. B . 3 V = a . C. C . 3 V = a . D. D . 3 V = a . 6 3 2 8 z − 2
Câu 28. Cho số phức z = 2 − 3 .i S ph ố ức w = có phần thực bằng z + 2i 15 15 A. A . 1 − 5. B. B . − . C. C . 15. D. D . . 29 29
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ Thầy ỗ
Đ Văn Đức – http://facebook.com/dovanduc2020 3
Câu 29. Tìm tất cả các giá t ị r thực của tham ố s m để hàm số 3 2
y = −x + 2x − (m − )
1 x + 2 nghịch biến trên khoảng (−∞; + ∞ ). 7 7 7 1 A. A . m > . B. B . m ≤ . C. C . m ≥ . D. D . m ≥ . 3 3 3 3
Câu 30. Hàm số y = f ( x) có đ
ồ thị như hình vẽ có thể là đồ thị của hàm s ố nào trong các hàm số sau: A. A . ex y = . B. B . y = x −1. C. C . y = log D. D . y = ln . x − . x 1 e
Câu 31. Tính thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường 2
y = − x + 2x y = 0 quanh trục Ox bằng 16 8π 8 16π A. A .V = . B. B .V = . C. C .V = . D. D .V = . 15 3 3 15
Câu 32. Số nghiệm của phương trình (𝑥𝑥2 − 2𝑥𝑥 − 3). log2 𝑥 𝑥 = 0 là A. A . 2. B. B . 0. C. C . 3. D. D .1. Câu 33. Cho hàm s
f ( x) thỏa mãn f ( ) 3 2x = x − 3 . x S
ố điểm cực trị của hàm s ố f ( x) là A. A . 0. B. B .1. C. C . 2. D. D . 3. π π 2 4 Câu 34. Cho hàm s
f ( x) liên tục trên , có f
∫ ( )x dx= 4. Khi đó  f
∫ (2x)− sin xdx  bằng 0 0 2 2 2 2 A. A . 2 − . B. B .1 + . C. C . 3− . D. D . 2 + . 2 2 2 2
Câu 35. Trong không gian 𝑂𝑂𝑥𝑥𝑦𝑦𝑧𝑧, cho ba điểm 𝐴𝐴(1; 0; −2), 𝐴𝐴(1; 1; 1), 𝐴𝐴(0; −1; 2). Biết rằng mặt phẳng
qua 3 điểm 𝐴𝐴, 𝐴𝐴, 𝐴𝐴 có phương trình
7𝑥 𝑥 + 𝑏𝑏𝑦𝑦 + 𝑐𝑐𝑧𝑧 + 𝑑 𝑑 = 0. Giá trị 𝑏𝑏2 + 𝑐𝑐2 + 𝑑𝑑2 bằng A. A . 84. B. B . 49. C. C . 26. D. D . 35.
Câu 36. Cho hàm số f ( x) có f ′( x) = ( x + ) 1 ( x m + ) 1 x ∀ ∈ .
 Điều kiện cần và đủ để hàm ố s đồng biến trên (2;+ ∞ ) là A. A .m ≤ 2. B. B . m ≤ 3. C. C . m ≥ 3. D. D . m ≥ 2.
Câu 37. Cho hình chóp đều S.ABCD có chiều cao bằng a, AC = 2a (tham khảo
hình bên). Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AB SC. 3 A. A . . a B. B . 2 . a 3 2 3 2 C. C . . a D. D . . a 3 2
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ 4 Thầy Đ
ỗ Văn Đức – http://facebook.com/dovanduc2020
Câu 38. Cho số phức 𝑧𝑧 thỏa mãn |𝑧𝑧 − 𝑎𝑎2| + |𝑧𝑧 − 4𝑎𝑎| = 5 (𝑎𝑎 ∈ ℝ). Tất cả các giá trị của 𝑎𝑎 để tập hợp điểm
biểu diễn số phức 𝑧𝑧 là ộ m t elip là: a  > 5 a  ≥ 5 A.
A . −1 < a < 5. B. B . −1 ≤ a ≤ 5. C. C . .  D. D . .  a < 1 −  a ≤ −1  Câu 39. Cho hàm s
ố 𝑦 𝑦 = 𝑓𝑓(𝑥𝑥) .Hàm s
ố 𝑦 𝑦 = 𝑓𝑓′(𝑥𝑥
) có bảng biến thiên như hình sau: x −∞ 2 − 3 +∞ 4 +∞ f ′ ( x) −∞ 0
Bất phương trình xf ( x) > mx +1 có nghiệm đúng với mọi x ∈[1; 22 ) khi và chỉ khi A. A . m f ( ) 1 22 − . B. B . m > f ( ) 1 22 − . C. C . m f ( ) 1 − 1. D. D . m < f ( ) 1 − 1. 22 22
Câu 40. Gọi S S lần lượt là diện tích các hình phẳng giới hạn bởi 1 2 (P) 2
: y = x + k (k > 0) và đường thẳng d : y = 2x . N như hình vẽ
ếu S = S thì k bằng 1 2 2 7 A. A . . B. B . . 5 9 3 3 C. C . . D. D . . 2 4 --- Hết ---
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ Thầy ỗ
Đ Văn Đức – http://facebook.com/dovanduc2020 5