-
Thông tin
-
Hỏi đáp
English-1- Practice | Trường đại học Luật, đại học Huế
English-1- Practice | Trường đại học Luật, đại học Huế được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Tiếng anh chuyên ngành(DHHL) 7 tài liệu
Trường Đại học Luật, Đại học Huế 440 tài liệu
English-1- Practice | Trường đại học Luật, đại học Huế
English-1- Practice | Trường đại học Luật, đại học Huế được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Tiếng anh chuyên ngành(DHHL) 7 tài liệu
Trường: Trường Đại học Luật, Đại học Huế 440 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Trường Đại học Luật, Đại học Huế
Preview text:
REVIEW UNIT 1 – 4 PART 1 – GRAMMAR
1. goes 2. lives 3. take 4. costs 5. enjoys 6. have 7. study 8. travels 9. feel 10. understand
3. doesn’t don’t 4. 5. bring brings 6.
7. goes go 8. not doesn’t 9. studys stu dies 10.
1. always 2. hardly ever 3. twice a week 4. once a year 5. don’t normally 6. don’t often
2. must 3. can’t 4. don’t have to 5. mustn’t 6. Can 2. You can’t smoke here.
3. You can’t play basketball here. (hình này nhìn k ra cái mẹ gì c ả)
4. You can’t drive a car here.
5. You can ride a bicycle here. 6. You can drink this water.
2. Swimming 3. Watching 4. Stealing 5. Being 6. Eating 7. Parking 8. Cleaning 9. Learning 10. Skiing
highest / most amazing / easiest / most popular / smallest
more beautiful / better / the best / faster / the noisiest / busier / worse
1. were 2. was 3. wasn’t / was 4. were 5. was 6. weren’t 7. wasn’t 8. were
was walking / was / was shining / were singing / was walking / saw / picked / was / crossed / was
writing / read / looked / was walking / dreamed
PART 2 – READING COMPREHENSION 1.B 2.C 3.B 4.B 5.B 6.C
1.R 2.R 3.DS 4.R 5.R 6.W 7.W 8.W 9.DS 10.R
1.D 2.C 3.D 4.B 5.A 6.A 7.C 8.A 9.A 10.C