-
Thông tin
-
Quiz
Ethnic groups of Vietnam - Tiếng anh cơ bản | Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
1. communal house / k mj nl/ /ha s/(np) nhà rông, nhà sinh hoạt ˈ ɒ ʊ ʊcộng đồngPeople place bamboo tree in the yard of communal house. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Tiếng anh cơ bản (PT1903) 102 tài liệu
Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh 228 tài liệu
Ethnic groups of Vietnam - Tiếng anh cơ bản | Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
1. communal house / k mj nl/ /ha s/(np) nhà rông, nhà sinh hoạt ˈ ɒ ʊ ʊcộng đồngPeople place bamboo tree in the yard of communal house. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Tiếng anh cơ bản (PT1903) 102 tài liệu
Trường: Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh 228 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:






Tài liệu khác của Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
Preview text:
UNIT 4. Ethnic groups of Vietnam VOCABULARY 1. communal house / k ˈ mj ɒ nl/ /ha ʊ s
ʊ /(np) nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng
People place bamboo tree in the yard of communal house.
(Người ta dựng cây trúc trước sân đình.) 2.costume / k ˈ stju ɒ ːm/(n) trang phục
The people at the market were wearing really colourful costumes.
(Những người ở chợ mặc trang phục rất sặc sỡ.)
3.crop /kr p/(n)(n) vụ mùa, trồng trọt ɒ
It is also damaged all of their crops.
(Nó cũng làm hư hại tất cả mùa màng của họ.) 4.ethnic / eθn ˈ k/(adj) (nhóm) dân tộc ɪ
Alice wants to see ethnic dance performances.
(Alice muốn xem biểu diễn múa dân tộc.) 5.feature / fi
ˈ ːt ə(r)/ (n) nét, đặc điểm ʃ
It’s interesting to learn about unique features of an an ethnic group’s traditional culture.
(Thật thú vị khi tìm hiểu về những nét độc đáo trong văn hóa truyền thống của một dân tộc.)
6.flute /fluːt/ (n) cái sáo (nhạc cụ)
The lion dances to the sounds of flutes and drums.
(Con sư tử nhảy theo tiếng sáo và tiếng trống.)
7.folk /fə k/(adj) thuộc về dân gian, truyền thống ʊ
Organising a folk song club is one of way for us to keep our traditions alive.
(Tổ chức câu lạc bộ dân ca là một trong những cách để chúng tôi duy trì
truyền thống của mình.) 8.gong /
ŋ/(n) cái cồng, cái chiêng ɡɒ
Minority groups have their own musical instruments like the dan tinh, gong, t’rung.
(ác dân tộc thiểu số có nhạc cụ riêng như đàn tính, cồng, chiêng.) 9.harvest / h ˈ v ɑː st/(n) vụ mùa ɪ
During harvest time, farmers have to get up earlier.
(Trong thời gian thu hoạch, nông dân phải dậy sớm hơn.) 10.highland / ha ˈ lənd/ (n) vùng cao nguyên ɪ
Children in both lowlands and highlands help raise their family’s livestock.
(Trẻ em ở cả vùng đồng bằng và vùng cao giúp gia đình chăn nuôi gia súc.) 11.livestock / la ˈ ɪvst k/(n) gia súc ɒ Boys raise livestock.
(Con trai chăn nuôi gia súc.) 12.minority /ma n ɪˈ ɒrəti/(n) thiểu số
Minority children usually learn to work at 6.
(Trẻ em dân tộc thiểu số thường học làm việc lúc 6 tuổi.) 13.overlook /o .v
ʊ ɚˈl k/(v) nhìn ra, đối diện ʊ
Next year we will build a house overlooking the lake.
(Năm tới chúng tôi sẽ xây một ngôi nhà nhìn ra hồ.)
14.post /pə st/(n) cột ʊ
A big stilt house stands on high posts.
(Một ngôi nhà sàn lớn đứng trên cột cao.)
15.raise /re z/(v) chăn nuôi ɪ
They grow vegetables, cultivate rice, and raise cattle.
(Họ trồng rau, trồng lúa và chăn nuôi gia súc.)
16.soil /s l/(n) đất trồng ɔɪ
The ash they collect helps enrich the soil.
(Tro họ thu thập giúp làm giàu đất.) 17.staircase / steə.ke ˈ s/(n) cầu thang bộ ɪ
People climb a seven – or nine – step staircase to enter the house.
(Mọi người leo cầu thang bảy – hoặc chín bậc để vào nhà.) 18.statue / stæt ˈ u ʃ ː/(n) tượng
She climbs on the animal statues in the temple ground.
(Cô ấy trèo lên những bức tượng động vật trong sân chùa.))
19.stilt house /st lt ha ɪ s/(np) nhà sàn ʊ
The stilt house of the Tay and Nung usually overlook a field.
(Nhà sàn của người Tày, Nùng thường nhìn ra cánh đồng.)
20.terraced / terəst/(adj) có hình bậc thang ˈ
Where can we find the most beautiful terraced fields?
(Chúng ta có thể tìm thấy những ruộng bậc thang đẹp nhất ở đâu?)
21.weave /wi v/(v) dệt, đan, kết lại ː
Most minority women weave clothes and do housework.
(Hầu hết phụ nữ dân tộc thiểu số dệt quần áo và làm việc nhà.) 22.wooden / w ˈ dn/(adj) bằng gỗ ʊ
There is a wooden staute.
(Có một bức tượng bằng gỗ.)
23.bamboo house /bæm bu ˈ ha ː ʊs/(np) nhà bằng tre
I once saw a bamboo house on high posts in a travel brochure.
(Tôi đã từng nhìn thấy một ngôi nhà tre trên cột cao trong một tờ quảng cáo du lịch.) 24.culture / k ˈ lt ʌ ʃə(r)/ (n) văn hóa
We have our own culture.
(Chúng tôi có nền văn hóa riêng của chúng tôi.)
25.musical instrument / mju ˈ .z ː .kəl ɪ n.strə.mənt/(np) nhạc cụ ˈɪ
What is the name of Tay’s musical instrument?
(Tên nhạc cụ của người Tày là gì?)
26.five-colour sticky rice / fa v ɪ k ˈ l.ər ʌ st ˈ k.i ra ɪ s/(n) xôi ngũ sắc ɪ
I love five-coloured sticky rice.
(Tôi thích xôi ngũ sắc.)