Exercise 1. Translate
1.Đó là cái gì vậy?-> _____________________________________________
2.Nó là cái miệng của tôi.-> _____________________________________________
3. Hãy cùng nhau đi đến phòng máy tính.-> _____________________________________________
4. Sở thích của anh ấy là gì?-> _____________________________________________
5. Anh ấy thích vẽ. -> _____________________________________________
6. Bạn làm gì vào thời gian giải lao? -> _____________________________________________
7. Mình nói chuyện với bạn trong giờ giải lao. -> _____________________________________________
8. Những cục tẩy của bạn có màu gì vậy? -> _____________________________________________
9. Chúng là màu hồng và đen. ->
10. Chạm vào tai của bạn. ->_____________________________________________
Đầu - Chạy -
Bàn Chân - Đi bộ -
Tóc - Hát -
Bàn tay - Nhảy -
Ngón tay -

Preview text:

Exercise 1. Translate
1.Đó là cái gì vậy?-> _____________________________________________
2.Nó là cái miệng của tôi.-> _____________________________________________
3. Hãy cùng nhau đi đến phòng máy tính.-> _____________________________________________
4. Sở thích của anh ấy là gì?-> _____________________________________________
5. Anh ấy thích vẽ. -> _____________________________________________
6. Bạn làm gì vào thời gian giải lao? -> _____________________________________________
7. Mình nói chuyện với bạn trong giờ giải lao. -> _____________________________________________
8. Những cục tẩy của bạn có màu gì vậy? -> _____________________________________________
9. Chúng là màu hồng và đen. ->
10. Chạm vào tai của bạn. ->_____________________________________________ Đầu - Chạy - Bàn Chân - Đi bộ - Tóc - Hát - Bàn tay - Nhảy - Ngón tay -