T vng Tiếng Anh lp 3 Cánh Diu Unit 1
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. board
/bɔːd/
: bng
2. computer
/kəmˈpjuːtə(r)/
: máy tính
3. clock
/klɒk/
: đng h
4. classroom
/ˈklɑːsrʊm/
: lp hc
5. crayon
/ˈkreɪən/
: bút màu
6. map
/mæp/
: bản đồ
7. paper
/ˈpeɪpə(r)/
: giy
8. pen
/pen/
: bút bi, bút máy

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Cánh Diều Unit 1 Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. board /bɔːd/ : bảng 2. computer /kəmˈpjuːtə(r)/ : máy tính 3. clock /klɒk/ : đồng hồ 4. classroom /ˈklɑːsrʊm/ : lớp học 5. crayon /ˈkreɪən/ : bút màu 6. map /mæp/ : bản đồ 7. paper /ˈpeɪpə(r)/ : giấy 8. pen /pen/ : bút bi, bút máy