Family and Friends 3 Unit 11 There is a doll on the rug Lesson 1 trang 82

Xin giới thiệu đến quý độc giả Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 There is a doll on the rug nằm trong chuyên mục Tài liệu học tập Tiếng Anh lớp 3 được biên soạn và đăng tải dưới đây. Mời các em tham khảo bài sau đây.

Từ vựng Tiếng Anh lp 3 Unit 11 There is a doll on the rug
Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. blanket /ˈblæŋkɪt/ : chăn
2. cabinet /ˈkæbɪnət/ : tủ có ngăn kéo
3. eighteen /ˌeɪˈtiːn/ : số 18
4. eleven /ɪˈlevn/ : số 11
5. fifteen /ˌfɪfˈtiːn/ : số 15
6. fourteen /ˌfɔːˈtiːn/ : số 14
7. nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/ : số 19
8. pillow /ˈpɪləʊ/ : gối
9. rug /rʌɡ/ : thảm
10. shelf /ʃelf/ : giá
11. seventeen /ˌsevnˈtiːn/ : số 17
12. sixteen /ˌsɪksˈtiːn/ : số 16
13. thirteen /ˌθɜːˈtiːn/ : số 13
14. twelve /twelv/ : số 12
15. twenty /ˈtwenti/ : số 20
| 1/1

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 There is a doll on the rug Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. blanket /ˈblæŋkɪt/ : chăn 2. cabinet /ˈkæbɪnət/ : tủ có ngăn kéo 3. eighteen /ˌeɪˈtiːn/ : số 18 4. eleven /ɪˈlevn/ : số 11 5. fifteen /ˌfɪfˈtiːn/ : số 15 6. fourteen /ˌfɔːˈtiːn/ : số 14 7. nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/ : số 19 8. pillow /ˈpɪləʊ/ : gối 9. rug /rʌɡ/ : thảm 10. shelf /ʃelf/ : giá 11. seventeen /ˌsevnˈtiːn/ : số 17 12. sixteen /ˌsɪksˈtiːn/ : số 16 13. thirteen /ˌθɜːˈtiːn/ : số 13 14. twelve /twelv/ : số 12 15. twenty /ˈtwenti/ : số 20