Giải BT Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 1 Lesson 1

Soạn Unit 1 SGK tiếng Anh lớp 3 Lesson 1 giúp các em ôn tập Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm Unit 1 lớp 3 Wonderful World, hướng dẫn giải SGK tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 1.

Thông tin:
4 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải BT Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 1 Lesson 1

Soạn Unit 1 SGK tiếng Anh lớp 3 Lesson 1 giúp các em ôn tập Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm Unit 1 lớp 3 Wonderful World, hướng dẫn giải SGK tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 1.

85 43 lượt tải Tải xuống
Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 1 Lesson 1
Look. Tick the number of people
(Nhìn. Tích s ợng người)
Gi ý đáp án
six
1. Listen and point. Repeat
(Nghe và ch. Lp li)
Ni dung bài nghe
family, brother, mum, dad, sister, cool
2. Listen and write
(Nghe và viết)
Ni dung bài nghe
Sophie: Hi, Alex.
(Xin chào, Alex)
Alex: Hi, Sophie
(Xin chào, Sophie)
Sophie: Look at my family!
(Hãy nhìn gia đình ca tôi!)
Alex: Nice.
(Tht tuyt)
Sophie: This is my brother.
(Đây là anh trai tôi)
3. Let’s play
(Hãy chơi)
Say and point.
(Nói và ch)
4. Listen and repeat
(Nghe và lp li)
Gi ý đáp án
1. This is my dad
2. This is my mum
3. This is my brother
5. Look and say
(Nhìn và nói)
Gi ý đáp án
1. This is my mum
2. This is my sister
3. This is my family
6. Let’s talk
(Hãy nói)
Gi ý đáp án
1. This is my mum
2. This is my dad
3. This is my brother
4. This is my sister
| 1/4

Preview text:

Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 1 Lesson 1
Look. Tick the number of people
(Nhìn. Tích số lượng người) Gợi ý đáp án six
1. Listen and point. Repeat (Nghe và chỉ. Lặp lại) Nội dung bài nghe
family, brother, mum, dad, sister, cool 2. Listen and write (Nghe và viết) Nội dung bài nghe Sophie: Hi, Alex. (Xin chào, Alex) Alex: Hi, Sophie (Xin chào, Sophie) Sophie: Look at my family!
(Hãy nhìn gia đình của tôi!) Alex: Nice. (Thật tuyệt) Sophie: This is my brother. (Đây là anh trai tôi) 3. Let’s play (Hãy chơi) Say and point. (Nói và chỉ) 4. Listen and repeat (Nghe và lặp lại) Gợi ý đáp án 1. This is my dad 2. This is my mum 3. This is my brother 5. Look and say (Nhìn và nói) Gợi ý đáp án 1. This is my mum 2. This is my sister 3. This is my family 6. Let’s talk (Hãy nói) Gợi ý đáp án 1. This is my mum 2. This is my dad 3. This is my brother 4. This is my sister