Giải BT Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 1 Lesson 3

Soạn Unit 1 SGK tiếng Anh lớp 3 Lesson 3 giúp các em ôn tập Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm Unit 1 lớp 3 Wonderful World, hướng dẫn giải SGK tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 3.

Thông tin:
5 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải BT Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 1 Lesson 3

Soạn Unit 1 SGK tiếng Anh lớp 3 Lesson 3 giúp các em ôn tập Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm Unit 1 lớp 3 Wonderful World, hướng dẫn giải SGK tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 3.

94 47 lượt tải Tải xuống
Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 1 Lesson 3
1. Listen and point. Repeat
(Nghe và ch. Lp li)
Ni dung bài nghe
short, tall, old, young, funny
2. Listen and tick
(Nghe và tích)
Gi ý đáp án
Steve is shorrt
Ni dung bài nghe
Sophia: Look! This is my sister, Liz. She’s tall
John: She’s cool.
Sophia: And this is my brother, Steve. He’s short.
John: Your brother and sister are funny. They’re great!
3. Match and say
(Ni và nói)
Gi ý đáp án
1. a
2. d
3. f
4. e
5. b
6. c
1. My mum is cool
2. My dad is tall
3. My cousin is short
4. My brother is funny
5. My aunt is young
6. My grandma is old
4. Listen and repeat
(Nghe và lp li)
Ni dung bài nghe
1. You’re funny
2. We’re cool
3. They’re tall
5. Look and say
(Nhìn và nói)
Gi ý đáp án
1. We’re young.
2. They’re old.
3. You’re great.
6. Listen and sing
(Nghe và hát)
Ni dung bài nghe
My family is cool
My family is great
Mum is great
Dad is great
Brothers and sisters
Yeah, they’re great
7. Listen and repeat
(Nghe và lp li)
8. Listen and chant
(Nghe và hát theo)
9. Say it!
(Hãy nói)
| 1/5

Preview text:

Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 1 Lesson 3
1. Listen and point. Repeat (Nghe và chỉ. Lặp lại) Nội dung bài nghe
short, tall, old, young, funny 2. Listen and tick (Nghe và tích) Gợi ý đáp án Steve is shorrt Nội dung bài nghe
Sophia: Look! This is my sister, Liz. She’s tall John: She’s cool.
Sophia: And this is my brother, Steve. He’s short.
John: Your brother and sister are funny. They’re great! 3. Match and say (Nối và nói) Gợi ý đáp án 1. a 2. d 3. f 4. e 5. b 6. c 1. My mum is cool 2. My dad is tall 3. My cousin is short 4. My brother is funny 5. My aunt is young 6. My grandma is old 4. Listen and repeat (Nghe và lặp lại) Nội dung bài nghe 1. You’re funny 2. We’re cool 3. They’re tall 5. Look and say (Nhìn và nói) Gợi ý đáp án 1. We’re young. 2. They’re old. 3. You’re great. 6. Listen and sing (Nghe và hát) Nội dung bài nghe My family is cool My family is great Mum is great Dad is great Brothers and sisters Yeah, they’re great 7. Listen and repeat (Nghe và lặp lại) 8. Listen and chant (Nghe và hát theo) 9. Say it! (Hãy nói)