Giải BT Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Greetings

Soạn Unit 0 SGK tiếng Anh lớp 3 Greetings giúp các em ôn tập Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm Unit 0 lớp 3 Wonderful World, hướng dẫn giải SGK tiếng Anh lớp 3 Unit 0 Greetings.

Thông tin:
4 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải BT Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Greetings

Soạn Unit 0 SGK tiếng Anh lớp 3 Greetings giúp các em ôn tập Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm Unit 0 lớp 3 Wonderful World, hướng dẫn giải SGK tiếng Anh lớp 3 Unit 0 Greetings.

103 52 lượt tải Tải xuống
Tiếng Anh lp 3 Wonderful World Unit 0 Greetings
1. Listen and repeat
(Nghe và lp li)
Ni dung bài nghe
1. A: Hello, I’m Anna
B: Hi, Ana. I’m Tomas
2. A: Hello, I’m Alex
B: Hi, Alex, I’m Sophie. Nice to meet you
2. Say
(Nói)
Gi ý đáp án
1. A: Hi, I’m Minh
B: Hello, Minh. I’m Nga.
2. A: Hi. I’m Joe.
B: Hi, Joe. I’m Lan. Nice to meet you.
3. Let’s talk
(Hãy nói)
ng dn làm bài
Hc sinh làm theo cp gii thiu bn thân theo mu câu
A: Hi, I’m + (tên bn A)
B: Hello, (tên bạn A). I’m + (tên bạn B)
4. Listen and repeat
(Nghe và lp li)
Ni dung bài nghe
1. A: Hi, Tomas. How are you?
B: I’m fine, thank you
2. A: Bye, Sophie!
B: Goodbye, Alex!
5. Say
(Nói)
Gi ý đáp án
1. A: Hi/ Hello Nga. How are you?
B: I’m fine, thank you
2. A: Bye, Lan.
B: Goodbye/ Bye, Joe.
6. Listen and sing
(Nghe và hát)
Ni dung bài nghe
Goodbye, Alex. Bye!
Goodbye, Sophie. Bye!
Goodbye! Goodbye!
Bye! Bye!
| 1/4

Preview text:

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 Greetings 1. Listen and repeat (Nghe và lặp lại) Nội dung bài nghe 1. A: Hello, I’m Anna B: Hi, Ana. I’m Tomas 2. A: Hello, I’m Alex
B: Hi, Alex, I’m Sophie. Nice to meet you 2. Say (Nói) Gợi ý đáp án 1. A: Hi, I’m Minh B: Hello, Minh. I’m Nga. 2. A: Hi. I’m Joe.
B: Hi, Joe. I’m Lan. Nice to meet you. 3. Let’s talk (Hãy nói)
Hướng dẫn làm bài
Học sinh làm theo cặp giới thiệu bản thân theo mẫu câu A: Hi, I’m + (tên bạn A)
B: Hello, (tên bạn A). I’m + (tên bạn B) 4. Listen and repeat (Nghe và lặp lại) Nội dung bài nghe 1. A: Hi, Tomas. How are you? B: I’m fine, thank you 2. A: Bye, Sophie! B: Goodbye, Alex! 5. Say (Nói) Gợi ý đáp án
1. A: Hi/ Hello Nga. How are you? B: I’m fine, thank you 2. A: Bye, Lan. B: Goodbye/ Bye, Joe. 6. Listen and sing (Nghe và hát) Nội dung bài nghe Goodbye, Alex. Bye! Goodbye, Sophie. Bye! Goodbye! Goodbye! Bye! Bye!