



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 46342985
TÊN ĐỀ TÀI: GIẢI PHÁP BẢO VỆ, ĐẢM BẢO QUYỀN CON NGƯỜI Ở VIỆT NAM HIỆN NAY
BÀI TẬP LỚN / BÀI TIỂU LUẬN KẾT THÚC HỌC PHẦN
Học phần:………………………………………….. Mã phách (Để trống) Hà Nội – 20…. lOMoAR cPSD| 46342985
PHIẾU LÀM PHÁCH HÌNH THỨC THI BÀI TẬP LỚN/TIỂU LUẬN Mã phách
Họ và tên:………………………..Ngày sinh:………..…….;Mã SV:…………………………
Lớp:…………………………………………Ngành đào tạo:….……………………………….
Tên Tiểu luận/Bài tập lớn:………………………………………………………..……………..
Học phần:………………………………………………………………………………………...
Giảng viên phụ trách: ……………………………………………………………………………
Sinh viên ký ghi rõ họ tên
(Phiếu này bằng 1/2 tờ giấy A4 để rời và đặt giữa bìa 1 và trang đầu tiên của tiểu luận
hoặc giữa giấy bóng kính (nếu có) với bìa 1). MỤC LỤC MỞ ĐẦU 1
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ PHÁP LÝ VỀ QUYỀN CON NGƯỜI ............... 1 1.1 Khái niệm cơ bản 1
1.1.1. Khái niệm quyền con người .......................................................................... 1
1.1.2. Khái niệm đảm bảo quyền con người ............................................................ 2
1.2 Phân loại quyền con người cơ bản ........................................................................ 2
1.3 Ý nghĩa và vai trò của việc bảo vệ và đảm bảo quyền con người ........................ 3
1.4 Cơ sở pháp lý về quyền con người ....................................................................... 5
1.4.1 Các văn kiện pháp lý quốc tế về quyền con người ......................................... 5
1.4.2 Hệ thống pháp luật Việt Nam về quyền con người ........................................ 6 lOMoAR cPSD| 46342985
1.5. Kinh nghiệm của quốc tế về bảo vệ và đảm bảo quyền con người ..................... 8 1.5.1. Đối với Mỹ 8
1.5.2. Đối với Trung Quốc ....................................................................................... 9 1.5.3. Nhật Bản 10
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG BẢO VỆ VÀ ĐẢM BẢO QUYỀN CON NGƯỜI Ở 13 VIỆT NAM 13
2.1. Quan điểm của Đảng và Nhà nước Việt Nam về bảo vệ, đảm bảo quyền con . 13 người 13
2.2 Thực trạng công tác bảo vệ và đảm bảo quyền con người ở Việt Nam hiện nay 14
2.2.1 Việc thực thi các quyền dân sự và chính trị .................................................. 14
2.2.2 Việc đảm bảo các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa ..................................... 15
2.2.3 Sự tham gia của các tổ chức xã hội dân sự trong bảo vệ quyền con người.. 16
2.3.Đánh giá thực trạng bảo vệ và đảm bảo quyền con người ở Việt Nam hiện nay 16 2.3.1. Ưu điểm 16
2.3.2. Hạn chế.......................................................................................................17 17
CHƯƠNG 3: GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ BẢO VỆ VÀ ĐẢM BẢO QUYỀN
CON NGƯỜI Ở VIỆT NAM........................................................................223.1. Mục
tiêu và phương hướng trong công tác bảo vệ và đảm bảo quyền con người ở Việt Nam 22 3.1.1. Mục tiêu 22
3.1.2. Phương hướng ............................................................................................. 23
3.2. Các giải pháp nâng cao hiệu quả bảo vệ và đảm bảo quyền con người ở Việt Nam 24 3.3. Kiến nghị 28
KẾT LUẬN.................................................................................................................31
TÀI LIỆU THAM KHẢO...........................................................................................32 lOMoAR cPSD| 46342985 lOMoAR cPSD| 46342985 MỞ ĐẦU
Quyền con người là một trong những giá trị phổ quát của nhân loại, được ghi
nhận trong Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền và nhiều văn kiện pháp lý quốc tế quan
trọng khác. Đối với Việt Nam, bảo vệ và bảo đảm quyền con người không chỉ là trách
nhiệm mà còn là mục tiêu, động lực cho sự phát triển bền vững của đất nước.
Trong suốt quá trình lãnh đạo cách mạng, Đảng Cộng sản Việt Nam luôn khẳng
định tôn trọng và bảo vệ quyền con người là một chủ trương nhất quán. Điều này được
thể hiện rõ trong các bản Hiến pháp, đặc biệt là Hiến pháp năm 2013 đã dành hẳn
Chương II với 36 điều khoản quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản
của công dân. Các nỗ lực này đã mang lại nhiều kết quả tích cực như ghi nhận ngày càng
đầy đủ hơn các quyền tự do dân sự, chính trị, bảo đảm tốt hơn các quyền kinh tế, xã hội,
văn hóa. Tuy nhiên, trên thực tế việc thực thi và bảo vệ quyền con người ở nước ta vẫn
còn không ít hạn chế, bất cập gây bức xúc trong dư luận xã hội.
Chính vì vậy, tôi chọn đề tài " Giải pháp bảo vệ, đảm bảo quyền con người ở
Việt Nam hiện nay " làm đề tài nghiên cứu. Tôi hy vọng với việc làm rõ những thành
tựu đã đạt được, chỉ ra những tồn tại, hạn chế còn đang tồn tại, đồng thời đề xuất một số
giải pháp cơ bản, thiết thực, bài viết sẽ góp phần nhỏ bé vào việc nâng cao hiệu quả công
tác bảo vệ và thúc đẩy quyền con người trong giai đoạn hiện nay, hướng tới mục tiêu
xây dựng một nước Việt Nam "Dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh."
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ PHÁP LÝ VỀ QUYỀN CON NGƯỜI
1.1 Khái niệm cơ bản
1.1.1. Khái niệm quyền con người
Quyền con người là một khái niệm đa diện và có nhiều cách tiếp cận khác nhau.
Ở cấp độ quốc tế, Văn phòng Cao ủy Liên Hợp quốc về quyền con người (OHCHR)
định nghĩa quyền con người là những bảo đảm pháp lý toàn cầu nhằm bảo vệ các cá
nhân và nhóm chống lại những hành động hoặc sự bỏ mặc làm tổn hại đến nhân phẩm,
các sự được phép và tự do cơ bản của con người.
Bên cạnh đó, theo học thuyết về quyền tự nhiên, một số học giả khác cho rằng
quyền con người là những sự được phép mà tất cả mọi người đều có ngay từ khi sinh
ra, đơn giản vì họ là con người, không phân biệt giới tính, chủng tộc, tôn giáo hay địa lOMoAR cPSD| 46342985
vị xã hội. Như vậy, quyền con người được coi là quyền bẩm sinh, vốn có của mỗi cá nhân.
Tại Việt Nam, quyền con người được hiểu là những quyền mà nếu không được
hưởng thì con người sẽ không thể sống và phát triển một cách bình thường. Đây là sự
kết hợp giữa các học thuyết quyền tự nhiên cũng như sự ghi nhận, bảo vệ của pháp luật
quốc gia và các điều ước quốc tế, nhằm khẳng định và bảo đảm các nhu cầu, lợi ích
chính đáng, cơ bản của mỗi cá nhân trong xã hội.
1.1.2. Khái niệm đảm bảo quyền con người
Thuật ngữ "bảo đảm" hàm ý việc làm cho điều gì đó chắc chắn được thực hiện
hoặc được giữ gìn một cách đầy đủ. Trong khi đó, "bảo vệ" mang nghĩa chống lại sự
xâm phạm để gìn giữ sự toàn vẹn của đối tượng. Mặc dù "bảo đảm" và "bảo vệ" là hai
khái niệm khác nhau, nhưng chúng có mối liên hệ mật thiết và thường được sử dụng gắn
kết hoặc thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp.
Từ góc độ trên, có thể hiểu "bảo đảm, bảo vệ quyền con người" là việc sử dụng
các công cụ, biện pháp cần thiết để đảm bảo quyền con người được thực thi một cách
hiệu quả trong thực tiễn, đồng thời ngăn chặn và xử lý các hành vi xâm phạm quyền con
người. Mục đích cuối cùng là nhằm đảm bảo quyền con người được nhìn nhận và được
hưởng thụ đầy đủ theo đúng bản chất vốn có của nó.
Hoạt động bảo đảm, bảo vệ quyền con người có sự tham gia của nhiều chủ thể
khác nhau như nhà nước, các tổ chức, cá nhân trong xã hội, thậm chí cả các tổ chức quốc
tế. Việc bảo đảm, bảo vệ quyền con người phải được thực hiện thông qua một hệ thống
pháp luật đồng bộ, chặt chẽ và phù hợp với điều kiện kinh tế, xã hội, văn hóa và trình
độ phát triển của mỗi quốc gia.
1.2 Phân loại quyền con người cơ bản
Thứ nhất, các quyền con người về dân sự và chính trị. Đây là nhóm quyền gắn
liền với tự do, bình đẳng của mọi cá nhân trong xã hội. Hiến pháp 2013 đã ghi nhận
nhiều quyền quan trọng thuộc nhóm này như quyền sống (Điều 19); quyền bất khả xâm
phạm về thân thể, được pháp luật bảo hộ về sức khỏe, danh dự và nhân phẩm (Điều 20);
quyền bất khả xâm phạm về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình, bảo vệ
danh dự và uy tín (Điều 21); quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở (Điều 22); quyền tự do
tín ngưỡng, tôn giáo (Điều 24); quyền khiếu nại, tố cáo (Điều 30)... lOMoAR cPSD| 46342985
Thứ hai, các quyền con người về kinh tế, xã hội và văn hóa. Đây là nhóm quyền
gắn liền với các điều kiện tối thiểu về vật chất và tinh thần để đảm bảo đời sống của con
người. Hiến pháp 2013 công nhận một số quyền cơ bản như quyền sở hữu tài sản (Điều
32); quyền tự do kinh doanh (Điều 33); các quyền liên quan đến lao động như bảo đảm
điều kiện làm việc công bằng, an toàn, hưởng lương, chế độ nghỉ ngơi (khoản 2 Điều
35); quyền kết hôn và ly hôn (Điều 36); quyền được bảo vệ, chăm sóc sức khỏe (Điều
38); quyền nghiên cứu khoa học, sáng tạo văn học nghệ thuật (Điều 40); quyền được
sống trong môi trường trong lành (Điều 43)...
Thứ ba, các nghĩa vụ của con người. Bên cạnh việc đảm bảo, Hiến pháp 2013
cũng quy định các nghĩa vụ tương ứng của các cá nhân với tư cách là chủ thể của xã hội.
Cụ thể, mọi người có nghĩa vụ bảo vệ môi trường, Điều 43 quy định "các tổ chức, cá
nhân gây ô nhiễm môi trường, làm suy kiệt tài nguyên thiên nhiên và suy giảm đa dạng
sinh học phải bị xử lý nghiêm và có trách nhiệm khắc phục, bồi thường thiệt hại" (khoản
3 Điều 63). Ngoài ra, Hiến pháp cũng ghi nhận nghĩa vụ nộp thuế (Điều 47), nghĩa vụ
tuân theo Hiến pháp và pháp luật (Điều 46, 48), áp dụng cho mọi công dân Việt Nam
cũng như người nước ngoài sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam.
Có thể thấy Hiến pháp 2013 đã thể chế hóa khá toàn diện các quyền và nghĩa vụ
cơ bản của con người trên tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội. Việc ghi nhận này một
mặt thể hiện sự quan tâm, đảm bảo của Nhà nước đối với các quyền tự nhiên của con
người, đồng thời cũng xác định rõ nghĩa vụ công dân, tạo cơ sở pháp lý quan trọng để
bảo vệ lợi ích của cá nhân và xã hội.
1.3 Ý nghĩa và vai trò của việc bảo vệ và đảm bảo quyền con người
Việc bảo vệ và đảm bảo quyền con người có ý nghĩa và vai trò vô cùng quan trọng
đối với mỗi quốc gia nói riêng và toàn nhân loại nói chung.
Trước hết đó là sự thể hiện tính nhân văn, nhân đạo trong việc tôn trọng giá trị
của con người. Bảo vệ và đảm bảo quyền con người chính là công nhận, tôn vinh phẩm
giá vốn có của mỗi cá nhân, khẳng định giá trị cao quý của sự sống, của tự do, bình đẳng
và phát triển toàn diện. Quyền con người là điều kiện tiên quyết để mỗi người có thể
nhận thức, tự quyết định cuộc sống của chính mình, phát huy khả năng sáng tạo vươn
tới hạnh phúc. Đồng thời, thừa nhận và bảo đảm quyền con người cũng thể hiện trách
nhiệm của Nhà nước và các cơ quan công quyền trong việc phục vụ, chăm lo cho lợi ích của người dân. lOMoAR cPSD| 46342985
Bảo vệ và đảm bảo quyền con người có vai trò nền tảng trong việc xây dựng và
vận hành xã hội công bằng, dân chủ, văn minh. Khi các quyền cơ bản được đề cao và
triển khai mạnh mẽ trong thực tiễn sẽ tạo điều kiện để mọi người bình đẳng về cơ hội,
bình đẳng về tiếp cận các dịch vụ công, các nguồn lực xã hội. Qua đó, mỗi cá nhân dù
ở địa vị nào, xuất thân ra sao đều được đối xử một cách tôn trọng, nhân ái, đều có điều
kiện để học tập, phát triển, cống hiến tài năng cho xã hội. Trong mỗi lĩnh vực của đời
sống cũng sẽ hình thành các chuẩn mực ứng xử văn hóa, đề cao dân chủ, bình đẳng và
công lý. Xã hội nhờ đó sẽ dần loại bỏ các tệ nạn xã hội, phân biệt đối xử, bất công để
hình thành một môi trường sống lành mạnh hơn.
Tôn trọng và bảo đảm quyền con người là yếu tố không thể thiếu trong quá trình
xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Một trong những đặc
trưng quan trọng của Nhà nước pháp quyền chính là sự công nhận, tôn trọng, bảo vệ và
bảo đảm các quyền tự nhiên, không thể tước bỏ của con người. Nhà nước phải lấy việc
thúc đẩy quyền con người làm cứu cánh và động lực trong hoạt động xây dựng pháp luật
và thực thi pháp luật. Mọi cơ quan nhà nước đều phải có nghĩa vụ bảo vệ quyền công
dân, quyền con người, tạo hành lang pháp lý vững chắc để con người, công dân thụ
hưởng các quyền và tự do của mình. Có như vậy, Nhà nước mới thực sự là công cụ phục
vụ lợi ích, nguyện vọng chính đáng của nhân dân.
Bên cạnh đó việc bảo đảm quyền con người cũng thể hiện vị thế, uy tín của mỗi
quốc gia trên trường quốc tế. Trong thời đại ngày nay, vấn đề quyền con người đã vượt
ra khỏi phạm vi nội bộ của mỗi đất nước và trở thành mối quan tâm chung của cộng
đồng quốc tế. Bảo vệ quyền con người là trách nhiệm mà mỗi quốc gia thành viên của
Liên Hợp quốc cần phải thực hiện để hướng tới một thế giới hòa bình, thịnh vượng
chung. Các quốc gia tôn trọng và nỗ lực bảo vệ quyền con người sẽ nhận được sự ủng
hộ, đánh giá cao của cộng đồng quốc tế, từ đó góp phần nâng cao uy tín, thúc đẩy quan
hệ hợp tác trên nhiều lĩnh vực. Ngược lại, những quốc gia bất chấp thông lệ quốc tế, để
xảy ra nhiều vụ việc vi phạm quyền con người sẽ vấp phải sự lên án, tẩy chay của quốc
tế, làm xói mòn uy tín và sức mạnh tổng hợp quốc gia.
Như vậy việc công nhận, bảo vệ và đảm bảo quyền con người đóng vai trò quan
trọng trong quá trình phát triển bền vững của mỗi quốc gia và toàn xã hội. Đây vừa là
vấn đề mang tính nhân đạo, vừa là trách nhiệm pháp lý, trách nhiệm đạo đức của mỗi
Nhà nước đối với công dân và cộng đồng quốc tế. Nhận thức được tầm quan trọng đó, lOMoAR cPSD| 46342985
các quốc gia cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật, cơ chế bảo vệ quyền con người,
nâng cao năng lực thực thi trong thực tiễn, hướng tới mục tiêu xây dựng một xã hội nhân ái, công bằng, văn minh.
1.4 Cơ sở pháp lý về quyền con người
1.4.1 Các văn kiện pháp lý quốc tế về quyền con người
Trên phạm vi toàn cầu, vấn đề quyền con người đã được ghi nhận trong nhiều
văn kiện pháp lý quan trọng của Liên Hợp Quốc. Đầu tiên phải kể đến Tuyên ngôn Thế
giới về Quyền con người được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua năm 1948. Tuyên
ngôn đã đặt nền móng cho hệ thống các chuẩn mực về quyền con người được thừa nhận
rộng rãi trên thế giới hiện nay. Tuyên ngôn khẳng định các quyền tự nhiên, bất khả xâm
phạm và bình đẳng của tất cả mọi người về nhân phẩm và các quyền, bao gồm quyền
sống, quyền tự do, quyền bất khả xâm phạm về thân thể, quyền được pháp luật bảo vệ một cách công bằng...
Bên cạnh Tuyên ngôn Thế giới về Quyền con người, Liên Hợp Quốc cũng đã
thông qua nhiều công ước quốc tế trong lĩnh vực này. Tiêu biểu là Công ước quốc tế về
các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) cùng Công ước quốc tế về các quyền kinh tế, xã
hội và văn hóa (ICESCR) được thông qua năm 1966, với mục đích cụ thể hóa các nội
dung của Tuyên ngôn thành những nghĩa vụ pháp lý chặt chẽ của các quốc gia thành
viên. Ngoài ra còn có các công ước chuyên biệt khác như Công ước về xóa bỏ mọi hình
thức phân biệt chủng tộc (1965), Công ước về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử
với phụ nữ (1979), Công ước về quyền trẻ em (1989)...
Ở cấp độ khu vực, nhiều tổ chức, diễn đàn đa phương cũng ban hành các hiệp
ước về bảo vệ và thúc đẩy quyền con người như Công ước châu Âu về Quyền con người
(1950), Công ước châu Mỹ về Nhân quyền (1969), Hiến chương châu Phi về Quyền con
người và Quyền các dân tộc (1981), Tuyên bố ASEAN về Quyền con người (2012)...
Các văn kiện này đã chi tiết hóa các chuẩn mực quốc tế về nhân quyền, đồng thời bổ
sung một số quyền phù hợp với bối cảnh chính trị, văn hóa, tôn giáo của từng khu vực.
Về tổng thể, các văn kiện pháp lý quốc tế nêu trên đã tạo thành một khuôn khổ
pháp lý quan trọng, là cơ sở để các quốc gia tham chiếu, học hỏi kinh nghiệm trong quá
trình xây dựng pháp luật và chính sách bảo vệ quyền con người. Đây cũng là căn cứ để
cộng đồng quốc tế giám sát, thúc đẩy quá trình thực thi các cam kết về nhân quyền của lOMoAR cPSD| 46342985
các quốc gia thành viên, góp phần xây dựng một thế giới hòa bình, công lý và phát triển bền vững.
1.4.2 Hệ thống pháp luật Việt Nam về quyền con người
1.4.2.1 Quyền con người trong Hiến pháp
Hiến pháp là đạo luật có hiệu lực pháp lý cao nhất, đóng vai trò nền tảng cho
toàn bộ hệ thống pháp luật của mỗi quốc gia. Việc ghi nhận quyền con người trong Hiến
pháp thể hiện cam kết mạnh mẽ của Nhà nước trong việc tôn trọng, bảo vệ và bảo đảm
thực thi các quyền cơ bản của mỗi cá nhân.
Trong lịch sử lập hiến Việt Nam, các bản Hiến pháp 1946, 1959, 1980, 1992 đều
đã dành riêng một chương để quy định về quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. Tuy
nhiên, phải đến Hiến pháp năm 2013, thuật ngữ "quyền con người" mới chính thức xuất
hiện, thể hiện một bước tiến quan trọng trong nhận thức về quyền. Theo Điều 14, "các
quyền con người, quyền công dân về chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa, xã hội được
công nhận, tôn trọng, bảo vệ, bảo đảm theo Hiến pháp và pháp luật".
Hiến pháp 2013 đã mở rộng danh mục các quyền được hiến định hóa so với trước
đây, với 36 điều quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
Nhiều quyền lần đầu tiên được ghi nhận trong lịch sử lập hiến như quyền sống, quyền
bất khả xâm phạm về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình; quyền kết hôn,
ly hôn, quyền bình đẳng của các bên trong quan hệ hôn nhân và gia đình... Bên cạnh đó,
phạm vi một số quyền được mở rộng như quyền tự do kinh doanh không chỉ thuộc về
công dân mà còn là quyền của "mọi người".
Đáng chú ý Hiến pháp 2013 còn bổ sung một số nguyên tắc và biện pháp bảo vệ
quyền con người quan trọng. Chẳng hạn, Điều 15 xác định nguyên tắc không hạn chế
quyền con người, quyền công dân, trừ trường hợp do luật định vì lý do quốc phòng, an
ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe cộng đồng. Điều 30 khẳng
định quyền khiếu nại, tố cáo của cá nhân đối với các hành vi vi phạm pháp luật của cơ
quan, tổ chức, cá nhân, đồng thời nghiêm cấm mọi hành vi trả thù, trù dập người khiếu nại, tố cáo.
Có thể thấy Hiến pháp năm 2013 đã đánh dấu nhiều đổi mới, tiến bộ cả về nhận
thức lẫn kỹ thuật lập hiến về quyền con người. Việc ghi nhận khá toàn diện các quyền
cơ bản trên mọi lĩnh vực chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa, xã hội không chỉ thể hiện lOMoAR cPSD| 46342985
trách nhiệm của Nhà nước mà còn tạo cơ sở pháp lý vững chắc để công dân bảo vệ
quyền, lợi ích chính đáng của mình trong thực tiễn.
1.4.2.2 Quyền con người trong các văn bản pháp luật khác
Ngoài việc được ghi nhận trong Hiến pháp, quyền con người còn được cụ thể hóa
thông qua nhiều đạo luật chuyên ngành và các văn bản hướng dẫn thi hành. Tùy theo
từng lĩnh vực mà các quyền sẽ được quy định chi tiết trong các bộ luật, luật tương ứng.
Chẳng hạn, trong lĩnh vực tư pháp, Bộ luật Dân sự 2015 công nhận các quyền
nhân thân như quyền về đời sống, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín; quyền về bí
mật đời tư, bí mật thư tín, điện thoại, điện tín... Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 cũng quy
định nhiều biện pháp bảo vệ quyền của người bị tạm giữ, tạm giam, như bảo đảm quyền
im lặng, quyền được thông báo, gặp thân nhân, quyền nhờ người bào chữa...
Trong lĩnh vực lao động, Bộ luật Lao động 2019 dành nhiều quy định bảo vệ
quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động như quyền thương lượng, ký kết hợp đồng
lao động; quyền được trả lương, trả thưởng và hưởng các chế độ khác; quyền tham gia
và hoạt động công đoàn, quyền đình công... Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015 cũng
đưa ra các biện pháp để bảo đảm điều kiện làm việc an toàn, vệ sinh cho người lao động.
Trong lĩnh vực chính trị, Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng
nhân dân 2015 quy định các nguyên tắc cơ bản như bình đẳng, trực tiếp và bỏ phiếu kín,
tạo điều kiện để công dân thực hiện đầy đủ quyền bầu cử và ứng cử của mình.
Luật Tiếp cận thông tin 2016 cũng tạo cơ sở pháp lý quan trọng để công dân thực hiện
quyền tìm kiếm, tiếp nhận và phổ biến thông tin...
Đáng chú ý, các điều ước quốc tế về nhân quyền mà Việt Nam tham gia như
ICCPR, ICESCR, CEDAW, CRC... cũng trở thành một bộ phận của hệ thống pháp luật
quốc gia. Theo quy định tại khoản 1 Điều 6 Hiến pháp 2013, trường hợp có mâu thuẫn
giữa điều ước quốc tế và luật trong nước thì điều ước quốc tế sẽ được áp dụng trực tiếp.
Nhìn chung hệ thống văn bản pháp luật về quyền con người của Việt Nam đã
ngày càng hoàn thiện, bao quát hầu hết các quyền trên mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
Tuy nhiên, chúng ta cũng cần tiếp tục rà soát, chỉnh sửa để khắc phục những bất cập,
chồng chéo giữa các văn bản, cũng như tăng cường tính khả thi, bảo đảm các quyền con
người được thực thi một cách hiệu quả trên thực tế. Đây sẽ là một quá trình lâu dài và
đòi hỏi sự nỗ lực từ cả hệ thống chính trị và toàn xã hội. lOMoAR cPSD| 46342985
1.5. Kinh nghiệm của quốc tế về bảo vệ và đảm bảo quyền con người
1.5.1. Đối với Mỹ
Hoa Kỳ được xem là quốc gia đi đầu trong lĩnh vực thúc đẩy và bảo vệ quyền con
người. Hiến pháp Mỹ với Tuyên ngôn Nhân quyền và 27 tu chính án đã tạo nền tảng
pháp lý vững chắc cho việc ghi nhận, bảo vệ các quyền và tự do cơ bản của người dân
như quyền tự do ngôn luận, tự do tôn giáo, quyền bầu cử, quyền được xét xử công bằng,
quyền không bị tra tấn...
Bên cạnh đó, chính phủ liên bang và chính quyền các bang cũng đã ban hành
nhiều đạo luật quan trọng để bảo vệ các nhóm yếu thế và chống phân biệt đối xử như
Đạo luật Dân quyền (Civil Rights Act) 1964, Đạo luật Quyền bầu cử (Voting Rights Act)
1965, Đạo luật Chống phân biệt đối xử việc làm (Employment Nondiscrimination Act)
2007, Đạo luật Bình đẳng (Equality Act) 2021... Những đạo luật này cấm các hành vi
phân biệt đối xử về chủng tộc, giới tính, tôn giáo, khuynh hướng tình dục... trong các
lĩnh vực lao động, giáo dục, nhà ở, bầu cử.
Hệ thống tư pháp độc lập với sự bảo vệ tích cực của Tòa án tối cao đóng vai trò
then chốt trong việc giám sát, đảm bảo các quyền hiến định được thực thi trên thực tế.
Tính đến tháng 6/2023, Tòa án Tối cao Mỹ đã đưa ra gần 1.500 phán quyết liên quan
đến quyền hiến định, trong đó nhiều phán quyết mang tính bước ngoặt như vụ Brown
kiện Bộ Giáo dục năm 1954 (xóa bỏ nạn phân biệt chủng tộc trong trường học), vụ Roe
kiện Wade năm 1973 (hợp pháp hóa quyền phá thai), vụ Obergefell kiện Hodges năm
2015 (công nhận hôn nhân đồng giới trên toàn quốc)... Các phán quyết của Tòa án Tối
cao có giá trị ràng buộc bắt buộc đối với tất cả các cơ quan nhà nước và người dân.
Các tổ chức xã hội dân sự cũng đóng vai trò tích cực trong việc giám sát, thúc
đẩy, bảo vệ quyền con người tại Mỹ. Một số tổ chức uy tín có thể kể đến như Liên đoàn
Dân quyền Mỹ (ACLU), Tổ chức Ân xá Quốc tế (AI), Human Rights Watch (HRW),
Quỹ bảo vệ pháp lý NAACP... Những tổ chức này thường xuyên tiến hành điều tra, khảo
sát độc lập về tình hình nhân quyền, kiến nghị với chính phủ, quốc hội, cung cấp hỗ trợ
pháp lý cho các cá nhân, nhóm bị xâm hại quyền, giáo dục nâng cao nhận thức về quyền
con người trong cộng đồng. Năm 2022, ACLU đã đại diện cho các nguyên đơn thắng
kiện trong 14 vụ án liên quan đến quyền tự do dân sự trước tòa án các cấp. lOMoAR cPSD| 46342985
Tuy nhiên, nước Mỹ hiện vẫn còn tồn tại nhiều thách thức trong bảo vệ quyền
con người. Nạn phân biệt chủng tộc vẫn chưa được xóa bỏ hoàn toàn, biểu hiện qua việc
người da màu có thu nhập trung bình chỉ bằng 60,2% người da trắng, tỷ lệ thất nghiệp
cao gấp đôi (12,1% so với 5,8% năm 2021), tỷ lệ bị cảnh sát bắn chết cũng cao gấp 3
lần. Năm 2022, sau vụ nam thanh niên da màu George Flyod bị cảnh sát ghì chết, làn
sóng biểu tình "Black Lives Matter" đã bùng phát trên quy mô toàn quốc. Bạo lực súng
đạn cũng đang là vấn nạn nhức nhối, với 647 vụ xả súng hàng loạt gây ra 690 người chết
chỉ trong năm 2022. Tình trạng lạm dụng thẩm quyền, tra tấn tù nhân của lực lượng hành
pháp vẫn chưa được ngăn chặn triệt để.
Để giải quyết những vấn đề nêu trên, Mỹ cần tiếp tục đẩy mạnh cải cách tư pháp
hình sự, tăng cường kiểm tra, giám sát việc sử dụng vũ lực của cảnh sát, truy tố nghiêm
minh các hành vi bạo lực, lạm quyền. Hệ thống an sinh xã hội, chăm sóc y tế, giáo dục
cần được bổ sung nguồn lực đầu tư, ưu tiên cho các đối tượng và khu vực khó khăn, thu
hẹp bất bình đẳng. Chính quyền cũng cần chủ động lắng nghe, đối thoại, hợp tác chặt
chẽ hơn với các tổ chức xã hội dân sự trong việc hoạch định các chính sách liên quan
đến quyền con người, nhân quyền.
1.5.2. Đối với Trung Quốc
Là quốc gia có dân số đông nhất thế giới với trên 1,4 tỷ người và hệ thống chính
trị do Đảng Cộng sản lãnh đạo, Trung Quốc có cách tiếp cận riêng trong việc bảo vệ và
thúc đẩy quyền con người phù hợp với hoàn cảnh lịch sử và thực tiễn phát triển đất nước.
Trong giai đoạn đầu, Trung Quốc chú trọng bảo đảm các quyền kinh tế, xã hội
của người dân gắn liền với xóa đói giảm nghèo và phát triển kinh tế. Với tốc độ tăng
trưởng GDP bình quân đạt 9,5%/năm trong 3 thập kỷ qua, đời sống người dân được cải
thiện rõ rệt. Tính đến năm 2022, thu nhập bình quân đầu người của Trung Quốc đạt
12.741 USD, gấp 74 lần so với năm 1978. Chính phủ cũng đã đầu tư mạnh mẽ vào hệ
thống an sinh xã hội, với tỷ lệ bao phủ bảo hiểm y tế cơ bản đạt 95% dân số, chi tiêu
công cho giáo dục chiếm 4,14% GDP.
Đặc biệt, chương trình xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc được coi là thành tựu
nổi bật nhất. Với các chính sách như hỗ trợ tài chính trực tiếp, phát triển cơ sở hạ tầng,
giáo dục, y tế miễn phí, tạo việc làm, đến năm 2021 tất cả 832 huyện và 128.000 làng
nghèo đã được công nhận thoát nghèo. Theo Ngân hàng Thế giới, từ năm 1978 đến 2019, lOMoAR cPSD| 46342985
Trung Quốc đã giúp 800 triệu người thoát khỏi cảnh đói nghèo, đóng góp gần 75% vào
tỉ lệ giảm nghèo toàn cầu.
Trong những năm gần đây, cùng với việc tăng cường hội nhập quốc tế, Trung
Quốc cũng dành nhiều quan tâm hơn đến các quyền dân sự, chính trị. Hiến pháp năm
2018 đã bổ sung quy định "Nhà nước tôn trọng và bảo vệ nhân quyền" (Điều 33). Luật
Tố tụng hình sự sửa đổi năm 2018 cũng tăng cường các quyền của người bị tạm giữ, tạm
giam như quyền im lặng, quyền có luật sư bào chữa, giảm thời hạn tạm giam tối đa từ
37 ngày xuống 30 ngày, không ép cung, nhục hình. Số người tham gia bảo hiểm thất
nghiệp tăng từ 187,8 triệu năm 2015 lên 222,3 triệu năm 2022, đạt tỷ lệ bao phủ 47,8%.
Tuy nhiên, Trung Quốc cũng đang phải đối diện với nhiều chỉ trích từ cộng đồng
quốc tế về tình trạng vi phạm nhân quyền. Các tổ chức nhân quyền như Human Rights
Watch, Ân Xá Quốc Tế thường xuyên cáo buộc Trung Quốc đàn áp người biểu tình, bất
đồng chính kiến, hạn chế tự do báo chí, ngôn luận. Ước tính có khoảng 1,8 triệu người
thiểu số Duy Ngô Nhĩ bị giam giữ trong các "trại cải tạo" ở Tân Cương, bị ép lao động,
lạm dụng tình dục. Tự do tôn giáo cũng bị hạn chế, với việc chính quyền phá dỡ hàng
nghìn nhà thờ, thánh đường và bắt giữ các nhà truyền đạo.
Ngoài ra, xung đột lao động cũng đang trở thành một vấn đề lớn, với ít nhất
1.787 vụ đình công, lãn công xảy ra trên cả nước trong năm 2021, tăng 11,6% so với
năm 2020, chủ yếu liên quan đến tranh chấp tiền lương, chế độ đãi ngộ của người lao
động. Tỷ lệ người cao tuổi neo đơn, không được chăm sóc tại các vùng nông thôn lên
tới 17%, cho thấy những lỗ hổng trong mạng lưới an sinh xã hội.
Để giải quyết những thách thức nói trên, Trung Quốc cần tiếp tục cải cách thể
chế, nới lỏng kiểm soát thông tin, tăng cường đối thoại với người dân. Các cơ chế giám
sát, phản biện độc lập, bao gồm tổ chức xã hội dân sự và báo chí cần được tạo điều kiện
hoạt động để phát hiện, ngăn chặn các hành vi vi phạm quyền. Đầu tư cho các dịch vụ
công cơ bản như y tế, giáo dục, nhà ở cần được đẩy mạnh hơn nữa, hướng tới bao phủ
toàn dân. Vấn đề quyền của người lao động, người thiểu số, người di cư cũng phải được
quan tâm đúng mức để tạo sự ổn định và hòa hợp xã hội.
1.5.3. Nhật Bản
Nhật Bản hiện đang được đánh giá là một trong những quốc gia dẫn đầu châu Á
về bảo vệ và thúc đẩy quyền con người. Điều này có được là nhờ hệ thống pháp luật lOMoAR cPSD| 46342985
hoàn chỉnh, chính sách xã hội hiệu quả, các thiết chế dân chủ phát triển, và ý thức tôn
trọng pháp quyền của người dân và chính phủ Nhật Bản.
Trên phương diện pháp lý, quyền con người được quy định khá đầy đủ trong Hiến
pháp Nhật Bản năm 1947, đặc biệt là trong Chương III từ Điều 10 đến Điều 40. Các
quyền cơ bản như bình đẳng trước pháp luật, tự do lựa chọn nơi cư trú, nghề nghiệp,
quyền tư hữu tài sản, tự do hôn nhân, tự do tín ngưỡng, tự do ngôn luận, báo chí, hội
họp, lập hội... đều được Hiến pháp ghi nhận. Bên cạnh đó, Nhật Bản cũng đã phê chuẩn
hầu hết các điều ước quốc tế quan trọng về nhân quyền như ICCPR, ICESCR, CEDAW, CRC...
Nhật Bản có hệ thống tư pháp độc lập, hiệu quả trong việc bảo vệ công lý và xử
lý các vi phạm về quyền con người. Tỷ lệ được trắng án của Nhật Bản đạt tới 99,9%,
một trong những mức cao nhất thế giới. Tỷ lệ bị can có mặt luật sư bào chữa trong các
phiên tòa hình sự cũng rất cao, trên 90%. Năm 2022, Nhật Bản đứng đầu châu Á và
đứng thứ 13 trên thế giới về chỉ số pháp quyền (Rule of Law) do tổ chức World Justice Project đánh giá.
Bên cạnh đó, Nhật Bản cũng có một hệ thống phúc lợi xã hội phát triển, bao gồm
bảo hiểm y tế, hưu trí, thất nghiệp, tai nạn lao động với tỷ lệ bao phủ gần như toàn dân.
Đến năm 2022, tuổi thọ trung bình của người Nhật đạt 84,7 tuổi, thuộc top cao nhất thế
giới. Tỷ lệ thất nghiệp chỉ ở mức 2,8% vào năm 2022, thấp hơn đáng kể so với mức bình
quân 5,2% của OECD. Các chính sách hỗ trợ nhà ở, trợ cấp giáo dục, chăm sóc người
cao tuổi cũng được triển khai rộng khắp đến mọi tầng lớp dân cư.
Trong lĩnh vực bình đẳng giới, Nhật Bản đã đạt được nhiều tiến bộ đáng kể. Hiến
pháp đảm bảo nam nữ bình quyền, cấm mọi hình thức phân biệt đối xử. Luật Cơ hội
việc làm bình đẳng sửa đổi năm 2014 cũng yêu cầu nhà tuyển dụng đối xử công bằng
với lao động nam và nữ. Tỷ lệ nữ giới tham gia lực lượng lao động tăng lên 52,5% vào
năm 2021, gần bằng mức trung bình của OECD. Tuy nhiên, tỷ lệ nữ giới nắm giữ các vị
trí quản lý, lãnh đạo doanh nghiệp còn thấp, chỉ vào khoảng 14,8% năm 2022.
Đối với các nhóm dễ bị tổn thương như trẻ em, người khuyết tật, người cao tuổi,
Nhật Bản có nhiều chính sách hỗ trợ toàn diện. Đạo luật phòng chống bạo hành trẻ em
năm 2000 quy định nghĩa vụ của công dân và cơ quan chức năng trong việc phát hiện,
báo cáo các vụ bạo hành. Đạo luật hỗ trợ tự lập cho người khuyết tật năm 2013 đặt ra
các biện pháp phúc lợi, giảm thuế, ưu đãi đi lại, xúc tiến việc làm cho nhóm đối tượng lOMoAR cPSD| 46342985
này. Tỷ lệ việc làm của người khuyết tật đạt 57,7% vào năm 2022, cao hơn 13,8% so
với năm 2013. Các dịch vụ chăm sóc dài hạn cho người cao tuổi, với số lượng 1,9 triệu
giường tại 37.000 cơ sở chăm sóc chuyên nghiệp, và khoảng 1,2 triệu nhân viên chăm
sóc tại gia, đã giúp đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của dân số già.
Thách thức lớn nhất của Nhật Bản hiện nay trong việc bảo vệ quyền con người
chính là tình trạng phân biệt đối xử với người nước ngoài sinh sống và làm việc trên
lãnh thổ Nhật Bản. Theo khảo sát năm 2021 của Bộ Tư pháp, có tới 24,2% số người
nước ngoài cho biết từng bị phân biệt đối xử khi thuê nhà, 17,1% gặp bất bình đẳng
trong công việc. Nhiều hộ gia đình, đặc biệt là người gốc Triều Tiên, Trung Quốc cũng
gặp khó khăn trong tiếp cận các dịch vụ hành chính, giáo dục, y tế.
Để khắc phục vấn đề này, năm 2016 Nhật Bản đã ban hành Luật Thúc đẩy nỗ lực
xóa bỏ phân biệt đối xử bất hợp pháp, yêu cầu các địa phương thành lập cơ quan tư vấn,
hỗ trợ pháp lý cho nạn nhân. Chính phủ cũng triển khai nhiều chiến dịch thông tin, nâng
cao ý thức chống phân biệt đối xử trong dư luận. Tuy nhiên, hiệu quả của các biện pháp
này vẫn còn hạn chế vì không có chế tài xử phạt đối với hành vi vi phạm. Vì vậy, trong
thời gian tới Nhật Bản cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường hợp tác giữa
chính quyền trung ương và địa phương, thúc đẩy giáo dục về đa dạng văn hóa trong
trường học và cộng đồng để xóa bỏ dần các rào cản về thành kiến và kỳ thị.
Nhìn chung, với những nỗ lực và thành tựu đáng ghi nhận kể trên, Nhật Bản đã
và đang trở thành một hình mẫu điển hình về tôn trọng và bảo vệ quyền con người ở
châu Á. Kinh nghiệm của Nhật Bản có thể đem lại những bài học quý giá cho các nước
đang phát triển như Việt Nam trong quá trình hoàn thiện thể chế, chính sách thúc đẩy
quyền con người gắn với phát triển kinh tế-xã hội. lOMoAR cPSD| 46342985
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG BẢO VỆ VÀ ĐẢM BẢO QUYỀN CON NGƯỜI Ở VIỆT NAM
2.1. Quan điểm của Đảng và Nhà nước Việt Nam về bảo vệ, đảm bảo quyền con người
Vấn đề bảo vệ và đảm bảo quyền con người luôn được Đảng và Nhà nước Việt
Nam đặc biệt quan tâm. Trong suốt quá trình lãnh đạo cách mạng, Đảng Cộng sản Việt
Nam đã xác định tôn trọng, bảo vệ và phát huy quyền con người là mục tiêu, động lực
của công cuộc đổi mới đất nước. Quan điểm này được thể hiện xuyên suốt trong các văn
kiện của Đảng, nhất là từ Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI (1986) đến nay.
Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (bổ sung,
phát triển năm 2011) khẳng định: "Các quyền công dân về chính trị, dân sự, kinh tế, văn
hoá và xã hội được tôn trọng, thực hiện ngày càng tốt hơn. Quyền con người, quyền
công dân được ghi trong Hiến pháp, được bảo đảm bằng luật pháp và chính sách xã hội".
Nghị quyết Đại hội XII của Đảng cũng nhấn mạnh: "Bảo đảm các quyền tự do dân chủ
của nhân dân theo Hiến pháp năm 2013, pháp luật của Nhà nước và các điều ước quốc
tế mà Việt Nam tham gia".
Trên cơ sở đường lối của Đảng, Nhà nước Việt Nam đã triển khai nhiều biện pháp
thiết thực nhằm bảo vệ và đảm bảo quyền con người. Hiến pháp năm 2013 - đạo luật cơ
bản của Nhà nước, đã dành riêng Chương 2 với 36 điều khoản để ghi nhận các quyền
con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân trên mọi lĩnh vực chính trị, dân sự,
kinh tế, văn hóa, xã hội. Nhiều đạo luật quan trọng như Bộ luật Dân sự, Bộ luật Lao
động, Bộ luật Tố tụng hình sự, Luật Bầu cử, Luật Tín ngưỡng tôn giáo, Luật Trẻ em,
Luật Bình đẳng giới... đã cụ thể hóa các quyền hiến định thành những quy định pháp
luật cụ thể, tạo cơ sở cho việc bảo vệ quyền con người.
Mặt khác, Việt Nam cũng đã tham gia, ký kết và phê chuẩn hầu hết các điều ước
quốc tế quan trọng về quyền con người như Công ước quốc tế về các quyền dân sự và
chính trị (ICCPR), Công ước về các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa (ICESCR), Công
ước về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ (CEDAW), Công ước về quyền
trẻ em (CRC)... Việt Nam cũng đã có hai lần tham gia và đóng góp tích cực trong vai trò
thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc. lOMoAR cPSD| 46342985
Trong các báo cáo quốc gia về thực hiện quyền con người gửi các cơ quan giám
sát điều ước, Việt Nam đã thể hiện thái độ cầu thị, lắng nghe và tiếp thu có chọn lọc các
ý kiến đóng góp của cộng đồng quốc tế. Điều này thể hiện cam kết mạnh mẽ của Đảng
và Nhà nước ta trong việc tôn trọng, bảo vệ, đề cao các giá trị phổ quát của nhân loại về
quyền con người, đồng thời bảo đảm sự phù hợp với điều kiện thực tế của đất nước.
Có thể nói, bảo vệ và thúc đẩy quyền con người đã trở thành một chủ trương nhất
quán, trọng tâm trong đường lối đổi mới của Đảng và hoạt động của Nhà nước Việt
Nam. Quan điểm này xuất phát từ bản chất tốt đẹp và mục tiêu chân chính của chế độ ta
- một chế độ lấy con người làm trung tâm và mọi chính sách đều hướng tới mục tiêu
"dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh". Tuy nhiên, trên thực tế, việc thực
thi quyền con người còn gặp không ít khó khăn, thách thức. Điều này đòi hỏi Đảng, Nhà
nước và toàn xã hội phải tiếp tục có những nỗ lực cải cách toàn diện và đồng bộ hơn nữa
để bảo đảm các quyền con người được thực hiện đầy đủ trong cuộc sống.
2.2 Thực trạng công tác bảo vệ và đảm bảo quyền con người ở Việt Nam hiện nay
2.2.1 Việc thực thi các quyền dân sự và chính trị
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã có nhiều nỗ lực trong việc bảo vệ và thúc
đẩy các quyền dân sự, chính trị của người dân. Hiến pháp năm 2013 được xem là cột
mốc quan trọng, ghi nhận nhiều quyền cơ bản như quyền bầu cử, ứng cử, quyền tự do
ngôn luận, tự do báo chí, quyền tiếp cận thông tin, quyền hội họp, lập hội, quyền biểu
tình, quyền tự do tín ngưỡng tôn giáo...
Trong lĩnh vực bầu cử, Quốc hội khóa XV (nhiệm kỳ 2021-2026) có 499 đại biểu,
trong đó 151 đại biểu nữ (chiếm 30,26%), cao nhất từ trước tới nay. Tỷ lệ đại biểu dân
tộc thiểu số là 17,84% (89 người), vượt chỉ tiêu 18% do Ủy ban Thường vụ Quốc hội đề
ra. Đây là minh chứng cho thấy quyền bầu cử, ứng cử của người dân ngày càng được
mở rộng và bảo đảm hơn.
Bên cạnh đó, quyền tự do báo chí, truyền thông cũng được quan tâm. Tính đến
năm 2023, cả nước có trên 850 cơ quan báo chí được cấp phép, trong đó có 195 tờ báo
in, 122 tạp chí in, 102 báo điện tử, 459 trang thông tin điện tử. Theo thống kê của We
Are Social, năm 2022 Việt Nam có khoảng 72 triệu người dùng mạng xã hội, chiếm 73%
dân số, cho thấy người dân có nhiều cơ hội tham gia thảo luận về các vấn đề xã hội trên môi trường số. lOMoAR cPSD| 46342985
Về tự do tín ngưỡng, tôn giáo, hiện nay cả nước có khoảng 25 triệu tín đồ, chiếm
khoảng 27% dân số, với trên 8.100 cơ sở tôn giáo được công nhận. Chỉ tính riêng trong
năm 2022, các cơ quan chức năng đã cấp đăng ký cho 164 tổ chức tôn giáo với tổng số
1.385 chức sắc, 695 cơ sở thờ tự được xây mới. Nhiều lễ hội tôn giáo lớn như Đại lễ
Phật đản, Lễ Giáng sinh, Lễ Ramưwan của đồng bào Chăm... được tổ chức quy mô, thu
hút hàng triệu tín đồ tham gia.
Trong thời gian tới, để nâng cao chất lượng bảo đảm quyền con người nói chung
và các quyền tự do dân sự, chính trị nói riêng, bên cạnh việc tiếp tục hoàn thiện hệ thống
pháp luật, cần tăng cường hoạt động giám sát, thanh tra để kịp thời phát hiện, ngăn chặn,
xử lý các hành vi vi phạm quyền. Đồng thời, các cơ quan công quyền cần nâng cao hơn
nữa ý thức và trách nhiệm trong việc phục vụ, bảo vệ các quyền tự do của người dân.
2.2.2 Việc đảm bảo các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa
Song song với việc phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân, Nhà nước Việt
Nam cũng rất chú trọng thực hiện các quyền kinh tế, xã hội, văn hóa. Hiến pháp năm
2013 và các đạo luật chuyên ngành đã tạo hành lang pháp lý vững chắc cho việc bảo
đảm các quyền cơ bản như quyền làm việc, quyền được bảo đảm an sinh xã hội, quyền
được chăm sóc y tế, quyền được giáo dục, quyền hưởng thụ và sáng tạo văn hóa...
Về quyền được làm việc, đến nay cả nước đã có trên 55 triệu lao động từ 15 tuổi
trở lên, tỷ lệ lao động qua đào tạo năm 2022 đạt 26,75%, tăng 1,06% so với năm 2021.
Thu nhập bình quân của người lao động cũng tăng đều qua các năm, năm 2022 đạt
khoảng 7,5 triệu đồng/tháng. Tỷ lệ gia nhập công đoàn trong các doanh nghiệp có tổ
chức công đoàn đạt trên 90%, góp phần bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động.
Trong lĩnh vực an sinh xã hội, hệ thống luật pháp và chính sách đã từng bước
được hoàn thiện. Tính đến tháng 5/2023, cả nước có trên 88,5 triệu người tham gia bảo
hiểm y tế, đạt tỷ lệ bao phủ 88,61% dân số. Chính sách hỗ trợ người nghèo, các đối
tượng yếu thế cũng được mở rộng. Năm 2022, tổng số người được hưởng các chính sách
trợ giúp xã hội, ưu đãi người có công là trên 3,02 triệu người với kinh phí chi trả hơn 41.300 tỷ đồng.
Bên cạnh đó, Việt Nam cũng đạt được nhiều thành tựu trong bảo đảm các quyền
về giáo dục, văn hóa. Năm 2022, tỷ lệ đi học đúng độ tuổi bậc tiểu học đạt 99,4%, THCS lOMoAR cPSD| 46342985
đạt 95,8%, THPT đạt 82,2%. Việt Nam được UNESCO công nhận hoàn thành phổ cập
giáo dục mầm non cho trẻ em 5 tuổi, phổ cập giáo dục tiểu học và THCS. Nhiều di sản
văn hóa vật thể và phi vật thể được bảo tồn, phát huy giá trị. Lễ hội truyền thống, nghệ
thuật dân gian được phục dựng, thu hút sự quan tâm của đông đảo quần chúng.
2.2.3 Sự tham gia của các tổ chức xã hội dân sự trong bảo vệ quyền con người
Sự phát triển của các tổ chức xã hội dân sự trong những năm gần đây là một dấu
hiệu tích cực cho thấy không gian xã hội đang ngày càng mở rộng, người dân có nhiều
cơ hội tham gia vào các hoạt động công ích, bảo vệ quyền và lợi ích của mình. Tính đến
năm 2023, cả nước có khoảng 77.000 tổ chức hội, trong đó có gần 600 hội hoạt động trong phạm vi toàn quốc.
Đa số các tổ chức xã hội dân sự tập trung vào các lĩnh vực từ thiện, hỗ trợ người
nghèo, người yếu thế như phụ nữ, trẻ em, người khuyết tật, nạn nhân bạo lực gia đình,
HIV/AIDS, nạn nhân buôn bán người... Nhiều mô hình tình nguyện, từ thiện hiệu quả
đã ra đời như Quỹ Hy vọng, Ngân hàng thực phẩm, Bếp ăn từ thiện, Heo đất nhân ái...
qua đó góp phần bảo đảm quyền của những người kém may mắn.
Bên cạnh đó, một số tổ chức xã hội dân sự cũng tập trung vào hoạt động bảo vệ
môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu. Điển hình như Liên minh Không rác, Sáng
kiến Ngừng ô nhiễm Nhựa, Trung tâm Hành động và Liên kết vì môi trường và phát
triển (CHANGE)... đã triển khai nhiều chiến dịch truyền thông, vận động chính sách
nhằm giảm thiểu rác thải nhựa, bảo tồn đa dạng sinh học.
2.3.Đánh giá thực trạng bảo vệ và đảm bảo quyền con người ở Việt Nam hiện nay
2.3.1. Ưu điểm
Trong những năm qua, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong việc
bảo vệ và đảm bảo quyền con người, thể hiện qua nhiều khía cạnh khác nhau. Trước hết,
sự cam kết của Đảng và Nhà nước trong việc bảo vệ quyền con người đã được thể hiện
rõ ràng qua các chính sách và văn bản pháp luật. Hiến pháp năm 2013, với Chương II
dành riêng cho quyền con người và quyền công dân, đã tạo ra một nền tảng pháp lý vững
chắc để bảo vệ các quyền cơ bản của người dân. Hơn nữa, các đạo luật quan trọng như
Bộ luật Dân sự, Bộ luật Hình sự, và Luật Tố tụng Hình sự đã cụ thể hóa và chi tiết hóa
các quyền này, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực thi trong thực tế.