Giải Sách bài tập Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet

Soạn Unit 0 SBT tiếng Anh lớp 3 Alphabet giúp các em ôn tập Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm Unit 0 lớp 3 Wonderful World, hướng dẫn giải SBT tiếng Anh lớp 3 Unit 0 Alphabet.

Sách bài tp Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet
1. Match and say
(Nói và nói)
Gi ý đáp án
2. Circle e, f, g and h
(Khoanh tròn e, f, g và h)
Gi ý đáp án
3. Find and circle. Colour
(Tìm và khoanh tròn. Tô màu)
Gi ý đáp án
4. Write and say
(Viết và nói)
Gi ý đáp án
Hi, I’m Alex.
Nice to meet you.
5. Write and say
(Viết và nói)
Gi ý đáp án
Hello. How are you?
I’m fine, thank you.
6. Match and say
(Ni và nói)
Gi ý đáp án
7. Circle m, n, o, p and q
(Khoanh tròn m, n, o, p và q)
Gi ý đáp án
8. Look and circle
(Nhìn và khoanh tròn)
Gi ý đáp án
9. Read and write. Say
c và viết. Nói)
Gi ý đáp án
Tomas: Hello, I’m Tomas.
Sophie: Hi, Tomas. I’m Sophie.
Tomas: How are you?
Sophie: I’m fine. Thank you.
10. Listen and write
(Nghe và viết)
Gi ý đáp án
1. Octopus
2. Hippo
3. Lemon
11. Match and say
(Ni và nói)
Gi ý đáp án
12. Look and write
(Nhìn và viết)
Gi ý đáp án
Uu -Vv - Ww - Xx - Yy- Zz
13. Look and circle
(Nhìn và khoanh tròn)
Gi ý đáp án
14. Read and match
c và ni)
Gợi ý đáp án
15. Read and say
c và nói)
16. Look and write
(Nhìn và viết)
Gợi ý đáp án
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V X Y Z
a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v x y z
| 1/12

Preview text:

Sách bài tập Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 0 Alphabet 1. Match and say (Nói và nói) Gợi ý đáp án
2. Circle e, f, g and h (Khoanh tròn e, f, g và h) Gợi ý đáp án
3. Find and circle. Colour
(Tìm và khoanh tròn. Tô màu) Gợi ý đáp án 4. Write and say (Viết và nói) Gợi ý đáp án Hi, I’m Alex. Nice to meet you. 5. Write and say (Viết và nói) Gợi ý đáp án Hello. How are you? I’m fine, thank you. 6. Match and say (Nối và nói) Gợi ý đáp án
7. Circle m, n, o, p and q
(Khoanh tròn m, n, o, p và q) Gợi ý đáp án 8. Look and circle (Nhìn và khoanh tròn) Gợi ý đáp án 9. Read and write. Say (Đọc và viết. Nói) Gợi ý đáp án Tomas: Hello, I’m Tomas.
Sophie: Hi, Tomas. I’m Sophie. Tomas: How are you?
Sophie: I’m fine. Thank you. 10. Listen and write (Nghe và viết) Gợi ý đáp án 1. Octopus 2. Hippo 3. Lemon 11. Match and say (Nối và nói) Gợi ý đáp án 12. Look and write (Nhìn và viết) Gợi ý đáp án Uu -Vv - Ww - Xx - Yy- Zz 13. Look and circle (Nhìn và khoanh tròn) Gợi ý đáp án 14. Read and match (Đọc và nối) Gợi ý đáp án 15. Read and say (Đọc và nói) 16. Look and write (Nhìn và viết) Gợi ý đáp án
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V X Y Z
a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v x y z