Giải Sách Smart Start 3 Review Units 5 - 8

Xin giới thiệu đến các em Sách Smart Start 3 Review Units 5 - 8 được sưu tầm và đăng tải dưới đây là nguồn tài liệu hay và hữu ích với nội dung bài giải chi tiết kèm theo lời dịch giúp các em tiếp thu trọn vẹn bài học. Mời các em tham khảo.

Sách Smart Start 3 Review Units 5 - 8
Vocabulary
1. Look and write. The first letters are given
(Nhìn và viết. Ch cái đầu tiên đưc cho sn)
Gi ý đáp án
1. sweater
2. onion
3. throwing
4. go swimming
5. chicken
6. wardrobe
2. Read and circle the odd one out
c và khoanh tròn t khác loi)
Gi ý đáp án
1. belt
2. arm
3. skirt
4. skiing
Grammar
3. Unscramble and write
(Sp xếp li và viết)
Gi ý đáp án
1. I’m wearing brown boots.
2. Would you like some fish?
3. We eat noodles with chopsticks.
4. I can’t kick the ball in basketball.
Communication
4. Read and match
Gợi ý đáp án
1. e
2. c
3. a
4. f
5. d
6. b
Listening
5. Listen and put a () or a (x)
(Nghe và thêm () hoc (x))
Gi ý đáp án
1.
2. x
3. x
4.
Reading and Writing
6. Look, read and fill in the blanks
(Nhìn, đọc và điền vào ch trng)
Gi ý đáp án
1. toy box
2. big
3. fifteen
4. small
5. wardrobe
7. What do you have? Where is it? Write 10 - 20 words
(Bn có cái gì? Nó đâu? Viết 10 - 20 t)
Gợi ý đáp án
I have a big doll. It is in my bedroom.
I have twenty blocks. They are in my toy box.
| 1/4

Preview text:

Sách Smart Start 3 Review Units 5 - 8 Vocabulary
1. Look and write. The first letters are given
(Nhìn và viết. Chữ cái đầu tiên được cho sẵn) Gợi ý đáp án 1. sweater 2. onion 3. throwing 4. go swimming 5. chicken 6. wardrobe
2. Read and circle the odd one out
(Đọc và khoanh tròn từ khác loại) Gợi ý đáp án 1. belt 2. arm 3. skirt 4. skiing Grammar
3. Unscramble and write
(Sắp xếp lại và viết) Gợi ý đáp án 1. I’m wearing brown boots. 2. Would you like some fish?
3. We eat noodles with chopsticks.
4. I can’t kick the ball in basketball. Communication 4. Read and match Gợi ý đáp án 1. e 2. c 3. a 4. f 5. d 6. b Listening
5. Listen and put a (√) or a (x)
(Nghe và thêm (√) hoặc (x)) Gợi ý đáp án 1. √ 2. x 3. x 4. √ Reading and Writing
6. Look, read and fill in the blanks
(Nhìn, đọc và điền vào chỗ trống) Gợi ý đáp án 1. toy box 2. big 3. fifteen 4. small 5. wardrobe
7. What do you have? Where is it? Write 10 - 20 words
(Bạn có cái gì? Nó ở đâu? Viết 10 - 20 từ) Gợi ý đáp án
I have a big doll. It is in my bedroom.
I have twenty blocks. They are in my toy box.