Gii SBT Tiếng Anh lp 1 Unit 2 In the dining room
1. Look and match
(Nhìn và ni)
Gi ý đáp án
1. d
2. c
3. b
4. a
2. Listen and circle
(Nghe và khoanh tròn)
Ni dung bài nghe
1. A car
2. A cup
3. A cat
4. A cake
Gi ý đáp án
1. a
2. b
3. b
4. a
3. Look and trace
(Nhìn và tô đm)
4. Look and write. Then say
(Nhìn và viết. Sau đó nói)
Gi ý đáp án
1. cup
2. car
3. cat
4. cake
5. Read and match
c và ni)
Gi ý đáp án
6. Game: Point to the differences and say
(Trò chơi, ch điểm khác bit và nói)
7. Project: Colour the cake, the car, the cat and the cup. Then point and say aloud.
(D án: Tô màu bánh, ô tô, mèo, cái cốc. Sau đó chỉ và nói)
Gi ý đáp án
1. I have a cake
2. I have a car
3. I have a cat
4. I have a cip

Preview text:


Giải SBT Tiếng Anh lớp 1 Unit 2 In the dining room 1. Look and match (Nhìn và nối) Gợi ý đáp án 1. d 2. c 3. b 4. a 2. Listen and circle (Nghe và khoanh tròn) Nội dung bài nghe 1. A car 2. A cup 3. A cat 4. A cake Gợi ý đáp án 1. a 2. b 3. b 4. a 3. Look and trace (Nhìn và tô đậm)
4. Look and write. Then say
(Nhìn và viết. Sau đó nói) Gợi ý đáp án 1. cup 2. car 3. cat 4. cake 5. Read and match (Đọc và nối) Gợi ý đáp án
6. Game: Point to the differences and say
(Trò chơi, chỉ điểm khác biệt và nói)
7. Project: Colour the cake, the car, the cat and the cup. Then point and say aloud.
(Dự án: Tô màu bánh, ô tô, mèo, cái cốc. Sau đó chỉ và nói) Gợi ý đáp án 1. I have a cake 2. I have a car 3. I have a cat 4. I have a cip