Giải SGK môn Toán 3 - Bài 45: Các số có bốn chữ số. Số 10000 | Kết nối tri thức

Toán lớp 3 trang 4, 5, 6, 7, 8 Bài 45: Các số có bốn chữ số. Số 10000 KNTT với đáp án và hướng dẫn giải chi tiết sẽ giúp học sinh hiểu được cách thực hiện và hoàn thành tốt các bài tập trong SGK Toán 3 Kết nối tập 2.





 !"#$%&#'(')*+,
 -."#!#'($%&)/*+
 -."#$%&),//+
# !"#$#'()0*,/

1)

23*+43*043*345454543+4545
$2,3304,333454//45454//,454//*

16
 
!"
 
#$
 
%!&%
 '() *+,- ./%,-
* + , 6 1! $%&"#$#'(
6 6 / 6
7"# !"#
$#'(

 
!"
 
#$
 
%!&%
 '() *+,- ./%,-
* + , *+,
1! $%&"#
$#'(
* / */
7"# !"#
$#'(
,
8.9$:; <#=>#$?<'@:;A!B' C2DE
#=>#$?FG>!H6I:6

J#FGK&)///4///4///4,///4///4*///4+///40///43///
LG>!H6IMNOP%Q')
,///4///4+///40///43///

*
R:ST$:FS#)
20 T3"#T,U(V
$2 T/"#T+U(V
2* T"#T/U(V
G20 T/"#T*U/(V

1-2$ *+,- ./%,-
20 T3"#T,U(V 3, D "#$#'("#
$2 T/"#T+U(V /+ 7"# -."#$%&#'(
2* T"#T/U(V */ 1! $"#
G20 T/"#T*U/(V 0/*/ # -."#!#'(
+
21L'W////6
$21L!W03336
213///L!W6
G21,/+0L'W6

21L'W////)3333
$21L!W0333)3///
213///L!W)0333
G21,/+0L'W),/+3
+
A!%@X)
21G'A&FY"#+6
3450+ 545+0 640+0 7450+
$21G'A&FYU+6
3450+ 545+0 645+0 7450+
21G'A&FY +6
3450+ 545+0 645+0 7450+

2
10+FY"#
1+0FY"#
1+0FY"#+
10+FY"#

$2
10+FYU+
1+0FYU0
1+0FYU0
10+FYU0
Z
2
10+FY 0
1+0FY +
1+0FY 
10+FY 

+,
['A&W7#TR\]
:)^7WR\FSA&'
^7W]F._`a ;
J#K& #bM#'<W#=$aSF

c21'<WR\),/
d) $"#"#
c21'<W])*,/
d)1! $"#"##'(
c21'<W7#)////
d)]'@ 
89:;<
0
R:ST$:S#)
2# T$"#T$%&UT(V
$21! T"#"#T(V
2 T$%&"#T!U

1-2$ *+,- ./%,-
2# T$"#T$%&UT(
V
0,+ # $"#$%&#'(
$21! T"#"#T(V */3 1! "#"#
2 T$%&"#T!U +*/  $%&"#!#'(
0
16

0
16
203e///c0//c3/c6 $2+/e///c6c
2*//0e*///c6 G2/,*e///c6c6

203e///c0//c3/c $2+/e///c+//c
2*//0e*///c0 G2/,*e///c,/c*
0,
R\F!fT#=!K$V#>#g@T;a' CDE#=
!F$V#>Y6

!Q!<$V#>)/4/*
!N$V#>)3334///
0
Ph$<T'>%$<!F$Y6

F?'*F,Y)//,4/,/4,//4,//4,//4,//
| 1/7

Preview text:

Toán lớp 3 trang 5,6 Hoạt động
Toán lớp 3 Tập 2 trang 5 Bài 1
Chọn số thích hợp với cách đọc. Lời giải:
Ba nghìn sáu trăm bảy mươi tư: 3674
Ba nghìn không trăm sáu mươi bảy: 3067
Bốn nghìn không trăm linh bảy: 4007
Tám nghìn sáu trăm bốn mươi: 8640
Toán lớp 3 Tập 2 trang 5 Bài 2 Số: Lời giải:
a) 2967; 2968; 2969; 2970; 2971; 2972; 2973; 2974; 2975.
b) 4998; 4999; 5000; 5001; 5002; 5003; 5004; 5005; 5006.
Toán lớp 3 Tập 2 trang 5 Bài 3 Số? Hàng Hàng Hàng
Hàng đơn vị Viết số Đọc số nghìn trăm chục 6 7 4 2 ?
Sáu nghìn bảy trăm bốn mươi hai Năm nghìn sáu trăm 5 ? ? 0 ? ba mươi Lời giải: Hàng Hàng Hàng
Hàng đơn vị Viết số Đọc số nghìn trăm chục Sáu nghìn bảy trăm 6 7 4 2 6742 bốn mươi hai Năm nghìn sáu trăm 5 6 3 0 5630 ba mươi
Toán lớp 3 Tập 2 trang 5 Bài 4
Rô – bốt viết các số tròn nghìn lên mỗi tấm biển trên đường đến tòa lâu đài (như hình vẽ). Hỏi
mỗi tấm biển có dấu “?” viết số nào? Lời giải:
Em có dãy số: 1000; 2000; 3000; 4000; 5000; 6000; 7000; 8000; 9000
Các số điền vào dấu “?” theo thứ tự từ trái sang phải lần lượt là: 4000; 5000; 7000; 8000; 9000
Toán lớp 3 trang 6, 7 Hoạt động
Toán lớp 3 Tập 2 trang 6 Bài 1
Viết số rồi đọc số, biết số đó gồm:
a) 2 nghìn, 9 trăm, 4 chục và 5 đơn vị.
b) 5 nghìn, 0 trăm, 7 chục và 2 đơn vị.
c) 6 nghìn, 3 trăm, 0 chục và 2 đơn vị.
d) 8 nghìn, 0 trăm, 6 chục và 0 đơn vị. Lời giải: Số gồm Viết số Đọc số
a) 2 nghìn, 9 trăm, 4 chục và 5 đơn vị. 2945
Hai nghìn chín trăm bốn mươi lăm
b) 5 nghìn, 0 trăm, 7 chục và 2 đơn vị. 5072
Năm nghìn không trăm bảy mươi hai
c) 6 nghìn, 3 trăm, 0 chục và 2 đơn vị. 6302 Sáu nghìn ba trăm linh hai
d) 8 nghìn, 0 trăm, 6 chục và 0 đơn vị. 8060
Tám nghìn không trăm sau mươi
Toán lớp 3 Tập 2 trang 7 Bài 2
a) Số liền trước của số 10000 là số nào?
b) Số liền sau của số 8999 là số nào?
c) Số 9000 là số liền sau của số nào?
d) Số 4078 là số liền trước của số nào? Lời giải:
a) Số liền trước của số 10000 là số: 9999
b) Số liền sau của số 8999 là số: 9000
c) Số 9000 là số liền sau của số: 8999
d) Số 4078 là số liền trước của số: 4079
Toán lớp 3 Tập 2 trang 7 Bài 3
Chọn câu trả lời đúng:
a) Số nào dưới đây có chữ số hàng trăm là 7? A. 8275 B. 7285 C. 5782 D. 2587
b) Số nào dưới đây có chữ số hàng chục là 7? A. 8275 B. 7285 C. 5782 D. 2587
c) Số nào dưới đây có chữ số hàng nghìn là 7? A. 8275 B. 7285 C. 5782 D. 2587 Lời giải: a)
Số 8275 có chữ số hàng trăm là 2.
Số 7285 có chữ số hàng trăm là 2.
Số 5782 có chữ số hàng trăm là 7.
Số 2587 có chữ số hàng trăm là 5. Chọn C. b)
Số 8275 có chữ số hàng chục là 7.
Số 7285 có chữ số hàng chục là 8.
Số 5782 có chữ số hàng chục là 8.
Số 2587 có chữ số hàng chục là 8. Chọn A. c)
Số 8275 có chữ số hàng nghìn là 8.
Số 7285 có chữ số hàng nghìn là 7.
Số 5782 có chữ số hàng nghìn là 5.
Số 2587 có chữ số hàng nghìn là 2. Chọn B.
Toán lớp 3 Tập 2 trang 7 Bài 4
Dưới đây là nhà của Nam, Việt và Mai.
Biết: - Nhà của Việt có trồng cây trước nhà
- Nhà của Mai có ô cửa sổ cạng hình tròn
Em hãy tìm xem số được ghi trên nhà của mỗi bạn là số nào rồi đọc số đó. Lời giải:
+) Số được ghi trên nhà của Việt là: 3405
Đọc số: Ba nghìn bốn trăm linh lăm
+) Số được ghi trên nhà của Mai là: 6450
Đọc số: Sáu nghìn bốn trăm năm mươi
+) Số được ghi trên nhà của Nam là: 10000 Đọc số: Mười nghìn
Toán lớp 3 trang 8 Luyện tập
Toán lớp 3 Tập 2 trang 8 Bài 1
Viết số rồi đọc số, biết số gồm:
a) Tám nghìn, bốn trăm, bảy chục, hai đơn vị.
b) Sáu nghìn, năm trăm, chín đơn vị.
c) Ba nghìn, bảy trăm, sáu chục. Lời giải: Số gồm Viết số Đọc số
a) Tám nghìn, bốn trăm, bảy chục, hai đơn 8472
Tám nghìn bốn trăm bảy mươi hai vị.
b) Sáu nghìn, năm trăm, chín đơn vị. 6509
Sáu nghìn năm trăm linh chín
c) Ba nghìn, bảy trăm, sáu chục. 3760
Ba nghìn bảy trăm sáu mươi
Toán lớp 3 Tập 2 trang 8 Bài 2 Số? Lời giải:
Toán lớp 3 Tập 2 trang 8 Bài 3 Số? a) 3892 = 3000 + 800 + 90 + ? b) 5701 = 5000 + ? + 1 c) 6008 = 6000 + ? d) 2046 = 2000 + ? + ? Lời giải: a) 3892 = 3000 + 800 + 90 + 2 b) 5701 = 5000 + 700 + 1 c) 6008 = 6000 + 8 d) 2046 = 2000 + 40 + 6
Toán lớp 3 Tập 2 trang 8 Bài 4
Việt có hai cuốn sách cũ, mỗi cuốn đã bị mất một tờ, các trang còn lại như hình vẽ. Hỏi mỗi
cuốn sách đó bị mất những trang nào? Lời giải:
Cuốn sách đầu tiên bị mất các trang: 1505; 1506
Cuốn sách thứ hai bị mất các trang: 1999; 2000
Toán lớp 3 Tập 2 trang 8 Bài 5
Từ các thẻ số bên, lập được tất cả bao nhiêu số có bốn chữ số? Lời giải:
Có thể lập được 6 số có 4 chữ số là: 2004; 2040; 2400; 4002; 4020; 4200
Document Outline

  • Toán lớp 3 trang 5,6 Hoạt động
    • Toán lớp 3 Tập 2 trang 5 Bài 1
    • Toán lớp 3 Tập 2 trang 5 Bài 2
    • Toán lớp 3 Tập 2 trang 5 Bài 3
    • Toán lớp 3 Tập 2 trang 5 Bài 4
  • Toán lớp 3 trang 6, 7 Hoạt động
    • Toán lớp 3 Tập 2 trang 6 Bài 1
    • Toán lớp 3 Tập 2 trang 7 Bài 2
    • Toán lớp 3 Tập 2 trang 7 Bài 3
    • Toán lớp 3 Tập 2 trang 7 Bài 4
  • Toán lớp 3 trang 8 Luyện tập
    • Toán lớp 3 Tập 2 trang 8 Bài 1
    • Toán lớp 3 Tập 2 trang 8 Bài 2
    • Toán lớp 3 Tập 2 trang 8 Bài 3
    • Toán lớp 3 Tập 2 trang 8 Bài 4
    • Toán lớp 3 Tập 2 trang 8 Bài 5