Giải Tiếng Anh 11 Unit 1: Project

Soạn Project Unit 1 lớp 11 Global success là tài liệu vô cùng hữu ích giúp các em học sinh lớp 11 có thêm nhiều gợi ý tham khảo để giải các câu hỏi trang 17 bài A long and healthy life được nhanh chóng và dễ dàng hơn.

Son Anh 11 Unit 1 Project trang 17 - Global Success
Đề bài
HEALTHY HABITS POSTERS
(Áp phích thói quen lành mnh)
Work in groups. Design a poster to help teens to develop a healthy habit (e.g.
having a balanced diet, taking regular exercise, protecting themselves against
certain diseases). Present your poster to the class. Use these questions as cues for
your presentation.
(Làm vic nhóm. Thiết kế một áp phích để giúp thanh thiếu niên hình thành thói quen
lành mnh (ví d: chế độ ăn uống cân bng, tp th dục thường xuyên, bo v bn
thân khi mt s bnh). Trình bày áp phích ca bn cho c lp. S dng nhng câu
hi này làm tín hiu cho bài thuyết trình ca bn.)
1. What is the healthy habit?
(Thói quen lành mnh là gì?)
2. What are the benefits of this habit?
(Li ích ca thói quen này là gì?)
3.How can we develop this habit?
(Chúng ta có th phát triển thói quen như thế nào?)
Gi ý đáp án
1. Healthy habits are habits that promote health and wellness in your life like
exercising, eating a healthy diet, getting plenty of sleep. Of course, important habits
don't always have to do with your physical health.
(Thói quen lành mnh những thói quen giúp tăng cường sc khe s lành mnh
trong cuc sng ca bn như tập th dục, ăn uống lành mnh, ng đủ gic. Tt
nhiên, nhng thói quen quan trng không phải lúc nào cũng liên quan đến sc khe
th cht ca bn.)
2. Exercise: improve your brain health, help manage weight, reduce the risk of disease,
strengthen bones and muscles, and improve your ability to do everyday activities.
(Tp th dc: ci thin sc khe não b ca bn, giúp kim soát cân nng, gim nguy
cơ bệnh tt, cng c xương và cơ bắp, đồng thi ci thin kh năng thực hin các hot
động hàng ngày ca bn.)
Eating a healthy diet: may help to prevent certain long-term (chronic) diseases such as
heart disease, stroke and diabetes. It may also help to reduce your risk of developing
some cancers and help you to keep a healthy weight.
(Ăn một chế độ ăn uống lành mnh: th giúp ngăn ngừa mt s bnh mãn tính
(mãn tính) như bệnh tim, đột qu tiểu đường. cũng có thể giúp giảm nguy
phát trin mt s bnh ung thư và giúp bạn gi cân nng khe mnh.)
Getting plenty of sleep: improves your brain performance, mood, and health.
(Ng đủ gic: ci thin hiu sut não b, tâm trng và sc khe ca bn.)
3. 5 steps: (5 bưc)
Set a specific goal t mc tiêu c th)
Create a detailed plan (To mt kế hoch chi tiết)
Make it fun to repeat (Làm cho nó thú v để lp li)
Foster flexibility (Thúc đẩy s linh hot)
Find the right kind of social support (Tìm đúng loại h tr xã hi)
| 1/3

Preview text:

Soạn Anh 11 Unit 1 Project trang 17 - Global Success Đề bài HEALTHY HABITS POSTERS
(Áp phích thói quen lành mạnh)
Work in groups. Design a poster to help teens to develop a healthy habit (e.g.
having a balanced diet, taking regular exercise, protecting themselves against
certain diseases). Present your poster to the class. Use these questions as cues for your presentation.
(Làm việc nhóm. Thiết kế một áp phích để giúp thanh thiếu niên hình thành thói quen
lành mạnh (ví dụ: có chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên, bảo vệ bản
thân khỏi một số bệnh). Trình bày áp phích của bạn cho cả lớp. Sử dụng những câu
hỏi này làm tín hiệu cho bài thuyết trình của bạn.) 1. What is the healthy habit?
(Thói quen lành mạnh là gì?)
2. What are the benefits of this habit?
(Lợi ích của thói quen này là gì?)
3.How can we develop this habit?
(Chúng ta có thể phát triển thói quen như thế nào?) Gợi ý đáp án
1. Healthy habits are habits that promote health and wellness in your life — like
exercising, eating a healthy diet, getting plenty of sleep. Of course, important habits
don't always have to do with your physical health.
(Thói quen lành mạnh là những thói quen giúp tăng cường sức khỏe và sự lành mạnh
trong cuộc sống của bạn — như tập thể dục, ăn uống lành mạnh, ngủ đủ giấc. Tất
nhiên, những thói quen quan trọng không phải lúc nào cũng liên quan đến sức khỏe
thể chất của bạn.)
2. Exercise: improve your brain health, help manage weight, reduce the risk of disease,
strengthen bones and muscles, and improve your ability to do everyday activities.
(Tập thể dục: cải thiện sức khỏe não bộ của bạn, giúp kiểm soát cân nặng, giảm nguy
cơ bệnh tật, củng cố xương và cơ bắp, đồng thời cải thiện khả năng thực hiện các hoạt
động hàng ngày của bạn.)
Eating a healthy diet: may help to prevent certain long-term (chronic) diseases such as
heart disease, stroke and diabetes. It may also help to reduce your risk of developing
some cancers and help you to keep a healthy weight.
(Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh: có thể giúp ngăn ngừa một số bệnh mãn tính
(mãn tính) như bệnh tim, đột quỵ và tiểu đường. Nó cũng có thể giúp giảm nguy cơ
phát triển một số bệnh ung thư và giúp bạn giữ cân nặng khỏe mạnh.)
Getting plenty of sleep: improves your brain performance, mood, and health.
(Ngủ đủ giấc: cải thiện hiệu suất não bộ, tâm trạng và sức khỏe của bạn.)
3. 5 steps: (5 bước)
Set a specific goal (Đặt mục tiêu cụ thể)
Create a detailed plan (Tạo một kế hoạch chi tiết)
Make it fun to repeat (Làm cho nó thú vị để lặp lại)
Foster flexibility (Thúc đẩy sự linh hoạt)
Find the right kind of social support (Tìm đúng loại hỗ trợ xã hội)