
Preview text:
Từ vựng Unit 3 lớp 11: Cities of the future Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. aging population
/ˈeɪdʒɪŋ ˌpɒpjuˈleɪʃn/(n) : dân số già 2. authority /ɔːˈθɒrəti/ (n)
: nhà chức trách, thẩm quyền
: người sống ờ đô thị, cư dân 3. city dweller /ˈsɪti - ˈdwelə(r)/ (n) thành thị 4. compost /ˈkɒmpɒst/ (n) : phân trộn 5. commercial space /kəˈmɜːʃl speɪs/(n)
: khu thương mại, chỗ buôn bán 6. detect /dɪˈtekt/(v) : dò tìm, phát hiện ra 7. environmentally
/ɪnˌvaɪrənˈmentəli/ (adv) : với môi trường 8. generate /ˈdʒenəreɪt/ (v) : phát, tạo ra 9. impact /ˈɪmpækt/ (n) : ảnh hưởng 10. infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ (n) : cơ sở hạ tầng 11. inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/ (n) : cư dân, người cư trú 12. liveable /ˈlɪvəbl/ (a) : sống được 13. optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ (adj) : lạc quan 14. overcrowded /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/ (adj)
: chật ních, đông nghẹt 15. pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/ (adj) : bi quan 16. quality of life (n) : chất lượng sống 17. renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj) : có thể tái tạo lại 18. sensor /ˈsensə(r)/ (n) : thiết bị cảm biến : không gây hại cho môi 19. sustainable /səˈsteɪnəbl/ (adj)
trường, có tính bển vững 20. solar energy
/ˈsəʊlə(r) ˈenədʒi/ (n) : năng lượng mặt trời 21. solar panel /ˈsəʊlə(r) ˈpænl/ (n)
: tấm pin năng lượng mặt trời 22. upgrade /ˈʌpɡreɪd/ (v) : nâng cấp 23. urban /ˈɜːbən/ (adj) : thuộc về đô thị
người/ chuyên gia quy hoạch 24. urban planner /ˈɜːbən ˈplænə(r)/ (n) đô thị 25. warning /ˈwɔːnɪŋ/ (n) : lời cảnh cáo 26. wastewater /ˈweɪstwɔːtə(r)/ (n) : nước thải