Giải Tiếng Anh 11 Unit 4 Vocabulary Builder | Friends Global

Giải bài tập SGK tiếng Anh 11 Friends Global Unit 4 trang 109 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11 Friends Global giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.

Tiếng Anh 11 Friends Global Unit 4 Vocabulary Builder
1. Underline the correct verb: do or make
(Gch chân đng t đúng: do hoc make)
Gi ý đáp án
1. make
2. do
3. do
4. make
5. make
6. do
7. make
8. do
2. Complete the sentences with the correct form of do or make
(Hoàn thành các câu vi dạng đúng của do hoc make)
Gi ý đáp án
1. did
2. does
3. (have) made
4. make
5. makes/ has made
6. doing
3. Match the pictures (1-6) with six words from the list below
(Ni các bc nh (1-6) vi sáu t danh sách dưới đây)
Gi ý đáp án
1. stool
2. cot
3. chandelier
4. pillow
5. bucket
6. kettle
4. In the list of words in exercise 3, find
(Trong danh sách t bài 3, hãy tìm)
Gi ý đáp án
1. armchair, sofa, stool
2. basin, bucket, kettle, sink
3. chandelier, desk lamp, dishwasher, freezer, fridge, hairdryer, kettel, toaster, tumble
dryer, wall light, washing machine, (electric) blinds, (electric) fireplace, (electric)
radiator
4. bunk bed, cot, duvet, mattress, pillow, wardrobe
5. Blinds, curtains, shutters
6. Chandelier, desk lamp, wall light
7. fireplace, radiator
8. carpet, doormat, rug
| 1/3

Preview text:

Tiếng Anh 11 Friends Global Unit 4 Vocabulary Builder
1. Underline the correct verb: do or make
(Gạch chân động từ đúng: do hoặc make) Gợi ý đáp án 1. make 2. do 3. do 4. make 5. make 6. do 7. make 8. do
2. Complete the sentences with the correct form of do or make
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của do hoặc make) Gợi ý đáp án 1. did 2. does 3. (have) made 4. make 5. makes/ has made 6. doing
3. Match the pictures (1-6) with six words from the list below
(Nối các bức ảnh (1-6) với sáu từ ở danh sách dưới đây) Gợi ý đáp án 1. stool 2. cot 3. chandelier 4. pillow 5. bucket 6. kettle
4. In the list of words in exercise 3, find
(Trong danh sách từ ở bài 3, hãy tìm) Gợi ý đáp án 1. armchair, sofa, stool
2. basin, bucket, kettle, sink
3. chandelier, desk lamp, dishwasher, freezer, fridge, hairdryer, kettel, toaster, tumble
dryer, wall light, washing machine, (electric) blinds, (electric) fireplace, (electric) radiator
4. bunk bed, cot, duvet, mattress, pillow, wardrobe 5. Blinds, curtains, shutters
6. Chandelier, desk lamp, wall light 7. fireplace, radiator 8. carpet, doormat, rug