Giải Tiếng anh 11 Workbook Unit 6 6A Vocabulary | Friends Global

Giải bài tập SBT tiếng Anh 11 Friends Global Unit 6 6A Vocabulary trang 48 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách bài tập tiếng Anh lớp 11 Friends Global giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.

Friends Global 11 Workbook Unit 6 6A Vocabulary
1. Complete the table
(Hoàn thành bng)
Gi ý đáp án
1. ambitious
2. cheerfulness
3. creative
4. enthusiasm
5. flexible
6. generousity
7. honest
8. idealism
9. intelligent
10. loyalty
11. mature
12. modesty
13. optimistic
14. patience
15. pessimistic
16. punctuality
17. realistic
18. self - confidence
19. serious
20. shyness
21. sociable
22. stubbornness
23. sympathetic
24. thoughtfulness
2. Complete the phrases for describing personal qualities with the words below.
(Hoàn thành các cm t để mô t phm cht cá nhân vi các t dưới đây.)
Gi ý đáp án
1. sense
2. common
3. skills
4. lack
5. courage
6. communicating
7. initiative
8. energy
3. Complete the sentences with adjectives or phrases from exercises 1 and 2.
(Hoàn thành câu vi tính t hoc cm t t bài tp 1 và 2.)
Gi ý đáp án
1. pessimistic
3. puntual
4. honest
6. sociable
7. physical courage
9. shows lots of initiative
4. Listen to three people describing a friend or family member. Choose two
adjectives below that best describe the people. There are two extra adjectives.
(Nghe ba người mô t một người bn hoặc thành viên gia đình. Chọn hai tính t dưới đây
mô t đúng nhất v con người. Có hai tính từ b thừa.)
Gi ý đáp án
1. cheerful, optimistic
2. intelligent, ambitious
3. serious, patient
5. Listen again. Match the descriptions 1-3 with sentences A-D. There is one extra
sentence.
(Lng nghe mt ln na. Ni các mô t 1-3 vi các câu A-D. C một câu b thừa.)
Gi ý đáp án
A - 2; C - 1; D - 3
The extra sentence is B.
| 1/3

Preview text:

Friends Global 11 Workbook Unit 6 6A Vocabulary 1. Complete the table (Hoàn thành bảng) Gợi ý đáp án 1. ambitious 2. cheerfulness 3. creative 4. enthusiasm 5. flexible 6. generousity 7. honest 8. idealism 9. intelligent 10. loyalty 11. mature 12. modesty 13. optimistic 14. patience 15. pessimistic 16. punctuality 17. realistic 18. self - confidence 19. serious 20. shyness 21. sociable 22. stubbornness 23. sympathetic 24. thoughtfulness
2. Complete the phrases for describing personal qualities with the words below.
(Hoàn thành các cụm từ để mô tả phẩm chất cá nhân với các từ dưới đây.) Gợi ý đáp án 1. sense 2. common 3. skills 4. lack 5. courage 6. communicating 7. initiative 8. energy
3. Complete the sentences with adjectives or phrases from exercises 1 and 2.
(Hoàn thành câu với tính từ hoặc cụm từ từ bài tập 1 và 2.) Gợi ý đáp án 1. pessimistic
2. a good sense of humour 3. puntual 4. honest 5. modest 6. sociable 7. physical courage 8. sympathetic 9. shows lots of initiative
4. Listen to three people describing a friend or family member. Choose two
adjectives below that best describe the people. There are two extra adjectives.

(Nghe ba người mô tả một người bạn hoặc thành viên gia đình. Chọn hai tính từ dưới đây
mô tả đúng nhất về con người. Có hai tính từ bị thừa.) Gợi ý đáp án 1. cheerful, optimistic 2. intelligent, ambitious 3. serious, patient
5. Listen again. Match the descriptions 1-3 with sentences A-D. There is one extra sentence.
(Lắng nghe một lần nữa. Nối các mô tả 1-3 với các câu A-D. Có một câu bị thừa.) Gợi ý đáp án A - 2; C - 1; D - 3 The extra sentence is B.