Giải Tiếng Anh 6 Unit 3: A Closer Look 1 | Global Success

Soạn Tiếng Anh 6 Unit 3: A Closer Look 1 giúp các em học sinh lớp 6 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 28 SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 1 bài Unit 3: My Friends. Soạn Unit 3 My Friends còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 6 - Global Success Tập 1. Vậy mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây

Soạn Anh 6 Unit 3: A Closer Look 1
I. Mục tiêu bài học
1. Aims:
By the end of this lesson, students can
- pronounce correctly the sounds /b/ and /p/ in isolation and in context;
- use vocabulary and structures about body parts and appearance.
2. Objectives:
- Vocabulary: the lexical items related to the topic “My friends”.
- Structures: Verbs be and have for descriptions.
- The Present continuous
II. Soạn Tiếng Anh lớp 6 Unit 3 A Closer Look 1
Câu 1
Match the adjectives to the pictures. (Nối các tính từ với ảnh.)
1. Hard-working (chăm chỉ)
2. confident (t tin)
3. funny (buồn cười)
4. caring (quan tâm, chăm sóc)
5. active (nhanh nhn)
Đáp án:
1. c
2. e
3. d
4. a
5. b
Câu 2
Use the adjectives in the box to complete the sentences. Pay attention to the
highlighted words / phrases. (Sử dụng các tính từ trong khung để hoàn thành
các câu. Chú ý đến các từ / cụm từ được làm nổi bật.)
careful creative shy
kind clever friendly
1. Mina is very___________. She likes drawing pictures. She always has lots of
new ideas.
2. Nam is___________. He likes helping his friends.
3. Minh Dục is___________. He likes meeting new people.
4. Kim is very___________. She pays attention to what she's doing.
5. Mai is___________. She learns things quickly and easily.
Đáp án:
1. creative
2. kind
3. friendly
4. careful
1. Mina is very creative. She likes drawing pictures. She always has lots of new
ideas.
(Mina rất sáng tạo. Cô ấy thích vẽ tranh. Cô ấy luôn có rất nhiều ý tưởng mới.)
2. Nam is kind. He likes helping his friends.
(Nam tốt bụng. Anh ấy thích giúp đỡ bạn bè của mình.)
3. Minh Dục is friendly. He likes meeting new people.
(Minh Đức thân thiện. Anh ấy thích gặp gỡ những người mới.)
4. Kim is very careful. She pays attention to what she's doing.
(Kim rất cẩn thận. Cô ấy chú ý đến những gì cô ấy đang làm.)
5. Mai is clever. She learns things quickly and easily.
(Mai thật thông minh. Cô ấy học mọi thứ nhanh chóng và dễ dàng.)
Câu 3
Game: Friendship flower.
Work in groups. Write two personality adjectives for each group member.
(Trò chơi: Bông hoa tình bạn. Làm việc theo nhóm. Viết hai tính từ chỉ tính
cách cho một thành viên của nhóm.)
Đáp án:
- Nam: helpful, friendly
(Nam: hay giúp đỡ, thân thiện)
- Phong: shy, clever
(Phong: hay ngại ngùng, thông minh)
- Nhung: hard-working, confident
(Nhung: chăm chỉ, tự tin)
Câu 4
Listen and circle the words you hear. Then repeat. (Nghe và khoanh chọn
những từ em nghe được. Sau đó lặp lại.)
/b/
/p/
1.
big
pig
2.
bear
pear
3.
buy
pie
4.
robe
rope
Đáp án:
1. pig
2. pear
3. buy
4. rope
Câu 5
Listen then practice the chant. Notice the rhyme. (Nghe và thực hành bài
đồng dao. Chú ý giai điệu.)
We're having a picnic
We're having a picnic
Fun! Fun! Fun!
We're bringing some biscuits
We're bringing some biscuits
Yum! Yum! Yum!
We're playing together
We're playing together
Hurrah! Hurrah! Hurrah!
Dịch bài đồng dao:
Chúng tôi đang đi dã ngoại
Chúng tôi đang đi dã ngoại
Thật vui! Thật vui! Thật vui!
Chúng tôi mang một ít bánh quy
Chúng tôi mang một ít bánh quy
Ngon! Ngon! Ngon!
Chúng tôi đang chơi cùng nhau
Chúng tôi đang chơi cùng nhau
Hoan hô! Hoan hô! Hoan hô!
| 1/6

Preview text:

Soạn Anh 6 Unit 3: A Closer Look 1
I. Mục tiêu bài học 1. Aims:
By the end of this lesson, students can
- pronounce correctly the sounds /b/ and /p/ in isolation and in context;
- use vocabulary and structures about body parts and appearance. 2. Objectives:
- Vocabulary: the lexical items related to the topic “My friends”.
- Structures: Verbs be and have for descriptions. - The Present continuous
II. Soạn Tiếng Anh lớp 6 Unit 3 A Closer Look 1 Câu 1
Match the adjectives to the pictures. (Nối các tính từ với ảnh.) 1. Hard-working (chăm chỉ) 2. confident (tự tin) 3. funny (buồn cười)
4. caring (quan tâm, chăm sóc)
5. active (nhanh nhẹn) Đáp án: 1. c 2. e 3. d 4. a 5. b Câu 2
Use the adjectives in the box to complete the sentences. Pay attention to the
highlighted words / phrases. (Sử dụng các tính từ trong khung để hoàn thành
các câu. Chú ý đến các từ / cụm từ được làm nổi bật.) careful creative shy kind clever friendly
1. Mina is very___________. She likes drawing pictures. She always has lots of new ideas.
2. Nam is___________. He likes helping his friends.
3. Minh Dục is___________. He likes meeting new people.
4. Kim is very___________. She pays attention to what she's doing.
5. Mai is___________. She learns things quickly and easily. Đáp án: 1. creative 2. kind 3. friendly 4. careful 5. clever
1. Mina is very creative. She likes drawing pictures. She always has lots of new ideas.
(Mina rất sáng tạo. Cô ấy thích vẽ tranh. Cô ấy luôn có rất nhiều ý tưởng mới.)
2. Nam is kind. He likes helping his friends.
(Nam tốt bụng. Anh ấy thích giúp đỡ bạn bè của mình.)
3. Minh Dục is friendly. He likes meeting new people.
(Minh Đức thân thiện. Anh ấy thích gặp gỡ những người mới.)
4. Kim is very careful. She pays attention to what she's doing.
(Kim rất cẩn thận. Cô ấy chú ý đến những gì cô ấy đang làm.)
5. Mai is clever. She learns things quickly and easily.
(Mai thật thông minh. Cô ấy học mọi thứ nhanh chóng và dễ dàng.) Câu 3
Game: Friendship flower.
Work in groups. Write two personality adjectives for each group member.
(Trò chơi: Bông hoa tình bạn. Làm việc theo nhóm. Viết hai tính từ chỉ tính
cách cho một thành viên của nhóm.) Đáp án: - Nam: helpful, friendly
(Nam: hay giúp đỡ, thân thiện) - Phong: shy, clever
(Phong: hay ngại ngùng, thông minh)
- Nhung: hard-working, confident
(Nhung: chăm chỉ, tự tin) Câu 4
Listen and circle the words you hear. Then repeat. (Nghe và khoanh chọn
những từ em nghe được. Sau đó lặp lại.) /b/ /p/ 1. big pig 2. bear pear 3. buy pie 4. robe rope Đáp án: 1. pig 2. pear 3. buy 4. rope Câu 5
Listen then practice the chant. Notice the rhyme. (Nghe và thực hành bài
đồng dao. Chú ý giai điệu.) We're having a picnic We're having a picnic Fun! Fun! Fun! We're bringing some biscuits We're bringing some biscuits Yum! Yum! Yum! We're playing together We're playing together Hurrah! Hurrah! Hurrah!
Dịch bài đồng dao:
Chúng tôi đang đi dã ngoại
Chúng tôi đang đi dã ngoại
Thật vui! Thật vui! Thật vui!
Chúng tôi mang một ít bánh quy
Chúng tôi mang một ít bánh quy Ngon! Ngon! Ngon!
Chúng tôi đang chơi cùng nhau
Chúng tôi đang chơi cùng nhau
Hoan hô! Hoan hô! Hoan hô!