Từ vựng Unit 3 lớp 6: Wild Life - Friends Plus Student Book
Unit 3: Wild life
T vng
T loi
Phiên âm
Nghĩa
adopt
v
/əˈdɒpt/
nhn làm con nuôi
amazing
adj
/əˈmeɪ.zɪŋ/
kinh ngc
around
adv
/əˈraʊnd/
khong chng, xp x
article
n
ɑː.tɪ.kəl/
bài báo
become extinct
v.phrase
/bɪˈkʌm ɪkˈstɪŋkt/
tuyt chng
close-up
n
/ˈkləʊs.ʌp/
cn cnh
common
adj
/ˈkɒm.ən/
ph biến, chung chung
communicate
v
/kəˈmjuː.nɪ.keɪt/
giao tiếp
creature
n
/ˈkriː.tʃər/
sinh vt
danger
n
/ˈdeɪn.dʒər/
mi nguy him
Delacour's Langur
n
/ˈdeləkɔːz ˈlæŋgər/
voc đen mông trắng
dull
adj
/dʌl/
chán ngt, bun t
leaflet
n
/ˈliː.flət/
t i quảng cáo
like
prep
/laɪk/
ging, giống n
national park
n
/ˌnæʃ.ən.əl ˈpɑːk/
công vn quc gia
option
n
ɒp.ʃən/
tùy chn
pollution
n
/pəˈluː.ʃən/
s ô nhim
protect
v
/prəˈtekt/
bo v
rare
adj
/reər/
hiếm, ít có
situation
n
/ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/
tình hình, hoàn cnh
species
n
/ˈspiː.ʃiːz/
loài
such as
phrase
/sʌtʃ æz/
như
survive
v
/səˈvaɪv/
sng sót
weird
adj
/wɪəd/
lạ, khác thưng
weigh
v
/weɪ/
cân nng
wildlife
n
/ˈwaɪld.laɪf/
động thc vt hoang dã
CLIL
T vng
T loi
Phiên âm
amphibian
n
/æmˈfɪb.i.ən/
backbone
n
/ˈbæk.bəʊn/
cold-blooded
n
/ˌkəʊlblʌd.ɪd/
feather
n
/ˈfeð.ər/
fin
n
/fɪn/
gill
n
/ɡɪl/
lay eggs
v.phrase
/leɪ egz/
lung
n
/lʌŋ/
mammal
n
/ˈmæm.əl/
reptile
n
/ˈrep.taɪl/
scale
n
/skeɪl/
vertebrate
n
/ˈvɜː.tɪ.brət/
warm-blooded
n
/ˌwɔːmˈblʌd.ɪd/
Extra Listening and Speaking
T vng
T loi
Phiên âm
aquarium
n
/əˈkweə.ri.əm/
shark
n
/ʃɑːk/
type
n
/taɪp/
Song
T vng
T loi
Phiên âm
hedgehog
n
/ˈhedʒ.hɒɡ/
starfish
n
/ˈstɑː.fɪʃ/
tame
adj
/teɪm/

Preview text:

Từ vựng Unit 3 lớp 6: Wild Life - Friends Plus Student Book Unit 3: Wild life Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa adopt v /əˈdɒpt/ nhận làm con nuôi amazing adj /əˈmeɪ.zɪŋ/ kinh ngạc around adv /əˈraʊnd/ khoảng chừng, xấp xỉ article n /ˈɑː.tɪ.kəl/ bài báo become extinct
v.phrase /bɪˈkʌm ɪkˈstɪŋkt/ tuyệt chủng close-up n /ˈkləʊs.ʌp/ cận cảnh common adj /ˈkɒm.ən/ phổ biến, chung chung communicate v /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ giao tiếp creature n /ˈkriː.tʃər/ sinh vật danger n /ˈdeɪn.dʒər/ mối nguy hiểm Delacour's Langur n /ˈdeləkɔːz ˈlæŋgər/ voọc đen mông trắng dull adj /dʌl/ chán ngắt, buồn tẻ leaflet n /ˈliː.flət/ tờ rơi quảng cáo like prep /laɪk/ giống, giống như national park n /ˌnæʃ.ən.əl ˈpɑːk/ công viên quốc gia option n /ˈɒp.ʃən/ tùy chọn pollution n /pəˈluː.ʃən/ sự ô nhiễm protect v /prəˈtekt/ bảo vệ rare adj /reər/ hiếm, ít có situation n /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ tình hình, hoàn cảnh species n /ˈspiː.ʃiːz/ loài such as phrase /sʌtʃ æz/ như là survive v /səˈvaɪv/ sống sót weird adj /wɪəd/ kì lạ, khác thường weigh v /weɪ/ cân nặng wildlife n /ˈwaɪld.laɪf/
động thực vật hoang dã CLIL Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa amphibian n /æmˈfɪb.i.ən/ động vật lưỡng cư backbone n /ˈbæk.bəʊn/ xương sống cold-blooded n /ˌkəʊldˈblʌd.ɪd/ (động vật) máu lạnh feather n /ˈfeð.ər/ lông vũ fin n /fɪn/ vây (cá) gill n /ɡɪl/ mang (cá) lay eggs v.phrase /leɪ egz/ đẻ trứng lung n /lʌŋ/ lá phổi mammal n /ˈmæm.əl/ động vật có vú reptile n /ˈrep.taɪl/ động vật bò sát scale n /skeɪl/ vảy (cá, rắn) vertebrate n /ˈvɜː.tɪ.brət/
động vật có xương sống warm-blooded n /ˌwɔːmˈblʌd.ɪd/ (động vật) máu nóng
Extra Listening and Speaking Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa aquarium n /əˈkweə.ri.əm/
viện hải dương học, công viên thủy sinh shark n /ʃɑːk/ con cá mập type n /taɪp/ loại, kiểu, nhóm Song Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa hedgehog n /ˈhedʒ.hɒɡ/ con nhím starfish n /ˈstɑː.fɪʃ/ con sao biển tame adj /teɪm/ thuần hóa, chế ngự