Giải Tiếng Anh 6 Unit 9: Skills 1 | Global Success
Soạn Tiếng Anh 6 Unit 9: Skills 1 giúp các em học sinh lớp 6 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 32 SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 2 bài Unit 9: Cities of the World. Soạn Unit 9 Cities of the World còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 6 - Global Success Tập 2. Vậy mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây:
Chủ đề: Unit 9: Cities of the world (GS)
Môn: Tiếng Anh 6
Sách: Global Success
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Soạn Anh 6 Unit 9: Skills 1
I. Mục tiêu bài học 1. Aims:
By the end of this lesson, students will able to
read for specific and general information in texts, including postcards,
use the present perfect to talk about experiences. 2. Objectives: Vocabulary:
perfect [‘pə:fikt](a): hoàn toàn, đầy đủ
palace [‘pælis](n): cung điện
amazing [ə’meiziη](a): ngạc nhiên rent [rent](v): thuê
discover [dis’kʌvə](v): khám phá
postcard [‘poustkɑ:d](n): bưu thiếp
Grammar: Comparatives of adjectives, Possessive case
II. Soạn Tiếng Anh 6 Unit 9 Cities of the world: Skills 1 Bài 1
Work in groups. Look at the postcard and discuss. (Làm việc nhóm. Nhìn
vào tấm bưu thiếp và thảo luận.)
1.When do people write a postcard?
(Khi nào mọi người viết bưu thiếp?)
2.What do they often write on a postcard?
(Họ thường viết gì trên bưu thiếp?) Trả lời:
1. When they are away from home, often on holiday or business. They want to
tell their family or friends what they see and do, and how they feel about their experience there.
(Khi họ vắng nhà, thường đi nghỉ hoặc đi công tác. Họ muốn nói với gia đình
hoặc bạn bè của họ những gì họ nhìn thấy và làm, cũng như cảm nhận của họ
về trải nghiệm của họ ở đó.)
2. The sender often writes about his/her stay in a city or country.
(Người gửi thường viết về thời gian ở thành phố hoặc đất nước của họ.) Bài 2
Read a postcard and answer the questions. (Đọc bưu thiếp và trả lời các câu hỏi.) September 6th
Dear Grandpa and Grandma, Stockholm is fantastic!
Its weather is perfect, sunny! Our hotel is good. It has a swimming pool and a
gym. It offers delicious breakfast. Yesterday Mum, Dad and I rented 3 bikes
and cycled to the Old Town. My parents wore their helmets and I wore mine.
We visited the Royal Palace first. What a beautiful place! Mum loved it. She
said, “Swedish art is amazing.” After that, we had "fika", a café break, in a
traditional café. Everything is so wonderful! Wish you were here! Love, Mai
1. This postcard is about............... in Stockholm. A. the weather B. a holiday C. landscapes
2. Guests can .......... in the hotel. A. exercise B. cycle C. see Swedish art
3. Mai and her parents rented bikes to............ . A. cycle around the hotel B. visit the Old Town C. go shopping
4. “Fika’" is a .............. A. traditional café B. palace C. coffee break Hướng dẫn dịch: Ngày 6 tháng 9
Kính gửi ông và bà,
Stockholm thật tuyệt vời!
Thời tiết thật đẹp, đầy nắng! Khách sạn của chúng cháu rất tuyệt. Nó có một hồ
bơi và một phòng tập thể dục. Nó cung cấp bữa sáng ngon. Hôm qua, bố, mẹ và
cháu thuê 3 chiếc xe đạp và đạp xe đến Phố Cổ. Bố mẹ đội mũ bảo hiểm của họ
và cháu đội mũ của cháu. Chúng cháu đến thăm Cung điện Hoàng trước tiên.
Thật là một nơi tuyệt đẹp! Mẹ yêu nó. Mẹ nói, "Nghệ thuật Thụy Điển thật tuyệt
vời." Sau đó, chúng cháu uống "fika", một loại cà phê uống khi nghỉ giải lao,
trong một quán cà phê truyền thống. Mọi thứ đều quá tuyệt vời!
Cháu ước gì ông bà ở đây Yêu ông bà, Mai Trả lời: 1. B 2. A 3. B 4. C Giải thích:
1. Qua nội dung thư thì chúng ta suy ra tấm bưu thiệp là về một kì nghỉ ở Stockholm.
2. Thông tin: Our hotel is good. It has a swimming pool and a gym.
3. Thông tin: Yesterday Mum, Dad and I rented 3 bikes and cycled to the Old Town.
4. Thông tin: After that, we had "fika", a café break, in a traditional café. 1. B
This postcard is about a holiday in Stockholm.
(Bưu thiếp này nói về một kỳ nghỉ ở Stockholm.) 2. A
Guests can exercise in the hotel.
(Du khách có thể tập thể dục trong khách sạn.) 3. B
Mai and her parents rented bikes to visit the Old Town.
(Mai cùng bố mẹ thuê xe đạp dạo Phố Cổ.) 4. C
“Fika’" is a coffee break.
("Fika" là một giờ nghỉ giải lao để thưởng thức cà phê.) Bài 3
Read the text and match the places with the things they have. (Đọc văn bản và
kết hợp các địa điểm với những thứ chúng có.) 1. The hotel in Stockholm a. the Royal Palace 2. The Old Town b. delicious breakfast c. swimming pool d. "fika" e. Swedish art. Trả lời:
1. The hotel in Stockholm (Khách sạn ở Stockholm)
- b. delicious breakfast (bữa sáng ngon miệng)
- c. swimming pool (hồ bơi)
2. The Old Town (Phố Cổ)
- a. the Royal Palace (cung điện Hoàng gia)
- d. "fika" (giờ nghỉ giải lao thưởng thức cà phê)
- e. Swedish art (nghệ thuật Thụy Điển) Bài 4
Work in groups. Choose a city you know. Discuss and answer the questions
below. (Làm việc nhóm. Chọn một thành phố mà bạn biết. Thảo luận và trả lời
các câu hỏi bên dưới.) - What city is it?
(Thành phố này là gì?)
- What is it like? (the weather, the food...)
(Nó như thế nào? (thời tiết, thức ăn ...)
- What can you see and do there?
(Bạn có thể thấy gì và làm gì ở đó?) - How do you feel about it?
(Bạn cảm thấy thế nào về nó?) Trả lời: - It’s Vũng Tàu city.
(Đó là thành phố Vũng Tàu.)
- It has many beautiful beaches, the weather is usually cool, seafood is fresh, cheap and delicious.
(Nơi đây có nhiều bãi biển đẹp, thời tiết mát mẻ, hải sản tươi, rẻ và ngon.)
- In Vũng Tàu city, I can cycle along the beach, do sightseeing, climb
mountains, take beautiful photos, swim in the sea and play on the beach, enjoy
special food and seafood, buy souvenirs.
(Tại thành phố Vũng Tàu, tôi có thể đạp xe dọc theo bãi biển, ngắm cảnh, leo
núi, chụp ảnh đẹp, tắm biển và vui chơi trên bãi biển, thưởng thức hải sản đặc
sản, mua quà lưu niệm.)
- It’s really great to be in Vũng Tàu city. It’s a liveable place.
(Thật tuyệt khi ở thành phố Vũng Tàu. Đó là một nơi đáng sống.) Bài 5
Share the information you have collected in 4 with your class.(Chia sẻ thông
tin bạn đã thu thập được trong câu 4 với lớp của bạn.)
You may start your talk with.
(Bạn có thể bắt đầu bài nói chuyện của mình bằng)
We're going to tell you about ...
(Chúng tôi sẽ kể cho bạn nghe về...) Trả lời:
We’re going to tell you about Vũng Tàu city. It has many beautiful beaches, the
weather is usually cool, seafood is fresh, cheap and delicious. In Vũng Tàu city,
I can cycle along the beach, do sightseeing, climb mountains, take beautiful
photos, swim in the sea and play on the beach, enjoy special food and seafood,
buy souvenirs. It’s really great to be in Vũng Tàu city. For me, it’s a liveable place. Hướng dẫn dịch:
Chúng tôi sẽ cho bạn biết về thành phố Vũng Tàu. Nơi đây có nhiều bãi biển
đẹp, thời tiết mát mẻ, hải sản tươi, rẻ và ngon. Tại thành phố Vũng Tàu, tôi có
thể đạp xe dọc theo bãi biển, ngắm cảnh, leo núi, chụp những bức ảnh đẹp, tắm
biển và vui chơi trên bãi biển, thưởng thức hải sản, mua quà lưu niệm. Thật
tuyệt khi ở thành phố Vũng Tàu. Đối với tôi, đó là một nơi đáng sống.
Document Outline
- Soạn Anh 6 Unit 9: Skills 1
- I. Mục tiêu bài học
- II. Soạn Tiếng Anh 6 Unit 9 Cities of the world: Skills 1
- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5