-
Thông tin
-
Quiz
Giải Tiếng Anh 7 Unit 11: Từ vựng | Global Success
Giải Tiếng Anh 7 Unit 11: Từ vựng | Global Success được trình bày khoa học, chi tiết giúp cho các bạn học sinh chuẩn bị bài một cách nhanh chóng và đầy đủ đồng thời giúp quý thầy cô tham khảo để soạn giáo án cho học sinh của mình. Thầy cô và các bạn xem, tải về ở bên dưới.
Unit 11: Travelling in the future (GS) 29 tài liệu
Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Giải Tiếng Anh 7 Unit 11: Từ vựng | Global Success
Giải Tiếng Anh 7 Unit 11: Từ vựng | Global Success được trình bày khoa học, chi tiết giúp cho các bạn học sinh chuẩn bị bài một cách nhanh chóng và đầy đủ đồng thời giúp quý thầy cô tham khảo để soạn giáo án cho học sinh của mình. Thầy cô và các bạn xem, tải về ở bên dưới.
Chủ đề: Unit 11: Travelling in the future (GS) 29 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Sách: Global Success
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 7
Preview text:
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 11: Travelling in the future - Global Success Từ vựng
Từ loại Phiên âm Nghĩa Appear v /əˈpɪə(r)/ Xuất hiện Autopilot adj, n /ˈɔːtəʊpaɪlət/ Lái tự động Bamboo-copter n /ˌbæmˈbuː Chong chóng tre ˈkɒptə(r)/ Comfortable adj /ˈkʌmftəbl/
Thoải mái, đủ tiện nghi Convenient adj /kənˈviːniənt/ Thuận tiện, tiện lợi Disappear v /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ Biến mất Driverless adj /ˈdraɪvələs/ Không người lái Eco-friendly adj /ˌiːkəʊ ˈfrendli/
Thân thiện với môi trường Economical adj /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ Tiết kiệm nhiên liệu Fume n /fjuːm/ Khói Function n /ˈfʌŋkʃn/ Chức năng Hyperloop n /ˈhaɪpə(r) luːp/
Hệ thống giao thông tốc độ cao Mode of travel /məʊd əv ˈtrævl/ Phương thức đi lại Pedal v /ˈpedl/ Đạp (xe đạp) Run on /rʌn ɒn/
Chạy bằng (nhiên liệu nào) Sail v /seɪl/ Lướt buồm SkyTran n /skaɪtræn/
Hệ thống tàu điện trên không Solar-powered
/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd/ Chạy bằng năng lượng mặt trời Solar-powered /ˈsəʊlə(r)
ˈpaʊəd Tàu thuỷ chạy bằng năng ship ʃɪp/ lượng mặt trời 1 Solowheel n /ˈsəʊləʊwiːl/
Phương tiện tự hành cá nhân một bánh Walkcar n /wɔːk kɑː(r)/ Ô tô tự hành dùng chân Teleporter n /ˈtelɪpɔːtə(r)/
Phương tiện di chuyển tức thời 2