Giải Tiếng Anh 7 Unit 2: Communication | Global Success

Giải Tiếng Anh 7 Unit 2: Communication | Global Success được trình bày khoa học, chi tiết giúp cho các bạn học sinh chuẩn bị bài một cách nhanh chóng và đầy đủ đồng thời giúp quý thầy cô tham khảo để soạn giáo án cho học sinh của mình. Thầy cô và các bạn xem, tải về ở bên dưới.

1
Soạn Anh 7 Unit 2: Communication
Bài 1
Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted parts.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý vào phần được đánh dấu.)
Girl: My eyes are tired.
(Mắt mình mỏi quá.)
Boy: You can use eyedrops.
(Bạn có thể dùng thuốc nhỏ mắt.)
Girl: Yes.
(Vâng.)
Boy: And you shouldn't read in dim light.
(Và bạn không nên đọc trong ánh sáng mờ.)
Girl: Thank you.
(Cảm ơn.)
Bài 2
Make similar conversations for the health problems below. (Tạo cuộc hội
thoại tương tự cho các vấn đề sức khỏe bên dưới.)
1. I’m tired. (Tôi mệt.)
2. I have acne. (Tôi bị mụn.)
3. My hands are chapped. (Tay tôi bị nứt nẻ.)
2
Gợi ý trả lời:
1. I’m tired. (Tôi mệt.)
A: I’m tired.
(Tôi mệt.)
B: You can take a rest.
(Bạn có thể nghỉ ngơi.)
A: Yes.
(Vâng.)
B: You shouldn’t go out.
(Bạn không nên đi ra ngoài.)
2. I have acne. (Tôi bị mụn trứng cá.)
A: I have acne.
(Tôi bị mụn trứng cá.)
B: You should wash your face.
(Bạn nên rửa mặt.)
A: Yes.
(Vâng.)
B: You shouldn’t touch your face.
(Bạn không nên chạm tay lên mặt.)
3. My hands are chapped. (Tay tôi bị nứt nẻ.)
3
A: My hands are chapped.
(Tay tôi bị nứt nẻ.)
B: You can use hand cream.
(Bạn có thể sử dụng kem dưỡng tay.)
A: Yes.
(Vâng.)
B: You shouldn’t use chemical soaps.
(Bạn không nên sử dụng xà phòng hóa học.)
Bài 3
Read the passage and choose the correct title for it. (Đọc bài và chọn tiêu đề
đúng cho nó.)
A. How to live long (Cách để sống lâu)
B. What food to eat (Nên ăn thực phẩm gì)
The Japanese live long lives. The main reason is their diet. They eat a lot of fish
and vegetables. They cook fish with a little cooking oil. They also eat a lot of
tofu, a product of soybeans. Tofu has vegetable protein and vitamin B. It
doesn’t have any fat. The Japanese work hard and do a lot of outdoor activities
too. This helps them keep fit.
Hướng dẫn dịch:
Người Nhật sống lâu. Nguyên nhân chính là do chế độ ăn uống của họ. Họ ăn
nhiều cá và rau. Họ nấu cá với một ít dầu ăn. Họ cũng ăn nhiều đậu phụ, một
sản phẩm của đậu nành. Đậu phụ có protein thực vật và vitamin B. Nó không
4
bất kỳ chất béo nào. Người Nhật làm việc chăm chỉ và tham gia rất nhiều hoạt
động ngoài trời. Điều này giúp họ giữ dáng.
Gợi ý trả lời:
Answer: A. How to live long (Cách để sống lâu)
In this passage, the author mentions to the way to live long including diet and
outdoor activities.
(Trong đoạn văn này, tác giả đề cập đến cách để sống lâu bao gồm chế độ ăn
uống và các hoạt động ngoài trời.)
Bài 4
Work in pairs. Discuss and make a list of the tips which help the Japanese
live long lives. Present it to the class. (Làm việc theo nhóm. Thảo luận và lập
danh sách những mẹo vặt giúp người Nhật sống lâu. Trình bày với cả lớp.)
Gợi ý trả lời:
List of tips: (Danh sách mẹo vặt)
- Eat a lot of fish and vegetables.
(Ăn nhiều cá và rau.)
- Cook fish with a little cooking oil.
(Nấu cá với một ít dầu ăn.)
- Eat a lot of tofu.
(Ăn nhiều đậu phụ.)
- Do a lot of outdoor activities.
5
(Tham gia các hoạt động ngoài trời.)
Bài 5
Work in groups. Discuss and make a list of the tips that the Vietnamese can
do to live longer. Present it to the class. Does the class agree with you? (Làm
việc nhóm. Thảo luận và đưa ra danh sách các mẹo mà người Việt Nam có thể
làm để sống lâu hơn. Trình bày trước lớp. Cả lớp có đồng ý với bạn không?)
Gợi ý trả lời:
Mẫu 1:
List of the tips that the Vietnamese do to live longer:
(Danh sách các mo ngưi Vit Nam làm đsống lâu hơn)
- Go to bed early.
(Đi ngủ sớm.)
- Drink water.
(Ung nưc.)
- Get daily exercise.
(Tp thể dục mi ngày.)
- Eat vegetables.
(Ăn rau.)
- Laugh a lot.
(Cưi nhiều.)
6
Mẫu 2:
Vietnamese can do activities below to live longer:
- Eat more fish
- Drink more water
- Do more exercise
ng dn dch:
Ngưi Vit cn thc hin các hot đng sau để sống lâu hơn
- Ăn nhiu cá hơn
- Uống nhiu nưc hơn
- Tập thể dục nhiu hơn
| 1/6

Preview text:

Soạn Anh 7 Unit 2: Communication Bài 1
Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted parts.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý vào phần được đánh dấu.)
Girl: My eyes are tired.
(Mắt mình mỏi quá.)
Boy: You can use eyedrops.
(Bạn có thể dùng thuốc nhỏ mắt.) Girl: Yes. (Vâng.)
Boy: And you shouldn't read in dim light.
(Và bạn không nên đọc trong ánh sáng mờ.) Girl: Thank you. (Cảm ơn.) Bài 2
Make similar conversations for the health problems below. (Tạo cuộc hội
thoại tương tự cho các vấn đề sức khỏe bên dưới.)
1. I’m tired. (Tôi mệt.)
2. I have acne. (Tôi bị mụn.)
3. My hands are chapped. (Tay tôi bị nứt nẻ.) 1 Gợi ý trả lời:
1. I’m tired. (Tôi mệt.) A: I’m tired. (Tôi mệt.)
B: You can take a rest.
(Bạn có thể nghỉ ngơi.) A: Yes. (Vâng.)
B: You shouldn’t go out.
(Bạn không nên đi ra ngoài.)
2. I have acne. (Tôi bị mụn trứng cá.) A: I have acne.
(Tôi bị mụn trứng cá.)
B: You should wash your face.
(Bạn nên rửa mặt.) A: Yes. (Vâng.)
B: You shouldn’t touch your face.
(Bạn không nên chạm tay lên mặt.)
3. My hands are chapped. (Tay tôi bị nứt nẻ.) 2
A: My hands are chapped.
(Tay tôi bị nứt nẻ.)
B: You can use hand cream.
(Bạn có thể sử dụng kem dưỡng tay.) A: Yes. (Vâng.)
B: You shouldn’t use chemical soaps.
(Bạn không nên sử dụng xà phòng hóa học.) Bài 3
Read the passage and choose the correct title for it. (Đọc bài và chọn tiêu đề đúng cho nó.)
A. How to live long (Cách để sống lâu)
B. What food to eat (Nên ăn thực phẩm gì)
The Japanese live long lives. The main reason is their diet. They eat a lot of fish
and vegetables. They cook fish with a little cooking oil. They also eat a lot of
tofu, a product of soybeans. Tofu has vegetable protein and vitamin B. It
doesn’t have any fat. The Japanese work hard and do a lot of outdoor activities
too. This helps them keep fit. Hướng dẫn dịch:
Người Nhật sống lâu. Nguyên nhân chính là do chế độ ăn uống của họ. Họ ăn
nhiều cá và rau. Họ nấu cá với một ít dầu ăn. Họ cũng ăn nhiều đậu phụ, một
sản phẩm của đậu nành. Đậu phụ có protein thực vật và vitamin B. Nó không có 3
bất kỳ chất béo nào. Người Nhật làm việc chăm chỉ và tham gia rất nhiều hoạt
động ngoài trời. Điều này giúp họ giữ dáng. Gợi ý trả lời:
Answer: A. How to live long (Cách để sống lâu)
In this passage, the author mentions to the way to live long including diet and outdoor activities.
(Trong đoạn văn này, tác giả đề cập đến cách để sống lâu bao gồm chế độ ăn
uống và các hoạt động ngoài trời.) Bài 4
Work in pairs. Discuss and make a list of the tips which help the Japanese
live long lives. Present it to the class. (Làm việc theo nhóm. Thảo luận và lập
danh sách những mẹo vặt giúp người Nhật sống lâu. Trình bày với cả lớp.) Gợi ý trả lời:
List of tips: (Danh sách mẹo vặt)
- Eat a lot of fish and vegetables.
(Ăn nhiều cá và rau.)
- Cook fish with a little cooking oil.
(Nấu cá với một ít dầu ăn.) - Eat a lot of tofu.
(Ăn nhiều đậu phụ.)
- Do a lot of outdoor activities. 4
(Tham gia các hoạt động ngoài trời.) Bài 5
Work in groups. Discuss and make a list of the tips that the Vietnamese can
do to live longer. Present it to the class. Does the class agree with you? (Làm
việc nhóm. Thảo luận và đưa ra danh sách các mẹo mà người Việt Nam có thể
làm để sống lâu hơn. Trình bày trước lớp. Cả lớp có đồng ý với bạn không?) Gợi ý trả lời: Mẫu 1:
List of the tips that the Vietnamese do to live longer:
(Danh sách các mẹo người Việt Nam làm để sống lâu hơn) - Go to bed early. (Đi ngủ sớm.) - Drink water. (Uống nước.) - Get daily exercise.
(Tập thể dục mỗi ngày.) - Eat vegetables. (Ăn rau.) - Laugh a lot. (Cười nhiều.) 5 Mẫu 2:
Vietnamese can do activities below to live longer: - Eat more fish - Drink more water - Do more exercise Hướng dẫn dịch:
Người Việt cần thực hiện các hoạt động sau để sống lâu hơn - Ăn nhiều cá hơn
- Uống nhiều nước hơn
- Tập thể dục nhiều hơn 6