Giải Tiếng Anh 7 Unit 2: Reading | Friends Plus
Soạn Unit 2 Communication còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 7
Chủ đề: Unit 2: Communication (FP)
Môn: Tiếng Anh 7
Sách: Friends Plus
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Soạn Anh 7 Unit 2: Reading Think!
Why do people use emoticons? (Tại sao mọi người sử dụng biểu tượng cảm xúc?) Gợi ý trả lời:
Using emoticons sends a clearer message of what a person wants to say it
expresses the exact emotion we are feeling at that time.
(Việc sử dụng biểu tượng cảm xúc sẽ gửi một thông điệp rõ ràng hơn về những
gì một người muốn nói, nó thể hiện chính xác cảm xúc mà chúng ta đang cảm
thấy tại thời điểm đó.) Bài 1
Read the article. Which of topics A–E are in the text? Put the topics in
order. (Đọc bài báo. Chủ đề nào A – E có trong văn bản? Đặt các chủ đề theo thứ tự.) Look! I’m speaking emoji
1. Sitting on the sofa, Anna is sending Lucy an instant message. But Anna isn't
using real words or writing real sentences. Like other young people, they're
communicating with small, colourful pictures – emojis.
2. You can find creative emoji T-shirts, posters, videos, stories and songs.
Emojis are everywhere, but where are they from and why are they so popular?
3. The emoji inventor, Shigetaka Kurita, is from Japan, and 'emoji' in Japanese
means picture (e) and letter (moji). Now over a thousand emojis with different
skin colours show people and ideas from many cultures, not only Japan. They
are becoming a truly international language.
4. Emojis and emoticons can show our feelings. When we aren’t speaking face-
to-face, it’s important to see if a message is sad, silly, funny or happy. So
emojis are useful , but they mostly add a bit of fun and colour to our lives. We really love them.
A. Emojis to communicate (Biểu tượng hình ảnh để giao tiếp)
B. Fashion in Japan (Thời trang ở Nhật Bản)
C. Emojis in everyday life (Biểu tượng cảm xúc trong cuộc sống hàng ngày)
D. Emojis and emotions (Biểu tượng cảm xúc và cảm xúc)
E. Where emojis are from (Biểu tượng cảm xúc đến từ đâu) Hướng dẫn dịch:
Tôi là biểu tượng cảm xúc biết nói
1. Ngồi trên ghế sofa, Anna đang gửi tin nhắn tức thời cho Lucy. Nhưng Anna
không dùng từ ngữ thực tế hay viết câu thực tế. Giống như những người trẻ
khác, họ giao tiếp bằng những bức tranh nhỏ, nhiều màu sắc - biểu tượng cảm xúc.
2. Bạn có thể tìm thấy biểu tượng hình ảnh sáng tạo trên áo phông, áp phích,
video, câu chuyện và bài hát. Biểu tượng hình ảnh có ở khắp mọi nơi, nhưng
chúng đến từ đâu và tại sao chúng lại phổ biến như vậy?
3. Người phát minh ra biểu tượng hình ảnh, Shigetaka Kurita, đến từ Nhật Bản,
và 'emoji' trong tiếng Nhật có nghĩa là hình ảnh (e) và chữ cái (moji). Hiện hơn
một nghìn biểu tượng hình ảnh với các màu da khác nhau hiển thị con người và
ý tưởng từ nhiều nền văn hóa, không chỉ Nhật Bản. Chúng đang trở thành một
ngôn ngữ quốc tế thực sự.
4. Biểu tượng hình ảnh và biểu tượng cảm xúc có thể thể hiện cảm xúc của
chúng ta. Khi chúng ta không nói chuyện trực tiếp, điều quan trọng là phải xem
liệu một tin nhắn là buồn, ngớ ngẩn, hài hước hay vui vẻ. Vì thế, biểu tượng
hình ảnh rất hữu ích, hầu hết chúng tạo thêm một chút thú vị và màu sắc cho
cuộc sống của chúng ta. Chúng tôi thực sự yêu chúng. Gợi ý trả lời:
Topic A, C, D, E are in the text. (Chủ đề A, C, D, E có trong văn bản.)
The order: A, C, E, D (Thứ tự: A, C, E, D) Bài 2
Read and listen to the article. Write True or False. (Đọc và nghe bài báo.
Viết đúng hoặc sai.)
1. Lucy is reading a message made of emoticons.
2. There are emojis on clothes.
3. Emojis show only Japanese culture.
4. The people and faces in the new emojis use a lot more colours.
5. Emojis don’t help with communication. Gợi ý trả lời: 1. F 2. T 3. F 4. T 5. F 1. F
Lucy is reading a message made of emoticons. => She is reading a message made of emojis.
(Lucy đang đọc một tin nhắn bằng các biểu tượng cảm xúc.)
Thông tin: Sitting on the sofa, Anna is sending Lucy an instant message. But
Anna isn't using real words or writing real sentences. Like other young people,
they're communicating with small, colourful pictures – emojis.
(Ngồi trên ghế sofa, Anna đang gửi tin nhắn tức thời cho Lucy. Nhưng Anna
không dùng từ ngữ thực tế hay viết câu thực tế. Giống như những người trẻ
khác, họ giao tiếp bằng những bức tranh nhỏ, nhiều màu sắc - biểu tượng cảm xúc.) 2. T There are emojis on clothes.
(Có biểu tượng cảm xúc trên quần áo.) => Đúng
Thông tin: You can find creative emoji T-shirts, posters, videos, stories and songs.
(Bạn có thể tìm thấy biểu tượng hình ảnh sáng tạo trên áo phông, áp phích,
video, câu chuyện và bài hát.) 3. F
Emojis show only Japanese culture. => They show ideas from many cultures.
(Biểu tượng cảm xúc chỉ thể hiện văn hóa Nhật Bản.) => Sai: Chúng thể hiện ý
tưởng từ nhiều nền văn hóa
Thông tin: Now over a thousand emojis with different skin colours show
people and ideas from many cultures, not only Japan.
(Hiện hơn một nghìn biểu tượng hình ảnh với các màu da khác nhau hiển thị
con người và ý tưởng từ nhiều nền văn hóa, không chỉ Nhật Bản.) 4. T
The people and faces in the new emojis use a lot more colours.
(Người và khuôn mặt trong biểu tượng cảm xúc mới sử dụng nhiều màu sắc hơn.) => Đúng
Thông tin: Now over a thousand emojis with different skin colours show
people and ideas from many cultures.
(Hiện hơn một nghìn biểu tượng hình ảnh với các màu da khác nhau hiển thị
con người và ý tưởng từ nhiều nền văn hóa.) 5. F
Emojis don’t help with communication. => They can show people's feelings.
(Biểu tượng cảm xúc không giúp ích gì cho giao tiếp.) => Sai: Chúng có thể
cho thấy cảm xúc của mọi người.
Thông tin: So emojis are useful , but they mostly add a bit of fun and colour to our lives.
(Vì thế, biểu tượng hình ảnh rất hữu ích, hầu hết chúng tạo thêm một chút thú vị
và màu sắc cho cuộc sống của chúng ta.) Bài 3
VOCABULARY PLUS. Use a dictionary to check the meaning of the words
in blue in the text. (Từ vựng bổ sung. Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của
các từ màu xanh trong văn bản.) Gợi ý trả lời:
● colourful (adj): đầy màu sắc
● creative (adj): sáng tạo
● international (adj): thuộc quốc tế
● funny (adj): vui nhộn
● useful (adj): hữu ích Bài 4
USE IT! Work in pairs. Do you like emojis? Why / Why not? (THỰC
HÀNH! Làm việc theo cặp. Bạn có thích biểu tượng cảm xúc? Tại sao có/ tại sao không?) Gợi ý trả lời:
A: Hey, do you ever use emojis in communicating?
(Này, bạn có bao giờ sử dụng biểu tượng cảm xúc trong giao tiếp không?)
B: Yes, of course. I use them when I comment on Facebook or send my friends messages.
(Vâng, tất nhiên. Tôi sử dụng chúng khi tôi bình luận trên Facebook hoặc gửi
tin nhắn cho bạn bè của mình.) A: Do you like them?
(Bạn có thích chúng không?)
B: Absolutely! N ot only I but my friends also like emojis because they are
really useful. Emojis are essential to communicate emotion, something that words cannot portray.
(Hoàn toàn có! Không chỉ tôi mà bạn bè của tôi cũng thích biểu tượng cảm xúc
vì chúng thực sự hữu ích. Biểu tượng cảm xúc là thứ cần thiết để truyền đạt cảm
xúc, thứ mà ngôn từ không thể miêu tả được.)
A: I definitely agree with you.
(Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
Document Outline
- Soạn Anh 7 Unit 2: Reading
- Think!
- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4