Giải Tiếng Anh 7 Unit 4: A Closer Look 1 | Global Success
Giải Tiếng Anh 7 Unit 4: A Closer Look 1 | Global Success được trình bày khoa học, chi tiết giúp cho các bạn học sinh chuẩn bị bài một cách nhanh chóng và đầy đủ đồng thời giúp quý thầy cô tham khảo để soạn giáo án cho học sinh của mình. Thầy cô và các bạn xem, tải về ở bên dưới.
Chủ đề: Unit 4: Music and arts (GS)
Môn: Tiếng Anh 7
Sách: Global Success
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Soạn Anh 7 Unit 4: A Closer Look 1
I. Mục tiêu bài học 1. Aims:
By the end of this lesson, students can
- know more about the life of art and music.
- practice the sounds: /ʃ/, /Ʒ/. 2. Objectives:
- Vocabulary: the lexical items related to the topic “Music and Art”. - Phonics: /ʃ/ and /Ʒ/
II. Tiếng Anh 7 Global Success Unit 4 A Closer Look 1 Câu 1
Listen and repeat these words and phrases. (Nghe và nhắc lại các từ và cụm từ dưới đây.) art gallery concert hall actress artist composer musician 1 painter puppet theatre
Write them in the correct columns. (Viết chúng vào đúng cột.) People Places Trả lời:
People (Con người)
Places (Nơi chốn)
composer (người soạn nhạc)
art gallery (triển lãm nghệ thuật) musician (nhạc sĩ)
concert hall (buổi hòa nhạc)
actress (nữ diễn viên)
puppet theatre (nhà hát múa rối) painter (họa sĩ) artist (nghệ sĩ) Bài 2
Match a word in A with a word or phrase in B. (Nối từ ở cột A với cột B.) 2 B A 1. compose a. a show 2. paint b. a photo 3. perform c. the guitar 4. play d. a portrait 5. take e. music Trả lời: 1 - e 2 - c 3 - a 4 - c 5 - b
1 - e. compose music (sáng tác nhạc)
2 - c. paint a portrait (vẽ một bức chân dung)
3 - a. perform a show (biểu diễn 1 chương trình)
4 - c. play the guitar (chơi ghi-ta)
5 - b. take a photo (chụp một bức ảnh) Bài 3
Underline the correct word or phrase to complete each sentence. (Gạch
chân từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
1. The little girl's drawing / photography of her kitten shows a lot of talent. 3
2. Van Cao was a great Vietnamese scientist / composer. He was also a painter and poet.
3. The Louver in Paris is the world's largest museum / puppet theater.
4. The orchestra will perform its final portrait / concert of the season tomorrow.
5. Did you see the film Amazon Jungle on TV last night? The photography / drawing was excellent. Trả lời: 2. composer 3. museum 4. concert 5. photography 1. drawing
1. The little girl's drawing of her kitten shows a lot of talent.
(Bức vẽ của cô gái nhỏ về chú mèo của cô ấy thể hiện rất nhiều tài năng.)
2. Van Cao was a great Vietnamese composer. He was also a painter and poet.
(Văn Cao là một nhà soạn nhạc lớn của Việt Nam. Ông cũng là một họa sĩ và nhà thơ.)
3. The Louver in Paris is the world's largest museum theater.
(Louvre ở Paris là nhà hát bảo tàng lớn nhất thế giới.)
4. The orchestra will perform its final concert of the season tomorrow.
(Dàn nhạc sẽ biểu diễn buổi hòa nhạc cuối cùng của mùa giải vào ngày mai.)
5. Did you see the film Amazon Jungle on TV last night? The photography was excellent. 4
(Bạn có xem bộ phim Amazon Jungle trên TV đêm qua không? Nhiếp ảnh rất tuyệt vời.) Bài 4
Listen and repeat. Pay attention to the sounds. (Nghe và nhắc lại. Chú ý các âm.) / ʃ / / ʒ / musician television show visual share unusual nation decision Trả lời: /ʃ/ /ʒ/
musician /mjuːˈzɪʃ.ən/ (n): nhạc sĩ
television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ (n): truyền hình
show /ʃəʊ/ (n): chương trình
visual /ˈvɪʒ.u.əl/ (adj): thuộc về thị
share /ʃeər/ (n, v): chia sẻ giác
nation /ˈneɪ.ʃən/ (n): quốc gia
unusual /ʌnˈjuː.ʒu.əl/ (adj): bất thường 5
decision /dɪˈsɪʒ.ən/ (n): quyết định Bài 5
Listen and repeat. Listen again and single-underline the words with the
sound /ʃ/ and double-underline the words with the sound /ʒ/. (Lắng nghe và
lặp lại. Nghe lại và gạch dưới đơn các từ có âm /ʃ/ và gạch dưới kép các từ có âm /ʒ/.)
1. We finally came to a decision.
(Cuối cùng chúng tôi đã đi đến quyết định.)
2. Did you watch the talent show on TV last night?
(Bạn có xem chương trình tài năng trên TV tối qua không?)
3. Let's share the pictures we took last week.
(Hãy chia sẻ những hình ảnh chúng tôi đã chụp tuần trước.)
4. She often paints in her leisure time.
(Cô ấy thường vẽ trong thời gian rảnh rỗi.)
5. It was a pleasure to listen to the musicians performing yesterday.
(Rất vui được nghe các nhạc công biểu diễn ngày hôm qua.) Trả lời: 6
Lưu ý: Từ có chứa âm /ʃ/ được gạch dưới, từ có chứa âm /ʒ/ được tô nền màu vàng nổi bật.
1. We finally came to a decision .
decision /dɪˈsɪ ʒ .ən/
2. Did you watch the talent show on TV last night? show / ʃ əʊ/
3. Let's share the pictures we took last week.
share / ʃ eər/
4. She often paints in her leisure time. she / ʃ iː/
leisure /ˈle ʒ .ər/
5. It was a pleasure to listen to the musicians performing yesterday.
pleasure /ˈple ʒ .ər/
musician /mjuːˈzɪ ʃ .ən/ 7