Giải Tiếng Anh 7 Unit 4: Từ vựng | Global Success

Giải Tiếng Anh 7 Unit 4: Từ vựng | Global Success được trình bày khoa học, chi tiết giúp cho các bạn học sinh chuẩn bị bài một cách nhanh chóng và đầy đủ đồng thời giúp quý thầy cô tham khảo để soạn giáo án cho học sinh của mình. Thầy cô và các bạn xem, tải về ở bên dưới.

1
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 4: Music and Arts - Global Success
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
Anthem
n
/ˈænθəm/
Bài quốc ca
Character
n
/ˈkærəktə(r)/
Nhân vật (trong phim, tác
phẩm văn học …)
Compose
v
/kəmˈpəʊz/
Soạn, biên soạn
Composer
n
/kəmˈpəʊzə(r)/
Nhà soạn nhạc, nhạc
Concert
n
/ˈkɒnsət/
Buổi hoà nhạc
Control
v
/kənˈtrəʊl/
Điều khiển
Country music
n
/ˈkʌntri mjuːzɪk/
Nhạc đồng quê
Exhibition
n
/ˌeksɪˈbɪʃn/
Cuộc triển lãm
Folk music
n
/ˈfəʊk mjuːzɪk/
Nhạc dân gian, nhạc truyền
thống
Gallery
n
/ˈɡæləri/
Phòng triển lãm tranh
Muscial
instrument
n
/ˈmjuːzɪkl
/ˈɪnstrəmənt/
Nhạc cũ
Originate
v
/əˈrɪdʒɪneɪt/
Bắt nguồn, xuất phát từ
2
Perform
v
/pəˈfɔːm/
Biểu diễn, trình diễn
Performance
n
/pəˈfɔːməns/
Sự trình diễn, tiết mục biểu
diễn, buổi biểu diễn
Photography
n
/fəˈtɒɡrəfi/
Nhiếp ảnh
Portrait
n
/ˈpɔːtreɪt/
Bức chân dung
Prefer
v
/prɪˈfɜː(r)/
Thích hơn
Puppet
n
/ˈpʌpɪt/
Con rối
Sculpture
n
/ˈskʌlptʃə(r)/
Điêu khắc, tác phẩm điêu
khắc
Water puppetry
n
/ˈwɔːtə(r)
ˈpʌpɪtri/
Múa rối nước
| 1/2

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 4: Music and Arts - Global Success Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa n /ˈænθəm/ Bài quốc ca Anthem Character n /ˈkærəktə(r)/ Nhân vật (trong phim, tác phẩm văn học …) Compose v /kəmˈpəʊz/ Soạn, biên soạn Composer n /kəmˈpəʊzə(r)/
Nhà soạn nhạc, nhạc sĩ Concert n /ˈkɒnsət/ Buổi hoà nhạc Control v /kənˈtrəʊl/ Điều khiển Country music n
/ˈkʌntri mjuːzɪk/ Nhạc đồng quê Exhibition n /ˌeksɪˈbɪʃn/ Cuộc triển lãm Folk music n /ˈfəʊk mjuːzɪk/
Nhạc dân gian, nhạc truyền thống Gallery n /ˈɡæləri/ Phòng triển lãm tranh Muscial n /ˈmjuːzɪkl Nhạc cũ instrument /ˈɪnstrəmənt/ Originate v /əˈrɪdʒɪneɪt/
Bắt nguồn, xuất phát từ 1 Perform v /pəˈfɔːm/ Biểu diễn, trình diễn Performance n /pəˈfɔːməns/
Sự trình diễn, tiết mục biểu diễn, buổi biểu diễn Photography n /fəˈtɒɡrəfi/ Nhiếp ảnh Portrait n /ˈpɔːtreɪt/ Bức chân dung Prefer v /prɪˈfɜː(r)/ Thích hơn Puppet n /ˈpʌpɪt/ Con rối Sculpture n /ˈskʌlptʃə(r)/
Điêu khắc, tác phẩm điêu khắc Water puppetry n /ˈwɔːtə(r) Múa rối nước ˈpʌpɪtri/ 2