1
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 6: A visit to a School - Global Success
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
Celebrate
v
/ˈselɪbreɪt/
Kỉ nim, tchức
Entrance exam
/ˈentrəns ɪɡˈzæm/
Kì thi đu vào
Equipment
n
/ɪˈkwɪpmənt/
Đồ dùng, thiết b
Extra
adj
/ˈekstrə/
Thêm
Facility
n
/fəˈsɪləti/
Thiết b, tin nghi
Gifted
adj
ɡɪftɪd/
Năng khiếu
Laboratory
n
/ləˈbɒrətri/
Phòng thí nghiệm
Lower secondary
school
/ˈləʊə(r) ˈsekəndri
skuːl/
Trưng THCS
Midterm
adj
/ˌmɪdˈtɜːm/
Gia hc kì
Outdoor
adj
/ˈaʊtdɔː(r)/
Ngoài trời
Private
adj
/ˈpraɪvət/
Riêng tư
Projector
n
/prəˈdʒektə(r)/
Máy chiếu
Resource
n
/rɪˈsɔːs/
Tài nguyên
Royal
adj
/ˈrɔɪəl/
Thuc hoàng gia
Service
n
/ˈsɜːvɪs/
Dịch v
Share
v
/ʃeə(r)/
Chia s
Talented
adj
/ˈtæləntɪd/
Tài năng
Well-known
adj
wel ˈnəʊn/
Nổi tiếng

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 6: A visit to a School - Global Success Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Celebrate v /ˈselɪbreɪt/ Kỉ niệm, tổ chức Entrance exam /ˈentrəns ɪɡˈzæm/ Kì thi đầu vào Equipment n /ɪˈkwɪpmənt/ Đồ dùng, thiết bị Extra adj /ˈekstrə/ Thêm Facility n /fəˈsɪləti/ Thiết bị, tiện nghi Gifted adj /ˈɡɪftɪd/ Năng khiếu Laboratory n /ləˈbɒrətri/ Phòng thí nghiệm Lower secondary
/ˈləʊə(r) ˈsekəndri Trường THCS school skuːl/ Midterm adj /ˌmɪdˈtɜːm/ Giữa học kì Outdoor adj /ˈaʊtdɔː(r)/ Ngoài trời Private adj /ˈpraɪvət/ Riêng tư Projector n /prəˈdʒektə(r)/ Máy chiếu Resource n /rɪˈsɔːs/ Tài nguyên Royal adj /ˈrɔɪəl/ Thuộc hoàng gia Service n /ˈsɜːvɪs/ Dịch vụ Share v /ʃeə(r)/ Chia sẻ Talented adj /ˈtæləntɪd/ Tài năng Well-known adj /ˌwel ˈnəʊn/ Nổi tiếng 1