Giải Tiếng Anh 8 Unit 3: Speaking | Friends Plus
Soạn Speaking Unit 3 lớp 8 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Friends Plus Student Book. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, dễ dàng làm bài tập về nhà và học tốt tiếng Anh 8.
Chủ đề: Unit 3: Adventure (FP)
Môn: Tiếng Anh 8
Sách: Friends Plus
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Giải Tiếng Anh 8 Unit 3: Speaking Bài 1
Complete the dialogue with the phrases in the box. Then watch or listen and
check. Where has Daisy just been? What has Neil got all week?
(Hoàn thành cuộc đối thoại với các cụm từ trong hộp. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm
tra. Daisy vừa ở đâu vậy? Neil có gì cả tuần?) Gợi ý đáp án 1. away 2. adventure holiday 3. kayaking 4. photos 5. hundreds 6. every day Bài 2
Study the Key Phrases. Cover the dialogue and try to remember who says the
phrases, Daisy (D) or Neil (N). Watch or listen again and check.
(Nghiên cứu các Cụm từ Khóa. Che đoạn đối thoại và cố gắng nhớ xem ai đã nói các
cụm từ, Daisy (D) hoặc Neil (N). Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.) Gợi ý đáp án
1. I haven’t seen you for ages. N
(Lâu rồi tôi không gặp bạn.) 2. What have you been up to? N (Bạn đã làm gì?)
3. Have you been doing anything special? D
(Bạn có làm điều gì đặc biệt không?)
4. We’ve got exams all week. N
(Chúng tôi có bài kiểm tra cả tuần.) 5. Good luck with that. D
(Chúc may mắn với điều đó.)
6. It was good to see you again. N
(Thật tốt khi gặp lại bạn.) Bài 3
Work in pairs. Practise the dialogue.
(Làm việc theo cặp. Thực hành đoạn hội thoại.) Bài 4
Work in pairs. Match the phrases. Then ask and answer the two questions with your partner.
(Làm việc theo cặp. Nối các cụm từ. Sau đó hỏi và trả lời hai câu hỏi với bạn của bạn.) Gợi ý đáp án 1 - b 2 - d 3 - e 4 - a 5 - c Bài 5
USE IT! Work in pairs. Read the situation. Prepare and practise a new dialogue.
Use the key phrases and the dialogue in exercise 1 to help you.
(Làm việc theo cặp. Đọc tình huống. Chuẩn bị và thực hành một đoạn hội thoại mới.
Sử dụng các cụm từ khóa và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn.) Gợi ý đáp án A: Oh, hey, B! (Ồ, này, B!)
B: Oh, hi, A. I haven’t seen you for a few months.
(Ồ, chào, A. Tôi đã không gặp bạn trong vài tháng rồi.)
A: I know. I’ve been away.
(Tôi biết. Tôi đã đi vắng.)
B: Really? What have you been up to?
(Thật sao? Dạo này bạn như thế nào?)
A: I’ve just got back from an adventure holiday in Vietnam.
(Tôi vừa trở về từ một kỳ nghỉ phiêu lưu ở Việt Nam.) B: Wow! Was it good?
(Chà! Nó có tốt không?)
A: It was amazing! I’ve done a lot over the last few weeks. I climbed up Phanxipang and explored Son Dong cave.
(Thật tuyệt vời! Tôi đã làm được rất nhiều trong vài tuần qua. Tôi đã leo lên đỉnh
Phanxipang và khám phá hang Sơn Đoòng.)
B: That sounds great. Did you take many photos?
(Điều đó nghe thật tuyệt. Bạn đã chụp nhiều ảnh chứ?)
A: Yes, I’ve already posted lots on Facebook! What about you? Have you been doing anything special?
(Vâng, tôi đã đăng nhiều tấm lên Facebook! Còn bạn thì sao? Bạn đã làm bất cứ điều gì đặc biệt?)
B: Not really. I’ve been studying every day. We have exams next week.
(Không hẳn. Tôi đã học mỗi ngày. Chúng tôi có bài kiểm tra vào tuần tới.)
A: Oh. Good luck with that.
(Ồ. Chúc may mắn với điều đó.)
B: Thanks. Bye, A. It was good to see you again.
(Cảm ơn. Tạm biệt, A. Rất vui được gặp lại bạn.)