-
Thông tin
-
Quiz
Giải Tiếng Anh 8 Unit 5: Từ vựng | Kết nối tri thức
Giải Tiếng Anh 8 Unit 5: Từ vựng | Kết nối tri thức. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 2 trang tổng hợp các kiến thức chọn lọc giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!
Unit 5: Our customs and traditions (GS) 16 tài liệu
Tiếng Anh 8 663 tài liệu
Giải Tiếng Anh 8 Unit 5: Từ vựng | Kết nối tri thức
Giải Tiếng Anh 8 Unit 5: Từ vựng | Kết nối tri thức. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 2 trang tổng hợp các kiến thức chọn lọc giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!
Chủ đề: Unit 5: Our customs and traditions (GS) 16 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 8 663 tài liệu
Sách: Kết nối tri thức
Thông tin:
Tác giả:


Tài liệu khác của Tiếng Anh 8
Preview text:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 5 Our customs and traditions Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. acrobatics (n) /ˌækrəˈbætɪks/
xiếc, các động tác nhào lộn 2. admire (v) /ədˈmaɪə/ khâm phục, ngưỡng mộ 3. bad spirit /bæd ˈspɪrɪt/ điều xấu xa, tà ma 4. bamboo pole /bæmˈbuː pəʊl/ cây nêu 5. carp (n) /kɑːp/ con cá chép 6. coastal (adj) /ˈkəʊstl/
thuộc miền ven biển, duyên hải 7. ceremony (n) /ˈserəməni/ nghi thức, nghi lễ 8. chase away /ʧeɪs əˈweɪ/ xua đuổi 9. contestant (n) /kənˈtestənt/
thí sinh, người thi đấu 10. decorative (adj) /ˈdekərətɪv/
có tính trang trí, để trang trí 11. family bonding /ˌfæməli ˈbɒndɪŋ/
sự gắn kết tình cảm gia đình 12. family reunion
/ˌfæməli ˌriːˈjuːniən/ cuộc sum họp gia đình 13. festival goer /ˈfestɪvl ˌɡəʊə/ người đi xem lễ hội 14. lantern (n) /ˈlæntən/ đèn lồng 1 15. longevity (n) /lɒnˈdʒevəti/
sự sống lâu, tuổi thọ 16. martial arts (n) /ˌmɑːʃl ˈɑːts/ võ thuật 17. monk (n) /mʌŋk/ nhà sư 18.offering (n) /ˈɒfərɪŋ/ đồ thờ cúng 19. ornamental tree /ˌɔːnəˈmentl triː/ cây cảnh 20. pray (v) /preɪ/ cầu nguyện, lễ bái 21. release (v) /rɪˈliːs/ thả 22. table manners (n) /ˈteɪbl ˌmænəz/ phép tắc ăn uống 23. worship (v) /ˈwɜːʃɪp/
thờ phụng, tôn kính, tôn sùng 24. young rice /jʌŋ raɪs/ cốm 2