Giải Tiếng Anh lớp 1 Unit 4: They’re bears! - Lesson 4 SGK | Family & Friends

Giải Tiếng Anh lớp 1 Unit 4: They’re bears! - Lesson 4 SGK | Family & Friends được biên soạn dưới dạng file PDF. Đây là nguồn tài liệu hay và hữu ích với nội dung bài giải chi tiết kèm theo lời dịch giúp các em tiếp thu trọn vẹn bài học. Mời bạn học đón xem!

Gii Tiếng Anh lp 1 Unit 4: They’re bears! - Lesson 4 SGK
1. Listen, point, and repeat. Write.
(Nghe, ch, và lp li. Viết)
Bài nghe
Nine
Ten
ng dn dch
Chín
i
2. Point and sing
(Nghe và hát)
Bài nghe
They’re lions
They’re lions
They’re lions at the zoo
One, two, three, four, five, six, seven, eight, nine
Nine lions at the zoo
They’re birds
They’re birds
They’re birds at the zoo
One, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten
Ten birds at the zoo
ng dn dch
Chúng là sư t
Chúng là sư t
Chúng là sư t trong s thú
Mt, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín
Chín con sư tử trong s thú
Chúng là con chim
Chúng là con chim
Chúng là con chim trong s thú
Mt, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mưi
i con chim trong s thú
3. Count, circle, and say
(Nghe, khoanh tròn và nói)
ng dn
Hc sinh đếm tng con vt, và nói s ng c th ca tng loài
ng dn làm bài
- one, two, three, four, five, six - six pandas
- One, two, three, four, five, six, seven, eight, nine - nine bears
- One, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten - ten lions
- One, two, three, four, five, six, seven - seven hippos
| 1/2

Preview text:


Giải Tiếng Anh lớp 1 Unit 4: They’re bears! - Lesson 4 SGK
1. Listen, point, and repeat. Write.
(Nghe, chỉ, và lặp lại. Viết) Bài nghe Nine Ten Hướng dẫn dịch Chín Mười 2. Point and sing (Nghe và hát) Bài nghe They’re lions They’re lions They’re lions at the zoo
One, two, three, four, five, six, seven, eight, nine Nine lions at the zoo They’re birds They’re birds They’re birds at the zoo
One, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten Ten birds at the zoo Hướng dẫn dịch Chúng là sư tử Chúng là sư tử
Chúng là sư tử ở trong sở thú
Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín
Chín con sư tử trong sở thú Chúng là con chim Chúng là con chim
Chúng là con chim trong sở thú
Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười
Mười con chim trong sở thú
3. Count, circle, and say (Nghe, khoanh tròn và nói) Hướng dẫn
Học sinh đếm từng con vật, và nói số lượng cụ thể của từng loài Hướng dẫn làm bài
- one, two, three, four, five, six - six pandas
- One, two, three, four, five, six, seven, eight, nine - nine bears
- One, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten - ten lions
- One, two, three, four, five, six, seven - seven hippos