Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Lesson Two | Family and Friends

Soạn Unit 1: This is your doll - Lesson Two lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Family and Friends 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 3.

Soạn Anh 3 Unit 1: Lesson Two
Bài 1
Listen to the story again. (Nghe li câu chuyn mt ln na.)
Bài 2
Listen and say. (Nghe v ni.)
- This is my bag. (Đây l ci cp ca tôi.)
- This is your doll. (Đây l bp bê ca bn.)
Bài 3
Look and say. (Nhn v ni.)
Gợi ý trả lời:
1. This is your ball. (Đây l tri banh ca bn.)
2. This is my bag. (Đây l ci cp ca tôi.)
3. This is your car. (Đây l ô tô ca bn.)
Bài 4
Write. (Vit.)
Gợi ý trả lời:
1. This is your teddy bear. - No.
(Đây l con gu bông ca bn. - Không phi.)
2. This is your ball. (Đây l qu bng ca bn.)
3. This is my bag. (Đây l ci cp ca tôi.)
4. This is your doll. (Đây l bp bê ca bn.)
Let's talk!
Let’s talk! (Hy ni!)
This is my doll. (Đây l bp bê ca tôi.)
| 1/3

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 1: Lesson Two Bài 1
Listen to the story again. (Nghe lại câu chuyện một lần nữa.) Bài 2
Listen and say. (Nghe và nói.)
- This is my bag. (Đây là cái cặp của tôi.)
- This is your doll. (Đây là búp bê của bạn.) Bài 3
Look and say. (Nhìn và nói.) Gợi ý trả lời:
1. This is your ball. (Đây là trái banh của bạn.)
2. This is my bag. (Đây là cái cặp của tôi.)
3. This is your car. (Đây là ô tô của bạn.) Bài 4
Write. (Viết.) Gợi ý trả lời:
1. This is your teddy bear. - No.
(Đây là con gấu bông của bạn. - Không phải.)
2. This is your ball. (Đây là quả bóng của bạn.)
3. This is my bag. (Đây là cái cặp của tôi.)
4. This is your doll. (Đây là búp bê của bạn.) Let's talk!
Let’s talk! (Hãy nói!)
This is my doll. (Đây là búp bê của tôi.)