Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 10: Lesson Three | Family and Friends

Soạn Unit 10: May I take a photo? - Lesson Three lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Family and Friends 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 3. 

Chủ đề:
Môn:

Tiếng Anh 3 1.2 K tài liệu

Thông tin:
3 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 10: Lesson Three | Family and Friends

Soạn Unit 10: May I take a photo? - Lesson Three lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Family and Friends 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 3. 

67 34 lượt tải Tải xuống
Soạn Anh 3 Unit 10: Lesson Three
Bài 1
Listen and point. Repeat. (Nghe v ch. Lp li.)
old: c
new: mi
great: tuyt vi
Bài 2
Listen and sing. (Nghe v ht.)
Bài 3
Sing and do. (Nghe v lm theo.)
This is a great museum!
(Đây l mt vin bo tng tht tuyt)
This is a great museum!
(Đây l vin bo tng tht tuyt!)
Lots to do and see.
(C nhiu th đ lm v xem.)
What a great museum!
(Thât l mt vin bo tng tuyt vi!)
Fun for you and me!
(Tht vui cho bn v tôi!)
This is a great museum
(Đây l vin bo tng tht tuyt!)
Old paintings everywhere!
(Nhng bc tranh c c khp nơi!)
This is a great museum!
(Đây l vin bo tng tht tuyt!)
New painting over there!
(Nhng bc tranh mi  kia!)
This is a great museum!
(Đây l vin bo tng tht tuyt!)
An audio guide for you!
(Thuyt trnh bng my cho bn n!)
What a great museum!
(Thât l mt vin bo tng tuyt vi!)
Lots to see and do!
(C nhiu th đ xem v lm!)
| 1/3

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 10: Lesson Three Bài 1
Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.)  old: cũ  new: mới  great: tuyệt vời Bài 2
Listen and sing. (Nghe và hát.) Bài 3
Sing and do. (Nghe và làm theo.) This is a great museum!
(Đây là một viện bảo tàng thật tuyệt) This is a great museum!
(Đây là viện bào tàng thật tuyệt!) Lots to do and see.
(Có nhiều thứ để làm và xem.) What a great museum!
(Thât là một viện bảo tàng tuyệt vời!) Fun for you and me!
(Thật vui cho bạn và tôi!) This is a great museum
(Đây là viện bào tàng thật tuyệt!) Old paintings everywhere!
(Những bức tranh cổ có khắp nơi!) This is a great museum!
(Đây là viện bào tàng thật tuyệt!) New painting over there!
(Những bức tranh mới ở kia!) This is a great museum!
(Đây là viện bào tàng thật tuyệt!) An audio guide for you!
(Thuyết trình bằng máy cho bạn nè!) What a great museum!
(Thât là một viện bảo tàng tuyệt vời!) Lots to see and do!
(Có nhiều thứ để xem và làm!)