Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 12: Lesson Five | Family and Friends

Soạn Unit 12 Those are our computers - Lesson Five lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Family and Friends 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 3. 

Soạn Anh 3 Unit 12: Lesson Five
Bài 1
Point to things you can see in a school. Say the words. (Ch vo nhng th
bn c th nhn thy  trong trưng hc. Ni nhng t đ lên.)
Tr li:
In a school, I can see boards, tables, chairs, pictures, fans and trees.
(Trong trưng hc, tôi c th thy bng, bn, gh, tranh, qut v cây ci.)
Bài 2
Listen and read. (Nghe v đc.)
1. I’m Phong. I go to Doan Thi Diem Primary School.
(Tôi l Phong. Tôi hc trưngtiu hc Đon Th Đim.)
2. Our classroom is upstairs.
(Lp hc ca chng tôi  trên lu.)
3. There are 12 girls and 14 boys in class 3C. Our teacher is Miss Loan.
(C 12 bn n v 14 bn nam trong lp 3C. gio ca chng tôi l
Loan.)
4. There are pictures on the wall.
(C nhiu tranh  trên tưng.)
5. I love my school!
(Tôi rt yêu mn ngôi trưng ca tôi.)
Bài 3
Read again. Write the correct answer. (Đc li ln na. Vit t thch hp.)
Miss Loan 3C Yes, he is. upstairs 14 pictures
1. What class is Phong in? ______
2. How many boys are there in this class? ______
3. Where is his classroom? ______
4. What is the name of his teacher? ______
5. What is on the wall of the classroom? ______
6. Is Phong happy at school? ______
ng dn dch:
1. Phong hc lp nào?
2. Có bao nhiêu bn nam trong lp ca cu y?
3. Lp ca cu y đâu?
4. Tên giáo viên ca cu y là gì?
5. Ci gi trên tưng ca lp hc?
6. Phong có thy vui v trưng không?
Tr li:
1. What class in Phong in? 3C
(Phong hc lp no? 3C)
2. How many boys are there in his class? 14
(C bao nhiêu bn nam trong lp ca anh y? 14.)
3. Where is his classroom? upstairs
(Lp hc ca anh y nm  đâu? Trên lu.)
4. What is the name of his teacher? Miss Loan
(Cô ca anh y tên g? Cô Loan.)
5. What is on the wall of the classroom? Pictures
(Ci g  trên tưng ca lp hc? Nhng bc tranh.)
6. Is Phong happy at school? Yes, he is.
( trưng Phong cm thy vui không? C, cậu y vui.)
Bài 4
Do you like your school? What’s in your classroom? (Bn c thch ngôi
trưng ca bn không? C g trong lp hc ca bn?)
Tr li:
Yes. I like my school.
(C. Tôi rt thch ngôi trưng ca mnh.)
This is my classroom. There are four windows and a big door. There are two
boards. There are lots of tables and chairs in my classroom.
(Đây l lp hc ca tôi. C 4 ca s v 1 ca ra vo ln. C 2 ci bng. C rt
nhiu bn v gh  trong lp hc tôi.)
| 1/4

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 12: Lesson Five Bài 1
Point to things you can see in a school. Say the words. (Chỉ vào những thứ
bạn có thể nhìn thấy ở trong trường học. Nói những từ đó lên.) Trả lời:
In a school, I can see boards, tables, chairs, pictures, fans and trees.
(Trong trường học, tôi có thể thấy bảng, bàn, ghế, tranh, quạt và cây cối.) Bài 2
Listen and read. (Nghe và đọc.)
1. I’m Phong. I go to Doan Thi Diem Primary School.
(Tôi là Phong. Tôi học trườngtiểu học Đoàn Thị Điểm.) 2. Our classroom is upstairs.
(Lớp học của chúng tôi ở trên lầu.)
3. There are 12 girls and 14 boys in class 3C. Our teacher is Miss Loan.
(Có 12 bạn nữ và 14 bạn nam ở trong lớp 3C. Cô giáo của chúng tôi là Cô Loan.)
4. There are pictures on the wall.
(Có nhiều tranh ở trên tường.) 5. I love my school!
(Tôi rất yêu mến ngôi trường của tôi.) Bài 3
Read again. Write the correct answer. (Đọc lại lần nữa. Viết từ thích hợp.)
Miss Loan 3C Yes, he is. upstairs 14 pictures
1. What class is Phong in? ______
2. How many boys are there in this class? ______
3. Where is his classroom? ______
4. What is the name of his teacher? ______
5. What is on the wall of the classroom? ______
6. Is Phong happy at school? ______ Hướng dẫn dịch:
1. Phong học lớp nào?
2. Có bao nhiêu bạn nam trong lớp của cậu ấy?
3. Lớp của cậu ấy ở đâu?
4. Tên giáo viên của cậu ấy là gì?
5. Cái giì trên tường của lớp học?
6. Phong có thấy vui vẻ ở trường không? Trả lời:
1. What class in Phong in? 3C
(Phong học lớp nào? 3C)
2. How many boys are there in his class? 14
(Có bao nhiêu bạn nam trong lớp của anh ấy? 14.)
3. Where is his classroom? upstairs
(Lớp học của anh ấy nằm ở đâu? Trên lầu.)
4. What is the name of his teacher? Miss Loan
(Cô của anh ấy tên gì? Cô Loan.)
5. What is on the wall of the classroom? Pictures
(Cái gì ở trên tường của lớp học? Những bức tranh.)
6. Is Phong happy at school? Yes, he is.
(Ở trường Phong cảm thấy vui không? Có, cậu ấy vui.) Bài 4
Do you like your school? What’s in your classroom? (Bạn có thích ngôi
trường của bạn không? Có gì trong lớp học của bạn?) Trả lời: Yes. I like my school.
(Có. Tôi rất thích ngôi trường của mình.)
This is my classroom. There are four windows and a big door. There are two
boards. There are lots of tables and chairs in my classroom.
(Đây là lớp học của tôi. Có 4 cửa sổ và 1 cửa ra vào lớn. Có 2 cái bảng. Có rất
nhiều bàn và ghế ở trong lớp học tôi.)