Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: Lesson Six | Family and Friends

Soạn Unit 5: Do you like yogurt? - Lesson Six lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Family and Friends 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 3.

Soạn Anh 3 Unit 5: Lesson Six
Bài 1
Listen and draw. (Nghe v
v)
Trả lời:
1. - Let’s look at the menu. What do you like? (Hãy xem thực đơn nào. Con
thích gì?)
- Well, I like yogurt. (Con thích sữa chua ạ.)
2. I don’t like ice cream. (Con không thích kem.)
3. I like bread because I like sandwiches. (Con thích bánh mì bởi vì con thích
bánh mì kẹp.)
4. - OK. What else? (Được rồi? Còn gì nữa không?)
- Hmm... I don’t like meat. (Hmm... Con không thích thịt ạ.)
Bài 2
Look at the menu on page 42. Ask and answer. (Nhn li thc đơn trang 42.
Hi v tr li.)
Do you like fish? (Bn có thích cá không?)
Yes, I do. (Vâng, mình thích.)
Trả lời:
+ Do you like fries? - Yes, I do.
(Bn có thích khoai tây chiên không? - Vâng, tôi thích.)
+ Do you like grapes? - No, I don’t.
(Bn có thích nho không? - Không, tôi không thích.)
+ Do you like water? - Yes, I do.
(Bn có thích nưc lc không? - Vâng, tôi thích.)
+ Do you like eggs? - No, I don’t.
(Bn có thích trng không? - Không, tôi không thích.)
+ Do you like orange juice? - Yes, I do.
( (Bn có thích nưc cam không? - Vâng, tôi thích.)
+ Do you like tomatoes? - Yes, I do.
(Bn có thích c chua không? - Vâng, tôi thích.)
Bài 3
Say what you don’t like. (Nói v nhng g bn không thích.)
I don't like yogurt.
(Tôi không thích sa chua.)
Trả lời:
I don’t like milk, meat, and carrots.
(Tôi không thích sa, tht v c rt.)
Bài 4
Write like or don’t like. (Vit like (thích) hoc don’t like (không thích).)
Trả lời:
Hello. My name's Thanh. I like yogurt and fruit, but I don't like vegetables and
meat.
(Cho. Tôi tên Thanh. Tôi thích sa chua v hoa qu, nhưng tôi không thích rau
củ v tht.)
| 1/4

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 5: Lesson Six Bài 1
Listen and draw. (Nghe và vẽ) Trả lời:
1. - Let’s look at the menu. What do you like? (Hãy xem thực đơn nào. Con thích gì?)
- Well, I like yogurt. (Con thích sữa chua ạ.)
2. I don’t like ice cream. (Con không thích kem.)
3. I like bread because I like sandwiches. (Con thích bánh mì bởi vì con thích bánh mì kẹp.)
4. - OK. What else? (Được rồi? Còn gì nữa không?)
- Hmm... I don’t like meat. (Hmm... Con không thích thịt ạ.) Bài 2
Look at the menu on page 42. Ask and answer. (Nhìn lại thực đơn trang 42.
Hỏi và trả lời.)
Do you like fish? (Bạn có thích cá không?)
Yes, I do. (Vâng, mình thích.) Trả lời:
+ Do you like fries? - Yes, I do.
(Bạn có thích khoai tây chiên không? - Vâng, tôi thích.)
+ Do you like grapes? - No, I don’t.
(Bạn có thích nho không? - Không, tôi không thích.)
+ Do you like water? - Yes, I do.
(Bạn có thích nước lọc không? - Vâng, tôi thích.)
+ Do you like eggs? - No, I don’t.
(Bạn có thích trứng không? - Không, tôi không thích.)
+ Do you like orange juice? - Yes, I do.
( (Bạn có thích nước cam không? - Vâng, tôi thích.)
+ Do you like tomatoes? - Yes, I do.
(Bạn có thích cà chua không? - Vâng, tôi thích.) Bài 3
Say what you don’t like. (Nói về những gì bạn không thích.) I don't like yogurt.
(Tôi không thích sữa chua.) Trả lời:
I don’t like milk, meat, and carrots.
(Tôi không thích sữa, thịt và cà rốt.) Bài 4
Write like or don’t like. (Viết like (thích) hoặc don’t like (không thích).) Trả lời:
Hello. My name's Thanh. I like yogurt and fruit, but I don't like vegetables and meat.
(Chào. Tôi tên Thanh. Tôi thích sữa chua và hoa quả, nhưng tôi không thích rau củ và thịt.)