Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Lesson 3 | Global Success

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Lesson 3 | Global Success (Kết nối tri thức) bám sát theo chương trình SGK Global Success 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt Tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây!

Thông tin:
5 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Lesson 3 | Global Success

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Lesson 3 | Global Success (Kết nối tri thức) bám sát theo chương trình SGK Global Success 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt Tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây!

83 42 lượt tải Tải xuống
Soạn Anh 3 Unit 6: Lesson 3
Bài 1
Listen and repeat. 
Gợi ý trả lời:
pl playground 
pl  !
cl class "#
$cl%&'()"#*+,-&
Bài 2
Listen and circle. ,.
1. Let’s go to the ___.   !///
a. library01
b. classroom"#
c. playground 
2. Is that our ___? '(()///*2&
a. classroom "#
b. gym.34
c. playground 
1
Gợi ý trả lời:
1. b 2. c
1. Let's go to the classroom. 5  !.#
2. Is that our playground? 6()*2,-&
Bài 3
Let’s chant.  #7
Gợi ý trả lời:
Classroom, classroom. "#8"#
Is that your classroom? '(()"#*+,-&
Yes, it is. Yes, it is.98 2:9 2:
2
Let’s go to your classroom.   !"#*+
Playground, playground. ;8
Is that our playground? '(()*2,-&
Yes, it is. Yes, it is. 98 2:9 2:
Let’s go to our playground.  !*2
Bài 4
Read and complete. '#
Gợi ý trả lời:
Hi. My name’s Minh. Welcome to our school! This is my (1) classroom. Now,
let’s (2) go to the music room. Here is the (3) art room. We like (4) our school
very much.
3
<=>?=@ ( !"-0A*%>B'"
#*%>CA82 !.%'.%D
E@2-?FG-0A*%>HI
Bài 5
Let’s write. !
Gợi ý trả lời:
Welcome to my school! This is my classroom.
@ ( !"-0A*-B'"#*-
This is our playground. Now, let’s go to the gym.
'*2-CA82  !.3H
Câu 6
Project. JKL
4
Gợi ý trả lời:
Hello. My name’s An. Welcome to my school Nguyen Thai Hoc primary
school! My school’s not large, but it’s new and clean. I like my school very
much.
<=>?M@ ( !"-0A*-N0A3#
OPL#B-0A*-,-QR%80(%"
SP-?FG-0A*%>HI
5
| 1/5

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 6: Lesson 3 Bài 1
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) Gợi ý trả lời: pl
playground (sân chơi)
Let’s go to the playground. (Hãy đi đến sân chơi nào.) cl
class (lớp học)
Is that your classroom? (Đây có phải lớp học của bạn không?) Bài 2
Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
1. Let’s go to the ___. (Hãy đi đến ___.)
a. library (thư viện)
b. classroom (lớp học)
c. playground (sân chơi)
2. Is that our ___? (Đó có phải ___ của chúng ta?)
a. classroom (lớp học)
b. gym (phòng thể dục)
c. playground (sân chơi) 1 Gợi ý trả lời: 1. b 2. c
1. Let's go to the classroom. (Hãy cùng đi đến phòng học nào.)
2. Is that our playground? (Kia có phải sân chơi của chúng ta không?) Bài 3
Let’s chant. (Hãy đọc theo nhịp.) Gợi ý trả lời:
Classroom, classroom. (Lớp học, lớp học.)
Is that your classroom? (Đó có phải lớp học của bạn không?)
Yes, it is. Yes, it is. (Vâng, đúng rồi. Vâng đúng rồi.) 2
Let’s go to your classroom. (Hãy đi đến lớp học của bạn nào.)
Playground, playground. (Sân chơi, sân chơi.)
Is that our playground? (Đó có phải sân chơi của chúng ta không?)
Yes, it is. Yes, it is. (Vâng, đúng rồi. Vâng đúng rồi.)
Let’s go to our playground. (Hãy đi đến sân chơi của chúng ta nào.) Bài 4
Read and complete. (Đọc và hoàn thành.) Gợi ý trả lời:
Hi. My name’s Minh. Welcome to our school! This is my (1) classroom. Now,
let’s (2) go to the music room. Here is the (3) art room. We like (4) our school very much. 3
(Xin chào. Mình tên Minh. Chào đón đến với ngôi trường của mình! Đây là lớp
học của mình. Bây giờ, chúng ta hãy đi đến phòng âm nhạc. Đây là phòng mỹ
thuật. Chúng tôi yêu quý ngôi trường của mình rất nhiều.) Bài 5
Let’s write. (Hãy viết.) Gợi ý trả lời:
Welcome to my school! This is my classroom.
(Chào đón đến với ngôi trường của tôi! Đây là lớp học của tôi.)
This is our playground. Now, let’s go to the gym.
(Đây là sân chơi của chúng tôi. Bây giờ, chúng ta hãy đi đến phòng thể chất.) Câu 6
Project. (Dự án.) 4 Gợi ý trả lời:
Hello. My name’s An. Welcome to my school – Nguyen Thai Hoc primary
school! My school’s not large, but it’s new and clean. I like my school very much.
(Xin chào. Mình tên An. Chào đón đến với ngôi trường của tôi – trường tiểu học
Nguyễn Thái Học! Ngôi trường của tôi không rộng lắm, nhưng nó mới và sạch
sẽ. Tôi yêu quý ngôi trường của mình rất nhiều.) 5
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 6: Lesson 3
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3
    • Bài 4
    • Bài 5
    • Câu 6