-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Giải Tiếng Anh lớp 4 Extension Activities review 2 | Global Success
Giải Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Extension Activities trang 76, 77 sách Tiếng Anh lớp 4 tập 1. Soạn Extension Activities Global Success 4 bám sát theo chương trình sách giáo khoa, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 4.
Tài liệu chung Tiếng Anh 4 7 tài liệu
Tiếng Anh 4 429 tài liệu
Giải Tiếng Anh lớp 4 Extension Activities review 2 | Global Success
Giải Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Extension Activities trang 76, 77 sách Tiếng Anh lớp 4 tập 1. Soạn Extension Activities Global Success 4 bám sát theo chương trình sách giáo khoa, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 4.
Chủ đề: Tài liệu chung Tiếng Anh 4 7 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 4 429 tài liệu
Sách: Global Success
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 4
Preview text:
Soạn Anh 4 Extension Activities Bài 1
Read and match. (Đọc và nối.)
1. There is a lot of traffic. There are many people. It’s busy and noisy. Look at the tall buildings!
(Có rất nhiều phương tiện giao thông. Có rất nhiều người. Thật bận rộn và ồn ào.
Hãy nhìn những tòa nhà cao tầng kìa!)
2. There are many trees and fields. There aren’t many people. It’s quite here.
Listen! I can hear birds singing.
(Có nhiều cây cối và cánh đồng. Không có nhiều người lắm. Ở đây yên tĩnh.
Nghe kìa! Tôi có thể nghe thấy tiếng chim hót.) 1 Trả lời: 1. b 2. a Bài 2
Write countryside (a) or city (b). (Viết chữ (a) vào những thứ thuộc về vùng
quê hoặc (b) vào những thứ thuộc về thành phố.) 1. tall buildings __________ 2. many people __________ 3. a lot of trees __________ 4. many fields __________
5. a lot of traffic __________ 6. busy __________ 7. noisy __________ 8. quiet __________ Trả lời: 1. b 2. b 3. a 4. a 5. b 6. b 7. b 8. a Bài 3
Board game. Roll a dice. Listen and answer. (Trò chơi trên bàn cờ. Lắc xúc
xắc. Nghe và trả lời.) 2 3