-
Thông tin
-
Quiz
Giải Tiếng Anh lớp 4 Extension Activities review 4 | Global Success
Giải Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Extension Activities trang 38, 39 sách Tiếng Anh lớp 4 tập 2. Soạn Extension Activities Global Success 4 bám sát theo chương trình sách giáo khoa, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 4.
Tài liệu chung Tiếng Anh 4 9 tài liệu
Tiếng Anh 4 431 tài liệu
Giải Tiếng Anh lớp 4 Extension Activities review 4 | Global Success
Giải Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Extension Activities trang 38, 39 sách Tiếng Anh lớp 4 tập 2. Soạn Extension Activities Global Success 4 bám sát theo chương trình sách giáo khoa, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 4.
Chủ đề: Tài liệu chung Tiếng Anh 4 9 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 4 431 tài liệu
Sách: Global Success
Thông tin:
Tác giả:
![](/storage/uploads/documents/bdf984da4a6d4ece77b4d29225464f86/bg1.png)
![](/storage/uploads/documents/bdf984da4a6d4ece77b4d29225464f86/bg2.png)
![](/storage/uploads/documents/bdf984da4a6d4ece77b4d29225464f86/bg3.png)
![](/storage/uploads/documents/bdf984da4a6d4ece77b4d29225464f86/bg4.png)
Tài liệu khác của Tiếng Anh 4
Preview text:
Soạn Anh 4 Extension Activities Bài 1
Work in pairs. Take turns to describe and draw a family member. (Làm
việc theo cặp. Thay phiên nhau miêu tả và vẽ một thành viên trong gia đình.)
My mum is tall. She has long, brown hair. She has a round face and blue eyes.
(Mẹ tôi cao. Cô ấy có mái tóc dài, màu nâu. Cô ấy có khuôn mặt tròn và đôi mắt xanh.) Trả lời:
My younger sister is short. She has short hair. She has round face and brown eyes. She's cute.
(Em gái tôi thấp. Em ấy có mái tóc ngắn. Em ấy có gương mặt tròn và đôi mắt
nâu. Em ấy rất đáng yêu.) Bài 2 1
Tell the class about your partner’s family member. (Kể cho cả lớp về thành
viên gia đình của đối tác của bạn.) Bài 3
Read and match. Then say what the animals are. (Đọc và nối. Sau đó nói
những con vật là gì.) 2
1. It is big. (Nó to.)
It has a long nose. (Nó có một cái mũi dài.) 3
It has two big ears. (Nó có hai cái tai lớn.)
2. It is small. (Nó nhỏ.)
It is yellow. (Nó màu vàng.)
It has two legs. (Nó có hai chân.)
3. It is big. (Nó to.)
It has brown hair. (Nó có mái tóc nâu.)
It has a round face. (Nó có một khuôn mặt tròn.)
4. It is small. (Nó nhỏ.)
It is yellow. (Nó màu vàng.)
It has no legs. (Nó không có chân.) Trả lời: 1-c 2-d 3-a 4-b
a. monkey (n): con khỉ b. fish (n): con cá
c. elephant (n): con voi d. bird (n): con chim 4