Giải Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time! 2: Lesson One | Family and Friends

Giải Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo - Family and Friends giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson One Fluency Time 2 trang 52 sách Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo.

Chủ đề:
Môn:

Tiếng Anh 4 429 tài liệu

Thông tin:
3 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time! 2: Lesson One | Family and Friends

Giải Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo - Family and Friends giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson One Fluency Time 2 trang 52 sách Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo.

82 41 lượt tải Tải xuống
Soạn Anh 4 Unit 7: Lesson One
Bài 1
Listen, point, and repeat.(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
rainy (adj):mưa
windy (adj):gió
hot (adj):nóng
cold (adj):lạnh
snowy (adj):tuyết
sunny (adj):nắng
Bài 2
Listen and chant.(Nghe và đọc theo.)
Bài 3
Listen and read.(Nghe và đọc.)
1.Let’s walk to the store.(Hãy đi bộ đến cửa hàng.)
What’s the weather like?(Thời tiết như thế nào?)
It’s sunny.(Thời tiết nắng.)
2.Don’t put on your coat, Billy.(Billy, đừng mặc áo khoác.)
Why?(Vì sao vậy ạ?)
Because, it’s hot.(Bởi vì trời nóng.)
Put on your sun hats, please.(Làm ơn hãy đội mũ vào.)
3.Oh, no. It’s windy.(Ôi không. Trời gió quá.)
My hat.(Mũ của tôi.)
4.Oh, no. Now, it’s rainy. Let’s go home.(Ôi không. Bây giờ mưa rồi. Hãy về
nhà thôi.)
5.Please open the door because we are very wet.(Làm ơn mở cửa đi ạ, chúng
cháu đang rất ướt.)
Quick, Grandpa!(Nhanh lên ông ơi!)
Oh no, I don’t have the key.(Ôi không, ông không có chìa khóa.)
6.Oh no, you’re all wet!(Ôi không, mọi người ướt hết cả rồi!)
| 1/3

Preview text:

Soạn Anh 4 Unit 7: Lesson One Bài 1
Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại.)  rainy (adj): mưa  windy (adj): gió  hot (adj): nóng  cold (adj): lạnh  snowy (adj): tuyết  sunny (adj): nắng Bài 2
Listen and chant. (Nghe và đọc theo.) Bài 3
Listen and read. (Nghe và đọc.)
1. Let’s walk to the store. (Hãy đi bộ đến cửa hàng.)
What’s the weather like? (Thời tiết như thế nào?)
It’s sunny. (Thời tiết nắng.)
2. Don’t put on your coat, Billy. (Billy, đừng mặc áo khoác.)
Why? (Vì sao vậy ạ?)
Because, it’s hot. (Bởi vì trời nóng.)
Put on your sun hats, please. (Làm ơn hãy đội mũ vào.)
3. Oh, no. It’s windy. (Ôi không. Trời gió quá.)
My hat. (Mũ của tôi.)
4. Oh, no. Now, it’s rainy. Let’s go home. (Ôi không. Bây giờ mưa rồi. Hãy về nhà thôi.)
5. Please open the door because we are very wet. (Làm ơn mở cửa đi ạ, chúng
cháu đang rất ướt.)
Quick, Grandpa! (Nhanh lên ông ơi!)
Oh no, I don’t have the key. (Ôi không, ông không có chìa khóa.)
6. Oh no, you’re all wet! (Ôi không, mọi người ướt hết cả rồi!)
Document Outline

  • Soạn Anh 4 Unit 7: Lesson One
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3