Giải Tiếng Anh lớp 4 Starter: Classroom Activities | Global Success

Giải Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Starter: Classroom Activities trang 8 sách Tiếng Anh lớp 4 tập 1. Soạn Starter - B: Classroom Activities lớp 4 bám sát theo chương trình SGK Global Success 4 - Tập 1. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 4.

Chủ đề:

Starter (GS) 4 tài liệu

Môn:

Tiếng Anh 4 429 tài liệu

Thông tin:
3 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải Tiếng Anh lớp 4 Starter: Classroom Activities | Global Success

Giải Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Starter: Classroom Activities trang 8 sách Tiếng Anh lớp 4 tập 1. Soạn Starter - B: Classroom Activities lớp 4 bám sát theo chương trình SGK Global Success 4 - Tập 1. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 4.

106 53 lượt tải Tải xuống
Soạn Anh 4 Starter: Classroom Activities
Bài 1
Let’s chant.(Hãy đọc theo nhịp.)
Come in, please!
Sit down, please!
Open your books, please!
Read aloud, please!
Stand up, please!
Say goodbye, please!
Hướng dẫn dịch:
Mời vào!
Mời ngồi!
Hãy mở sách của bạn ra!
1
Hãy đọc to!
Hãy đứng lên!
Hãy nói lời tạm biệt!
Bài 2
Listen and number.(Nghe và điền số.)
Bài nghe:
1. He's listening to the chant. (Anh ấy đang nghe bài hát.)
2. She's reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
3. He's writing new words. (Anh ấy đang viết từ mới.)
4. She's doing a word puzzle. (Cô ấy đang chơi trò chơi ô chữ.)
Trả lời:
a – 1
b – 4
c – 2
2
d – 3
Bài 3
Listen and act out.(Nghe và làm theo.)
Bài nghe:
Quiet. (Yên lặng.)
Sit down. (Ngồi xuống.)
Open your books. (Mở sách ra.)
Read aloud. (Đọc to.)
Close your books. (Đóng sách lại.)
Stand up. (Đứng dậy.)
Let's go out! (Hãy cùng ra ngoài.)
3
| 1/3

Preview text:

Soạn Anh 4 Starter: Classroom Activities Bài 1
Let’s chant. (Hãy đọc theo nhịp.) Come in, please! Sit down, please! Open your books, please! Read aloud, please! Stand up, please! Say goodbye, please! Hướng dẫn dịch: Mời vào! Mời ngồi!
Hãy mở sách của bạn ra! 1 Hãy đọc to! Hãy đứng lên!
Hãy nói lời tạm biệt! Bài 2
Listen and number. (Nghe và điền số.) Bài nghe:
1. He's listening to the chant. (Anh ấy đang nghe bài hát.)
2. She's reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
3. He's writing new words. (Anh ấy đang viết từ mới.)
4. She's doing a word puzzle. (Cô ấy đang chơi trò chơi ô chữ.) Trả lời: a – 1 b – 4 c – 2 2 d – 3 Bài 3
Listen and act out. (Nghe và làm theo.) Bài nghe: Quiet. (Yên lặng.) Sit down. (Ngồi xuống.)
Open your books. (Mở sách ra.) Read aloud. (Đọc to.)
Close your books. (Đóng sách lại.) Stand up. (Đứng dậy.)
Let's go out! (Hãy cùng ra ngoài.) 3
Document Outline

  • Soạn Anh 4 Starter: Classroom Activities
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3