Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 12: Lesson Three| Family and Friends

Giải Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo - Family and Friends giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson Three Unit 12: A smart baby! trang 90 sách Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo.

Soạn Anh 4 Unit 12: Lesson Two
Bài 1
Listen to the story and repeat.(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
Trả lời:
1.Holly: Look Amy! We have some old photos. Look at the people. They were
young.(Nhìn này Amy! Chúng ta vài bức ảnh cũ. Hãy nhìn mọi người
xem. Họ còn trẻ thật đấy.)
Max: Wow! Dad was handsome!(Chà! Bố thật đẹp trai!)
Dad: Hey! I'm still handsome now!(Này! Bây giờ bố vẫn đẹp trai mà!)
2.Holly: Look at Grandma. She was young.(Nhìn bà này. Hồi đó bà còn trẻ.)
Amy: Wow! Grandma was pretty.(Chà! Bà ngoại đẹp thật đấy.)
Grandpa: I think Grandma is still pretty.(Ông nghĩ đến bây giờ bà vẫn rất đẹp.)
3.Max: Look at this photo of Grandpa.(Nhìn bức ảnh này của ông này.)
Leo: Wow! His hair was black. it wasn't white.(Chà! Tóc của ông màu đen.
còn chưa bạc trắng.)
Grandpa: Yes, my hair is white now.(Đúng thế. Tóc của ông giờ đã bạc rồi.)
Amy: Everyone was different. (Mọi người đều khác quá.)
4.Holly: Here's Max. He was a cute baby.(Đây Max. Thằng dễ thương
thật đấy.)
Amy: A book! Max was a smart baby.(Một cuốn sách! Max một đứa trẻ
thông minh.)
Max: We weren't all different, you know.(Em biết đấy, chúng ta không hoàn
toàn khác mà.)
Bài 2
Listen and say.(Nghe và nói.)
Trả lời:
This is you, Amy. You were a baby.(Đây em đấy, Amy. Em đã từng một
em bé)
I was very cute!(Em đã từng dễ thương phết đấy nhỉ.)
He was handsome then.(Lúc đó anh đẹp trai.)
His hair wasn't white.(Tóc anh không bạc.)
They were very young.(Họ còn rất trẻ.)
We weren't all different.(Tất cả chúng tôi không khác nhau.)
Bài 3
Read and circle.(Đọc và khoanh.)
Trả lời:
1. weren't 2. wasn’t 3. was 4. were 5. weren't
1. Theyweren'tat the park yesterday.(Họ đã không công viên ngày hôm
qua.)
2. Itwasn'trainy.(Trời không mưa.)
3. The seawascold.(Biển không lạnh.)
4. The childrenwerehungry.(Bọn trẻ đói.)
5. The sandwichesweren'tsmall.(Những chiếc bánh mì không nhỏ.)
Bài 4
Look and write.(Nhìn và viết.)
Trả lời:
1. Theywereat a cafe yesterday. Theyweren’tat school.(Họ đã ở một quán cà
phê ngày hôm qua. Họ không ở trường.)
2. Theywereat a party last weekend. Theyweren’tat home.(Họ đã một bữa
tiệc vào cuối tuần trước. Họ không ở nhà.)
3. Namwasn'tat guitar class last night. Hewasat piano class.(Nam đã không
ở lớp học guitar tối qua. Anh ấy không lớp piano.)
4. Weweren’tat the zoo. Wewereat the park.(Chúng tôi không sở thú.
Chúng tôi đã ở công viên.)
| 1/5

Preview text:

Soạn Anh 4 Unit 12: Lesson Two Bài 1
Listen to the story and repeat. (Nghe câu chuyện và nhắc lại.) Trả lời:
1. Holly: Look Amy! We have some old photos. Look at the people. They were
young. (Nhìn này Amy! Chúng ta có vài bức ảnh cũ. Hãy nhìn mọi người mà
xem. Họ còn trẻ thật đấy.)
Max: Wow! Dad was handsome! (Chà! Bố thật đẹp trai!)
Dad: Hey! I'm still handsome now! (Này! Bây giờ bố vẫn đẹp trai mà!)
2. Holly: Look at Grandma. She was young. (Nhìn bà này. Hồi đó bà còn trẻ.)
Amy: Wow! Grandma was pretty. (Chà! Bà ngoại đẹp thật đấy.)
Grandpa: I think Grandma is still pretty. (Ông nghĩ đến bây giờ bà vẫn rất đẹp.)
3. Max: Look at this photo of Grandpa. (Nhìn bức ảnh này của ông này.)
Leo: Wow! His hair was black. it wasn't white. (Chà! Tóc của ông màu đen. Nó
còn chưa bạc trắng.)
Grandpa: Yes, my hair is white now. (Đúng thế. Tóc của ông giờ đã bạc rồi.)
Amy: Everyone was different. (Mọi người đều khác quá.)
4. Holly: Here's Max. He was a cute baby. (Đây là Max. Thằng bé dễ thương thật đấy.)
Amy: A book! Max was a smart baby. (Một cuốn sách! Max là một đứa trẻ thông minh.)
Max: We weren't all different, you know. (Em biết đấy, chúng ta không hoàn toàn khác mà.) Bài 2
Listen and say. (Nghe và nói.) Trả lời:
This is you, Amy. You were a baby. (Đây là em đấy, Amy. Em đã từng là một em bé)
I was very cute! (Em đã từng dễ thương phết đấy nhỉ.)
He was handsome then. (Lúc đó anh đẹp trai.)
His hair wasn't white. (Tóc anh không bạc.)
They were very young. (Họ còn rất trẻ.)
We weren't all different. (Tất cả chúng tôi không khác nhau.) Bài 3
Read and circle. (Đọc và khoanh.) Trả lời: 1. weren't 2. wasn’t 3. was 4. were 5. weren't
1. They weren't at the park yesterday. (Họ đã không ở công viên ngày hôm qua.)
2. It wasn't rainy. (Trời không mưa.)
3. The sea was cold. (Biển không lạnh.)
4. The children were hungry. (Bọn trẻ đói.)
5. The sandwiches weren't small. (Những chiếc bánh mì không nhỏ.) Bài 4
Look and write. (Nhìn và viết.) Trả lời:
1. They were at a cafe yesterday. They weren’t at school. (Họ đã ở một quán cà
phê ngày hôm qua. Họ không ở trường.)
2. They were at a party last weekend. They weren’t at home. (Họ đã ở một bữa
tiệc vào cuối tuần trước. Họ không ở nhà.)
3. Nam wasn't at guitar class last night. He was at piano class. (Nam đã không
ở lớp học guitar tối qua. Anh ấy không lớp piano.)
4. We weren’t at the zoo. We were at the park. (Chúng tôi không ở sở thú.
Chúng tôi đã ở công viên.)
Document Outline

  • Soạn Anh 4 Unit 12: Lesson Two
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3
    • Bài 4