Giải Unit 8 Vocabulary | Sách bài tập Tiếng Anh 11 Global Success

Nằm trong bộ tài liệu Giải tiếng Anh 11 Kết nối tri thức theo từng Unit, Soạn Sách bài tập Tiếng Anh 11 Global Success Unit 8 Vocabulary giúp các em chuẩn bị bài tập SBT tiếng Anh hiệu quả

Thông tin:
3 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải Unit 8 Vocabulary | Sách bài tập Tiếng Anh 11 Global Success

Nằm trong bộ tài liệu Giải tiếng Anh 11 Kết nối tri thức theo từng Unit, Soạn Sách bài tập Tiếng Anh 11 Global Success Unit 8 Vocabulary giúp các em chuẩn bị bài tập SBT tiếng Anh hiệu quả

76 38 lượt tải Tải xuống
Sách bài tp Tiếng Anh 11 Global Success Unit 8
Vocabulary
1. Complete the sentences using the correct forms of the words and phrases in the
box.
(Hoàn thành câu s dng dạng đúng ca các t và cm t trong hp.)
Gi ý đáp án
1. independent
2. study plans
3. trust
4. confidence
5. came up with
6. get into the
habit
7. responsibilities
8. life skills
2. Choose the correct word or phrase to complete each sentence.
(Chn t hoc cm t đúng để hoàn thành mi câu.)
Gi ý đáp án
1. self-motivated
2. decision-making
skills
3. carry out
4. brain
development
5. developing
relationships
6. decisions
7. making use of
8. schedule enough
time
3. Choose the best answers to complete the sentences.
(Chn câu tr lời đúng nhất đ hoàn thành câu.)
Gi ý đáp án
1. B
2. A
3. B
4. D
5. D
6. A
7. C
| 1/3

Preview text:

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Global Success Unit 8 Vocabulary
1. Complete the sentences using the correct forms of the words and phrases in the box.
(Hoàn thành câu sử dụng dạng đúng của các từ và cụm từ trong hộp.) Gợi ý đáp án 1. independent 2. study plans 3. trust 4. confidence 5. came up with 6. get into the 7. responsibilities 8. life skills habit
2. Choose the correct word or phrase to complete each sentence.
(Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.) Gợi ý đáp án 1. self-motivated
2. decision-making 3. carry out 4. brain skills development 5. developing 6. decisions 7. making use of 8. schedule enough relationships time
3. Choose the best answers to complete the sentences.
(Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành câu.) Gợi ý đáp án 1. B 2. A 3. B 4. D 5. D 6. A 7. C 8. A