CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý
Let sb know about sth: cho ai đó biết về điều gì
Make a point of doing sth: quyết tâm làm 1 việc gì đó
Would you mind + Ving: có phiền khi làm việc gì
TỪ VỰNG
Drawer (n) /dr :r/ : ngăn kéoɔ
Button (n) /b tn/ : nút bấm, cái khuyʌ
Exchange (v) / ks t e nd / : trao đổiɪ ˈ ʃ ɪ ʒ
Sweater (n) /swet:ər/ : áo dài tay
Point toward (v): hướng về
Chalkboard (n) /t k b rd/ : bảng viết phấnʃɔ ˌ ɔ
Presentation (n) /prez·ən te · ən/: bài thuyết trìnhˈ ɪ ʃ
Occupied (adj) / k·jə p d/ : chiếmɔ ˌ ɑɪ
Airport terminal (n): nhà ga sân bay
Pavement (n) /pe v.mənt/: vỉa hèɪ
Staircase (n) / s/ : Cầu thangster.keɪ
Bowl (n) /bə l/ : bát tôʊ
Cookware (n)/k k.wer/ : Đồ nấu nướngʊ
Furniture Department (n): bộ phận về nội thất
Budget (n) /b d it/ : ngân sáchʌ ʒ
Would rather: thích … hơn
Competition (n) /kəmpə'ti∫n/ : cuộc thi
Certificate (n) /sə'tifikət/: chứng chỉ
Donation (n) /dəʊ'nei∫n/ : sự quyên góp
The Art Council Fund (n): quỹ hội đồng nghệ thuật
Human Resources (n): bộ phận nhân sự
Banquet (n) /bæŋkwit/ : bữa tiệc
Sign (n) /sa n/ : biển báoɪ
Quiet (adj) /kwaiət/ : yên tĩnh
Jacket (n) /d æk. t/ : áo vétʒ ɪ
Belong to (v): thuộc về ai/cái gì
Project (n) /pr .d ekt/: dự ánɑː ʒ
Break (n) /breik/ : nghỉ giải lao
Assistant (n) /ə'sistənt/: trợ lý
Lab (n) /læb/ : phòng thí nghiệm
Pharmacy (n) /f : khoa dược, cửa hàng thuốcɑːr.mə.si/
Downstairs (adj) /da n sterz/ : tầng dướiʊ ˈ
Pass (v) /pæs/: qua
Apartment (n) /ə p rt.mənt/ : căn hộˈ ɑː
Order / :dər/ (v): đặt hàng, (n): Đơn đặt hàngɔ
Store (v) /st r/ : cất, trữɔː
Set up (v): Cài đặt
Schedule (n) /sked l/ : chương trình, lịch trìnhʒʊ
Account (n) /ə'ka nt/ : tài khoảnʊ
Workshop (n) /w k. p/ :Hội thảoɝː ʃɑː
Appointment (n) /ə p nt.mənt/ : cuộc hẹnˈ ɔɪ
Shift (n) / ft/ : Ca, kípʃɪ
Supervisor (n) /sju:pəvaizər/ : người giám sát
Check out (v): Kiểm tra
Brochure (n) /brəʊ∫ər/ : cuốn sách mỏng
Accounting Department (n): Bộ phận kế toán
Badge (n) /bæd / : Huy hiệuʒ
Suppose /sə'pə z/ (v): đề nghị, giả sửʊ
Subscribe (v) /səb skra b/ : đăng kýˈ ɪ
Switch (v) /swit∫/ : Chuyển đổi
Look up (v): tìm kiểm
Reset (v) /ri:'set/: cài đặt lại, lặp lại
Unload (v) / n'lə d/ : tháo, dỡʌ ʊ
Tiles (n) /tail/: gạch, ngói
Warehouse (n) /wer.ha s/ : nhà khoʊ
Truck (n) /tr k/ : xe tảiʌ
Price estimate (n): giá ước tính
Exterior (n) /ik'stiəriə[r]/ : đồ vật phía bên ngoài
Fence (n) /fens/: hàng rào
Deal (n) /di:l/ : thỏa thuận
amphlet (n) /pæmflit/ : cuốn sách nhỏ
Come up with (v): tìm ra, phát hiện ra
Business course (n): khóa học kinh doanh
Put in sth: đưa vào, đặt vào
Focus on sth: tập trung vào điều gì đó
Unfortunately (adv) /ʌn'fɔ:t∫ənitli/ : một cách không may
Renovation (n) /renə'vei∫n/: sự cải tiến
Put off (v): hoãn lại
Guide (n) /gaid/ : người/ sách hướng dẫn
Interested in + Ving: hứng thú với điều gì
Brand (n) / brænd/ : nhãn hiệu
Feature (n) /fi:t∫ə[r]/ : nét đặc trưng
Technology (n) /tek'n ləd i/: công nghệɒ ʒ
Conference (n) /k nfərəns/ : hội nghịɒ
Material (n) /mə'tiəriəl/ : vật liệu, chất liệu
Damage (v) /dæmid /: làm hỏngʒ
Fabric (n) /fæbrik/ : vải
Rush (v) /rʌ∫/: vội vã, gấp gáp
Favor (n) /feivə/ : sự cho phép, sự giúp đỡ
Reserve (v) /ri'z :v/ : đặt chỗ trước/ɜ
Concert (n) /k nsət/ : buổi hòa nhạcɒ
Scratch (v) /skræt∫/: Cào, làm xước
Replacement (n) /ri'pleismənt/ : sự thay thế
Gallery (n) /gæləri/: nhà trưng bày nghệ thuật
Resident (n) /rezidənt/: cư dân
Artist (n) / :tist/: nghệ sĩ, họa sĩɑ
Tenant (n) /tenənt/: người thuê nhà
Complex (n) /'k mpleks/ : Khu liên hợpɒ
Crew (n) /kru:/: đội, nhóm
Inspect (v) /in'spekt/: Kiểm tra, xem xét
Urgent (adj) /' :d ənt/: gấp, khẩn cấpɜ ʒ
Oversee (v) /ə və'si:/: giám sátʊ
Impression (n) /im'pre n: ấn tượngʃ
Extra (adj) /ekstrə/: thêm, phụ
Handle (v) /hændl/: xử lý, điều khiển, vận dụng
Broadcast (n) /br :dk :st/: chương trình truyền hìnhɔ ɑ
Interactive (adj) /intər'æktiv/: ảnh hưởng
Expansion (n) /ik'spæn∫n/: sự mở rộng
Struggle (v) /'str gl/: cố gắngʌ
Banquet (n) /'bæŋkwit/: bữa tiệc
Laboratory (n) /lə'b rətri/: phòng thí nghiệmɒ
Supervise (v) /'su:pəvaiz/: giám sát
Interview (v) /'intəvju:/: phỏng vấn
Tray /trei/ (n): khay
Board meeting (n): họp hội đồng
Come up with (v): đưa ra, phát hiện ra
Compatible with (v): thích hợp với
Role /roul/ (n): vai trò
Inquiry /in'kwaiəri/ (n): sự điều tra. Sự thăm dò
Interaction /intər'æk∫n/ (n): sự hợp tác, sự tương tác
-
Link video trả từ vựng: https://drive.google.com/open?id=1IAu8FUDen8Aq0dE15DD-
1Ce0qQd0PQS-

Preview text:

CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý
● Let sb know about sth: cho ai đó biết về điều gì
● Make a point of doing sth: quyết tâm làm 1 việc gì đó
● Would you mind + Ving: có phiền khi làm việc gì TỪ VỰNG
● Drawer (n) /dr :r/ : ngăn kéo ɔ
● Button (n) /b tn/ : nút bấm, cái khuy ʌ ● Exchange (v) / ks ɪ t ˈ e ʃ ɪnd / : trao đổi ʒ
● Sweater (n) /swet:ər/ : áo dài tay
● Point toward (v): hướng về ● Chalkboard (n) /t k ʃɔ b ˌ rd/ : ɔ bảng viết phấn
● Presentation (n) /prez·ən te ˈ · ɪ ən/: bài thuyết trình ʃ ● Occupied (adj) / k·jə ɔ p ˌ d/ : chiếm ɑɪ
● Airport terminal (n): nhà ga sân bay
● Pavement (n) /pe v.mənt/: vỉa hè ɪ
● Staircase (n) /ster.ke s/ : Cầu thang ɪ
● Bowl (n) /bə l/ : bát tô ʊ
● Cookware (n)/kʊk.wer/ : Đồ nấu nướng
● Furniture Department (n): bộ phận về nội thất ● Budget (n) /b d ʌ it/ : ngân sách ʒ
● Would rather: thích … hơn
● Competition (n) /kəmpə'ti∫n/ : cuộc thi
● Certificate (n) /sə'tifikət/: chứng chỉ
● Donation (n) /dəʊ'nei∫n/ : sự quyên góp
● The Art Council Fund (n): quỹ hội đồng nghệ thuật
● Human Resources (n): bộ phận nhân sự
● Banquet (n) /bæŋkwit/ : bữa tiệc
● Sign (n) /sa n/ : biển báo ɪ
● Quiet (adj) /kwaiət/ : yên tĩnh ● Jacket (n) /d æk. ʒ t/ : áo vét ɪ
● Belong to (v): thuộc về ai/cái gì ● Project (n) /pr .d ɑː ekt/: dự án ʒ
● Break (n) /breik/ : nghỉ giải lao
● Assistant (n) /ə'sistənt/: trợ lý
● Lab (n) /læb/ : phòng thí nghiệm
● Pharmacy (n) /fɑːr.mə.si/: khoa dược, cửa hàng thuốc ● Downstairs (adj) /da n ʊ sterz/ : tầng dưới ˈ ● Pass (v) /pæs/: qua ● Apartment (n) /ə p ˈ rt.mənt/ : căn hộ ɑː
● Order / :dər/ (v): đặt hàng, (n): Đơn đặt hàng ɔ
● Store (v) /stɔːr/ : cất, trữ ● Set up (v): Cài đặt
● Schedule (n) /skedʒʊl/ : chương trình, lịch trình
● Account (n) /ə'kaʊnt/ : tài khoản
● Workshop (n) /wɝːk. p/ :Hội thảo ʃɑː ● Appointment (n) /ə p ˈ nt.mənt/ : cuộc hẹn ɔɪ ● Shift (n) / ft/ : Ca, kí ʃɪ p
● Supervisor (n) /sju:pəvaizər/ : người giám sát ● Check out (v): Kiểm tra
● Brochure (n) /brəʊ∫ər/ : cuốn sách mỏng
● Accounting Department (n): Bộ phận kế toán
● Badge (n) /bæd / : Huy hiệu ʒ
● Suppose /sə'pə z/ (v): đề nghị, giả sử ʊ ● Subscribe (v) /səb skra ˈ b/ : đăng ký ɪ
● Switch (v) /swit∫/ : Chuyển đổi ● Look up (v): tìm kiểm
● Reset (v) /ri:'set/: cài đặt lại, lặp lại ● Unload (v) / n'lə ʌ d/ : tháo, dỡ ʊ
● Tiles (n) /tail/: gạch, ngói
● Warehouse (n) /wer.ha s/ : nhà kho ʊ
● Truck (n) /tr k/ : xe tải ʌ
● Price estimate (n): giá ước tính
● Exterior (n) /ik'stiəriə[r]/ : đồ vật phía bên ngoài
● Fence (n) /fens/: hàng rào
● Deal (n) /di:l/ : thỏa thuận
● amphlet (n) /pæmflit/ : cuốn sách nhỏ
● Come up with (v): tìm ra, phát hiện ra
● Business course (n): khóa học kinh doanh
● Put in sth: đưa vào, đặt vào
● Focus on sth: tập trung vào điều gì đó
● Unfortunately (adv) /ʌn'fɔ:t∫ənitli/ : một cách không may
● Renovation (n) /renə'vei∫n/: sự cải tiến ● Put off (v): hoãn lại
● Guide (n) /gaid/ : người/ sách hướng dẫn
● Interested in + Ving: hứng thú với điều gì
● Brand (n) / brænd/ : nhãn hiệu
● Feature (n) /fi:t∫ə[r]/ : nét đặc trưng
● Technology (n) /tek'nɒlədʒi/: công nghệ
● Conference (n) /k nfərəns/ : hội nghị ɒ
● Material (n) /mə'tiəriəl/ : vật liệu, chất liệu
● Damage (v) /dæmid /: làm hỏng ʒ
● Fabric (n) /fæbrik/ : vải
● Rush (v) /rʌ∫/: vội vã, gấp gáp
● Favor (n) /feivə/ : sự cho phép, sự giúp đỡ
● Reserve (v) /ri'z :v/ : đặt chỗ trước/ ɜ ● Concert (n) /k nsət/ : ɒ buổi hòa nhạc
● Scratch (v) /skræt∫/: Cào, làm xước
● Replacement (n) /ri'pleismənt/ : sự thay thế
● Gallery (n) /gæləri/: nhà trưng bày nghệ thuật
● Resident (n) /rezidənt/: cư dân
● Artist (n) / :tist/: nghệ sĩ, ɑ họa sĩ
● Tenant (n) /tenənt/: người thuê nhà
● Complex (n) /'k mpleks/ : Khu liên hợp ɒ
● Crew (n) /kru:/: đội, nhóm
● Inspect (v) /in'spekt/: Kiểm tra, xem xét ● Urgent (adj) /' :d ɜ ənt/: ʒ gấp, khẩn cấp
● Oversee (v) /ə və'si:/: giám sát ʊ
● Impression (n) /im'pre n: ấn tượng ʃ
● Extra (adj) /ekstrə/: thêm, phụ
● Handle (v) /hændl/: xử lý, điều khiển, vận dụng ● Broadcast (n) /br :dk ɔ
:st/: chương trình truyền hình ɑ
● Interactive (adj) /intər'æktiv/: ảnh hưởng
● Expansion (n) /ik'spæn∫n/: sự mở rộng
● Struggle (v) /'str gl/: cố gắng ʌ
● Banquet (n) /'bæŋkwit/: bữa tiệc
● Laboratory (n) /lə'b rətri/: phòng ɒ thí nghiệm
● Supervise (v) /'su:pəvaiz/: giám sát
● Interview (v) /'intəvju:/: phỏng vấn ● Tray /trei/ (n): khay
● Board meeting (n): họp hội đồng
● Come up with (v): đưa ra, phát hiện ra
● Compatible with (v): thích hợp với ● Role /roul/ (n): vai trò
● Inquiry /in'kwaiəri/ (n): sự điều tra. Sự thăm dò
● Interaction /intər'æk∫n/ (n): sự hợp tác, sự tương tác -
Link video trả từ vựng: https://drive.google.com/open?id=1IAu8FUDen8Aq0dE15DD- 1Ce0qQd0PQS-