-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Giải và chữa đề Listening - Tiếng anh cơ bản | Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
Let sb know about sth: cho ai đó biết về điều gì● Make a point of doing sth: quyết tâm làm 1 việc gì đó● Would you mind + Ving: có phiền khi làm việc gi. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Tiếng anh cơ bản (PT1903) 102 tài liệu
Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh 228 tài liệu
Giải và chữa đề Listening - Tiếng anh cơ bản | Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
Let sb know about sth: cho ai đó biết về điều gì● Make a point of doing sth: quyết tâm làm 1 việc gì đó● Would you mind + Ving: có phiền khi làm việc gi. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Tiếng anh cơ bản (PT1903) 102 tài liệu
Trường: Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh 228 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
Preview text:
CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý
● Let sb know about sth: cho ai đó biết về điều gì
● Make a point of doing sth: quyết tâm làm 1 việc gì đó
● Would you mind + Ving: có phiền khi làm việc gì TỪ VỰNG
● Drawer (n) /dr :r/ : ngăn kéo ɔ
● Button (n) /b tn/ : nút bấm, cái khuy ʌ ● Exchange (v) / ks ɪ t ˈ e ʃ ɪnd / : trao đổi ʒ
● Sweater (n) /swet:ər/ : áo dài tay
● Point toward (v): hướng về ● Chalkboard (n) /t k ʃɔ b ˌ rd/ : ɔ bảng viết phấn
● Presentation (n) /prez·ən te ˈ · ɪ ən/: bài thuyết trình ʃ ● Occupied (adj) / k·jə ɔ p ˌ d/ : chiếm ɑɪ
● Airport terminal (n): nhà ga sân bay
● Pavement (n) /pe v.mənt/: vỉa hè ɪ
● Staircase (n) /ster.ke s/ : Cầu thang ɪ
● Bowl (n) /bə l/ : bát tô ʊ
● Cookware (n)/kʊk.wer/ : Đồ nấu nướng
● Furniture Department (n): bộ phận về nội thất ● Budget (n) /b d ʌ it/ : ngân sách ʒ
● Would rather: thích … hơn
● Competition (n) /kəmpə'ti∫n/ : cuộc thi
● Certificate (n) /sə'tifikət/: chứng chỉ
● Donation (n) /dəʊ'nei∫n/ : sự quyên góp
● The Art Council Fund (n): quỹ hội đồng nghệ thuật
● Human Resources (n): bộ phận nhân sự
● Banquet (n) /bæŋkwit/ : bữa tiệc
● Sign (n) /sa n/ : biển báo ɪ
● Quiet (adj) /kwaiət/ : yên tĩnh ● Jacket (n) /d æk. ʒ t/ : áo vét ɪ
● Belong to (v): thuộc về ai/cái gì ● Project (n) /pr .d ɑː ekt/: dự án ʒ
● Break (n) /breik/ : nghỉ giải lao
● Assistant (n) /ə'sistənt/: trợ lý
● Lab (n) /læb/ : phòng thí nghiệm
● Pharmacy (n) /fɑːr.mə.si/: khoa dược, cửa hàng thuốc ● Downstairs (adj) /da n ʊ sterz/ : tầng dưới ˈ ● Pass (v) /pæs/: qua ● Apartment (n) /ə p ˈ rt.mənt/ : căn hộ ɑː
● Order / :dər/ (v): đặt hàng, (n): Đơn đặt hàng ɔ
● Store (v) /stɔːr/ : cất, trữ ● Set up (v): Cài đặt
● Schedule (n) /skedʒʊl/ : chương trình, lịch trình
● Account (n) /ə'kaʊnt/ : tài khoản
● Workshop (n) /wɝːk. p/ :Hội thảo ʃɑː ● Appointment (n) /ə p ˈ nt.mənt/ : cuộc hẹn ɔɪ ● Shift (n) / ft/ : Ca, kí ʃɪ p
● Supervisor (n) /sju:pəvaizər/ : người giám sát ● Check out (v): Kiểm tra
● Brochure (n) /brəʊ∫ər/ : cuốn sách mỏng
● Accounting Department (n): Bộ phận kế toán
● Badge (n) /bæd / : Huy hiệu ʒ
● Suppose /sə'pə z/ (v): đề nghị, giả sử ʊ ● Subscribe (v) /səb skra ˈ b/ : đăng ký ɪ
● Switch (v) /swit∫/ : Chuyển đổi ● Look up (v): tìm kiểm
● Reset (v) /ri:'set/: cài đặt lại, lặp lại ● Unload (v) / n'lə ʌ d/ : tháo, dỡ ʊ
● Tiles (n) /tail/: gạch, ngói
● Warehouse (n) /wer.ha s/ : nhà kho ʊ
● Truck (n) /tr k/ : xe tải ʌ
● Price estimate (n): giá ước tính
● Exterior (n) /ik'stiəriə[r]/ : đồ vật phía bên ngoài
● Fence (n) /fens/: hàng rào
● Deal (n) /di:l/ : thỏa thuận
● amphlet (n) /pæmflit/ : cuốn sách nhỏ
● Come up with (v): tìm ra, phát hiện ra
● Business course (n): khóa học kinh doanh
● Put in sth: đưa vào, đặt vào
● Focus on sth: tập trung vào điều gì đó
● Unfortunately (adv) /ʌn'fɔ:t∫ənitli/ : một cách không may
● Renovation (n) /renə'vei∫n/: sự cải tiến ● Put off (v): hoãn lại
● Guide (n) /gaid/ : người/ sách hướng dẫn
● Interested in + Ving: hứng thú với điều gì
● Brand (n) / brænd/ : nhãn hiệu
● Feature (n) /fi:t∫ə[r]/ : nét đặc trưng
● Technology (n) /tek'nɒlədʒi/: công nghệ
● Conference (n) /k nfərəns/ : hội nghị ɒ
● Material (n) /mə'tiəriəl/ : vật liệu, chất liệu
● Damage (v) /dæmid /: làm hỏng ʒ
● Fabric (n) /fæbrik/ : vải
● Rush (v) /rʌ∫/: vội vã, gấp gáp
● Favor (n) /feivə/ : sự cho phép, sự giúp đỡ
● Reserve (v) /ri'z :v/ : đặt chỗ trước/ ɜ ● Concert (n) /k nsət/ : ɒ buổi hòa nhạc
● Scratch (v) /skræt∫/: Cào, làm xước
● Replacement (n) /ri'pleismənt/ : sự thay thế
● Gallery (n) /gæləri/: nhà trưng bày nghệ thuật
● Resident (n) /rezidənt/: cư dân
● Artist (n) / :tist/: nghệ sĩ, ɑ họa sĩ
● Tenant (n) /tenənt/: người thuê nhà
● Complex (n) /'k mpleks/ : Khu liên hợp ɒ
● Crew (n) /kru:/: đội, nhóm
● Inspect (v) /in'spekt/: Kiểm tra, xem xét ● Urgent (adj) /' :d ɜ ənt/: ʒ gấp, khẩn cấp
● Oversee (v) /ə və'si:/: giám sát ʊ
● Impression (n) /im'pre n: ấn tượng ʃ
● Extra (adj) /ekstrə/: thêm, phụ
● Handle (v) /hændl/: xử lý, điều khiển, vận dụng ● Broadcast (n) /br :dk ɔ
:st/: chương trình truyền hình ɑ
● Interactive (adj) /intər'æktiv/: ảnh hưởng
● Expansion (n) /ik'spæn∫n/: sự mở rộng
● Struggle (v) /'str gl/: cố gắng ʌ
● Banquet (n) /'bæŋkwit/: bữa tiệc
● Laboratory (n) /lə'b rətri/: phòng ɒ thí nghiệm
● Supervise (v) /'su:pəvaiz/: giám sát
● Interview (v) /'intəvju:/: phỏng vấn ● Tray /trei/ (n): khay
● Board meeting (n): họp hội đồng
● Come up with (v): đưa ra, phát hiện ra
● Compatible with (v): thích hợp với ● Role /roul/ (n): vai trò
● Inquiry /in'kwaiəri/ (n): sự điều tra. Sự thăm dò
● Interaction /intər'æk∫n/ (n): sự hợp tác, sự tương tác -
Link video trả từ vựng: https://drive.google.com/open?id=1IAu8FUDen8Aq0dE15DD- 1Ce0qQd0PQS-