Giải và chữa đề Listening - Tiếng anh cơ bản | Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh

Let sb know about sth: cho ai đó biết về điều gì● Make a point of doing sth: quyết tâm làm 1 việc gì đó● Would you mind + Ving: có phiền khi làm việc gi. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:
Thông tin:
3 trang 3 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải và chữa đề Listening - Tiếng anh cơ bản | Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh

Let sb know about sth: cho ai đó biết về điều gì● Make a point of doing sth: quyết tâm làm 1 việc gì đó● Would you mind + Ving: có phiền khi làm việc gi. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

19 10 lượt tải Tải xuống
CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý
Let sb know about sth: cho ai đó biết về điều gì
Make a point of doing sth: quyết tâm làm 1 việc gì đó
Would you mind + Ving: có phiền khi làm việc gì
TỪ VỰNG
Drawer (n) /dr :r/ : ngăn kéoɔ
Button (n) /b tn/ : nút bấm, cái khuyʌ
Exchange (v) / ks t e nd / : trao đổiɪ ˈ ʃ ɪ ʒ
Sweater (n) /swet:ər/ : áo dài tay
Point toward (v): hướng về
Chalkboard (n) /t k b rd/ : bảng viết phấnʃɔ ˌ ɔ
Presentation (n) /prez·ən te · ən/: bài thuyết trìnhˈ ɪ ʃ
Occupied (adj) / k·jə p d/ : chiếmɔ ˌ ɑɪ
Airport terminal (n): nhà ga sân bay
Pavement (n) /pe v.mənt/: vỉa hèɪ
Staircase (n) / s/ : Cầu thangster.keɪ
Bowl (n) /bə l/ : bát tôʊ
Cookware (n)/k k.wer/ : Đồ nấu nướngʊ
Furniture Department (n): bộ phận về nội thất
Budget (n) /b d it/ : ngân sáchʌ ʒ
Would rather: thích … hơn
Competition (n) /kəmpə'ti∫n/ : cuộc thi
Certificate (n) /sə'tifikət/: chứng chỉ
Donation (n) /dəʊ'nei∫n/ : sự quyên góp
The Art Council Fund (n): quỹ hội đồng nghệ thuật
Human Resources (n): bộ phận nhân sự
Banquet (n) /bæŋkwit/ : bữa tiệc
Sign (n) /sa n/ : biển báoɪ
Quiet (adj) /kwaiət/ : yên tĩnh
Jacket (n) /d æk. t/ : áo vétʒ ɪ
Belong to (v): thuộc về ai/cái gì
Project (n) /pr .d ekt/: dự ánɑː ʒ
Break (n) /breik/ : nghỉ giải lao
Assistant (n) /ə'sistənt/: trợ lý
Lab (n) /læb/ : phòng thí nghiệm
Pharmacy (n) /f : khoa dược, cửa hàng thuốcɑːr.mə.si/
Downstairs (adj) /da n sterz/ : tầng dướiʊ ˈ
Pass (v) /pæs/: qua
Apartment (n) /ə p rt.mənt/ : căn hộˈ ɑː
Order / :dər/ (v): đặt hàng, (n): Đơn đặt hàngɔ
Store (v) /st r/ : cất, trữɔː
Set up (v): Cài đặt
Schedule (n) /sked l/ : chương trình, lịch trìnhʒʊ
Account (n) /ə'ka nt/ : tài khoảnʊ
Workshop (n) /w k. p/ :Hội thảoɝː ʃɑː
Appointment (n) /ə p nt.mənt/ : cuộc hẹnˈ ɔɪ
Shift (n) / ft/ : Ca, kípʃɪ
Supervisor (n) /sju:pəvaizər/ : người giám sát
Check out (v): Kiểm tra
Brochure (n) /brəʊ∫ər/ : cuốn sách mỏng
Accounting Department (n): Bộ phận kế toán
Badge (n) /bæd / : Huy hiệuʒ
Suppose /sə'pə z/ (v): đề nghị, giả sửʊ
Subscribe (v) /səb skra b/ : đăng kýˈ ɪ
Switch (v) /swit∫/ : Chuyển đổi
Look up (v): tìm kiểm
Reset (v) /ri:'set/: cài đặt lại, lặp lại
Unload (v) / n'lə d/ : tháo, dỡʌ ʊ
Tiles (n) /tail/: gạch, ngói
Warehouse (n) /wer.ha s/ : nhà khoʊ
Truck (n) /tr k/ : xe tảiʌ
Price estimate (n): giá ước tính
Exterior (n) /ik'stiəriə[r]/ : đồ vật phía bên ngoài
Fence (n) /fens/: hàng rào
Deal (n) /di:l/ : thỏa thuận
amphlet (n) /pæmflit/ : cuốn sách nhỏ
Come up with (v): tìm ra, phát hiện ra
Business course (n): khóa học kinh doanh
Put in sth: đưa vào, đặt vào
Focus on sth: tập trung vào điều gì đó
Unfortunately (adv) /ʌn'fɔ:t∫ənitli/ : một cách không may
Renovation (n) /renə'vei∫n/: sự cải tiến
Put off (v): hoãn lại
Guide (n) /gaid/ : người/ sách hướng dẫn
Interested in + Ving: hứng thú với điều gì
Brand (n) / brænd/ : nhãn hiệu
Feature (n) /fi:t∫ə[r]/ : nét đặc trưng
Technology (n) /tek'n ləd i/: công nghệɒ ʒ
Conference (n) /k nfərəns/ : hội nghịɒ
Material (n) /mə'tiəriəl/ : vật liệu, chất liệu
Damage (v) /dæmid /: làm hỏngʒ
Fabric (n) /fæbrik/ : vải
Rush (v) /rʌ∫/: vội vã, gấp gáp
Favor (n) /feivə/ : sự cho phép, sự giúp đỡ
Reserve (v) /ri'z :v/ : đặt chỗ trước/ɜ
Concert (n) /k nsət/ : buổi hòa nhạcɒ
Scratch (v) /skræt∫/: Cào, làm xước
Replacement (n) /ri'pleismənt/ : sự thay thế
Gallery (n) /gæləri/: nhà trưng bày nghệ thuật
Resident (n) /rezidənt/: cư dân
Artist (n) / :tist/: nghệ sĩ, họa sĩɑ
Tenant (n) /tenənt/: người thuê nhà
Complex (n) /'k mpleks/ : Khu liên hợpɒ
Crew (n) /kru:/: đội, nhóm
Inspect (v) /in'spekt/: Kiểm tra, xem xét
Urgent (adj) /' :d ənt/: gấp, khẩn cấpɜ ʒ
Oversee (v) /ə və'si:/: giám sátʊ
Impression (n) /im'pre n: ấn tượngʃ
Extra (adj) /ekstrə/: thêm, phụ
Handle (v) /hændl/: xử lý, điều khiển, vận dụng
Broadcast (n) /br :dk :st/: chương trình truyền hìnhɔ ɑ
Interactive (adj) /intər'æktiv/: ảnh hưởng
Expansion (n) /ik'spæn∫n/: sự mở rộng
Struggle (v) /'str gl/: cố gắngʌ
Banquet (n) /'bæŋkwit/: bữa tiệc
Laboratory (n) /lə'b rətri/: phòng thí nghiệmɒ
Supervise (v) /'su:pəvaiz/: giám sát
Interview (v) /'intəvju:/: phỏng vấn
Tray /trei/ (n): khay
Board meeting (n): họp hội đồng
Come up with (v): đưa ra, phát hiện ra
Compatible with (v): thích hợp với
Role /roul/ (n): vai trò
Inquiry /in'kwaiəri/ (n): sự điều tra. Sự thăm dò
Interaction /intər'æk∫n/ (n): sự hợp tác, sự tương tác
-
Link video trả từ vựng: https://drive.google.com/open?id=1IAu8FUDen8Aq0dE15DD-
1Ce0qQd0PQS-
| 1/3

Preview text:

CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý
● Let sb know about sth: cho ai đó biết về điều gì
● Make a point of doing sth: quyết tâm làm 1 việc gì đó
● Would you mind + Ving: có phiền khi làm việc gì TỪ VỰNG
● Drawer (n) /dr :r/ : ngăn kéo ɔ
● Button (n) /b tn/ : nút bấm, cái khuy ʌ ● Exchange (v) / ks ɪ t ˈ e ʃ ɪnd / : trao đổi ʒ
● Sweater (n) /swet:ər/ : áo dài tay
● Point toward (v): hướng về ● Chalkboard (n) /t k ʃɔ b ˌ rd/ : ɔ bảng viết phấn
● Presentation (n) /prez·ən te ˈ · ɪ ən/: bài thuyết trình ʃ ● Occupied (adj) / k·jə ɔ p ˌ d/ : chiếm ɑɪ
● Airport terminal (n): nhà ga sân bay
● Pavement (n) /pe v.mənt/: vỉa hè ɪ
● Staircase (n) /ster.ke s/ : Cầu thang ɪ
● Bowl (n) /bə l/ : bát tô ʊ
● Cookware (n)/kʊk.wer/ : Đồ nấu nướng
● Furniture Department (n): bộ phận về nội thất ● Budget (n) /b d ʌ it/ : ngân sách ʒ
● Would rather: thích … hơn
● Competition (n) /kəmpə'ti∫n/ : cuộc thi
● Certificate (n) /sə'tifikət/: chứng chỉ
● Donation (n) /dəʊ'nei∫n/ : sự quyên góp
● The Art Council Fund (n): quỹ hội đồng nghệ thuật
● Human Resources (n): bộ phận nhân sự
● Banquet (n) /bæŋkwit/ : bữa tiệc
● Sign (n) /sa n/ : biển báo ɪ
● Quiet (adj) /kwaiət/ : yên tĩnh ● Jacket (n) /d æk. ʒ t/ : áo vét ɪ
● Belong to (v): thuộc về ai/cái gì ● Project (n) /pr .d ɑː ekt/: dự án ʒ
● Break (n) /breik/ : nghỉ giải lao
● Assistant (n) /ə'sistənt/: trợ lý
● Lab (n) /læb/ : phòng thí nghiệm
● Pharmacy (n) /fɑːr.mə.si/: khoa dược, cửa hàng thuốc ● Downstairs (adj) /da n ʊ sterz/ : tầng dưới ˈ ● Pass (v) /pæs/: qua ● Apartment (n) /ə p ˈ rt.mənt/ : căn hộ ɑː
● Order / :dər/ (v): đặt hàng, (n): Đơn đặt hàng ɔ
● Store (v) /stɔːr/ : cất, trữ ● Set up (v): Cài đặt
● Schedule (n) /skedʒʊl/ : chương trình, lịch trình
● Account (n) /ə'kaʊnt/ : tài khoản
● Workshop (n) /wɝːk. p/ :Hội thảo ʃɑː ● Appointment (n) /ə p ˈ nt.mənt/ : cuộc hẹn ɔɪ ● Shift (n) / ft/ : Ca, kí ʃɪ p
● Supervisor (n) /sju:pəvaizər/ : người giám sát ● Check out (v): Kiểm tra
● Brochure (n) /brəʊ∫ər/ : cuốn sách mỏng
● Accounting Department (n): Bộ phận kế toán
● Badge (n) /bæd / : Huy hiệu ʒ
● Suppose /sə'pə z/ (v): đề nghị, giả sử ʊ ● Subscribe (v) /səb skra ˈ b/ : đăng ký ɪ
● Switch (v) /swit∫/ : Chuyển đổi ● Look up (v): tìm kiểm
● Reset (v) /ri:'set/: cài đặt lại, lặp lại ● Unload (v) / n'lə ʌ d/ : tháo, dỡ ʊ
● Tiles (n) /tail/: gạch, ngói
● Warehouse (n) /wer.ha s/ : nhà kho ʊ
● Truck (n) /tr k/ : xe tải ʌ
● Price estimate (n): giá ước tính
● Exterior (n) /ik'stiəriə[r]/ : đồ vật phía bên ngoài
● Fence (n) /fens/: hàng rào
● Deal (n) /di:l/ : thỏa thuận
● amphlet (n) /pæmflit/ : cuốn sách nhỏ
● Come up with (v): tìm ra, phát hiện ra
● Business course (n): khóa học kinh doanh
● Put in sth: đưa vào, đặt vào
● Focus on sth: tập trung vào điều gì đó
● Unfortunately (adv) /ʌn'fɔ:t∫ənitli/ : một cách không may
● Renovation (n) /renə'vei∫n/: sự cải tiến ● Put off (v): hoãn lại
● Guide (n) /gaid/ : người/ sách hướng dẫn
● Interested in + Ving: hứng thú với điều gì
● Brand (n) / brænd/ : nhãn hiệu
● Feature (n) /fi:t∫ə[r]/ : nét đặc trưng
● Technology (n) /tek'nɒlədʒi/: công nghệ
● Conference (n) /k nfərəns/ : hội nghị ɒ
● Material (n) /mə'tiəriəl/ : vật liệu, chất liệu
● Damage (v) /dæmid /: làm hỏng ʒ
● Fabric (n) /fæbrik/ : vải
● Rush (v) /rʌ∫/: vội vã, gấp gáp
● Favor (n) /feivə/ : sự cho phép, sự giúp đỡ
● Reserve (v) /ri'z :v/ : đặt chỗ trước/ ɜ ● Concert (n) /k nsət/ : ɒ buổi hòa nhạc
● Scratch (v) /skræt∫/: Cào, làm xước
● Replacement (n) /ri'pleismənt/ : sự thay thế
● Gallery (n) /gæləri/: nhà trưng bày nghệ thuật
● Resident (n) /rezidənt/: cư dân
● Artist (n) / :tist/: nghệ sĩ, ɑ họa sĩ
● Tenant (n) /tenənt/: người thuê nhà
● Complex (n) /'k mpleks/ : Khu liên hợp ɒ
● Crew (n) /kru:/: đội, nhóm
● Inspect (v) /in'spekt/: Kiểm tra, xem xét ● Urgent (adj) /' :d ɜ ənt/: ʒ gấp, khẩn cấp
● Oversee (v) /ə və'si:/: giám sát ʊ
● Impression (n) /im'pre n: ấn tượng ʃ
● Extra (adj) /ekstrə/: thêm, phụ
● Handle (v) /hændl/: xử lý, điều khiển, vận dụng ● Broadcast (n) /br :dk ɔ
:st/: chương trình truyền hình ɑ
● Interactive (adj) /intər'æktiv/: ảnh hưởng
● Expansion (n) /ik'spæn∫n/: sự mở rộng
● Struggle (v) /'str gl/: cố gắng ʌ
● Banquet (n) /'bæŋkwit/: bữa tiệc
● Laboratory (n) /lə'b rətri/: phòng ɒ thí nghiệm
● Supervise (v) /'su:pəvaiz/: giám sát
● Interview (v) /'intəvju:/: phỏng vấn ● Tray /trei/ (n): khay
● Board meeting (n): họp hội đồng
● Come up with (v): đưa ra, phát hiện ra
● Compatible with (v): thích hợp với ● Role /roul/ (n): vai trò
● Inquiry /in'kwaiəri/ (n): sự điều tra. Sự thăm dò
● Interaction /intər'æk∫n/ (n): sự hợp tác, sự tương tác -
Link video trả từ vựng: https://drive.google.com/open?id=1IAu8FUDen8Aq0dE15DD- 1Ce0qQd0PQS-