


Preview text:
CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý -
Try sth on: Mặc thử, đi thử -
Put on: mặc vào, đội vào, đeo vào -
Get permission: Được cho phép -
Have trouble ~ing: Gặp rắc rối với việc gì -
Take minutes: Viết biên bản họp - Give a speech: Phát biểu -
Be willing to: Bằng lòng, tự nguyện làm gì -
Make a reservation: Đặt chỗ trước -
Run some errands: Chạy việc vặt -
Be qualified for: Đủ điều kiện, khả năng cho cái gì -
Take on responsibility: Nhận trách nhiệm -
Figure out: Đoán ra, tìm hiểu ra -
Be supposed to: Có nhiệm vụ làm gì -
Put together: Kết hợp lại, ráp lại với nhau -
Be occupied: Đang sử dụng, Đầy (người) -
Partner with: Hợp tác, cộng sự, kết hợp -
Be attributable to: Có thể quy cho -
Specialize in: Chuyên về, nổi tiếng về -
Finish up: Hoàn thành, kết thúc -
On duty: Đang làm nhiệm vụ TỪ VỰNG - Merchandise: (n) / mə ˈ tː (ə)nd ʃ s/ Hàng hóa ʌɪ - Display rack: Kệ trưng bày -
Hanger: (n) / haŋə/ Cái móc ˈ - Sweep: (v) /swiːp/ Quét -
Security badge: Phù hiệu bảo vệ - Walkway: (n) / w ˈ kwe ɔː /
ɪ Đường dành cho người đi bộ - Patio: (n) / pat ˈ ɪə / hiên nhà, hè nhà ʊ - Toner (n) / tə ˈ nə/ Nước hoa hồng ʊ - Catalog (n) / kat(ə)l ˈ / Danh mục ɒɡ - Cafeteria (n) /kaf t ɪˈ ər
ɪ ɪə/ Quán ăn tự phục vụ - Closet (n) / kl ˈ ɒzɪt/ Phòng để đồ -
Safety drill: Diễn tập an toàn -
Hardware store: Cửa hàng dụng cụ - Annual: (adj) / anj ˈ əl/ Hàng năm ʊ - Express: (n) /ɪk spr ˈ ɛs/ Tàu hỏa tốc hành -
Conference room: Phòng hội thảo - Handbook: (n) / han(d)b ˈ k/ sổ tay hướng dẫn ʊ - Medical history: Bệnh án -
Complete physical: Kiếm tra sức khỏe tổng quát - Maintenance: (n) / me ˈ
nt(ə)nəns/ Bảo dưỡng, bảo trì ɪ -
Production line: Dòng sản phẩm - Cookware: (n) / k ˈ kw ʊ / Dụng cụ nấu ăn ɛː - Relocate: /riːlə( ) ʊ ke ˈ
t/ Di chuyển tới, tái định vị ɪ -
Real estate agent: Trung tâm môi giới bất động sản - Rechargeable: (adj) /ri t ːˈ d
ʃɑː ʒəb(ə)l/ Có thể nạp lại -
Drawer: (n) /´dr :ə/ Ngăn kéo ɔ -
Keynote speaker: Người diễn thuyết chủ đạo -
Convention center: Trung tâm hội nghị -
File: (v) /f l/ đệ trình, đưa (đơn) ʌɪ - Frustration: (n) /fr stre ʌˈ n/ Sự ɪʃ
thất vọng, sự vỡ mộng - Malfunction: (n) /mal f ˈ ŋ(k) ʌ (ə)n/ Sự trục trặc, ʃ sự cố - Luggage: (n) / lˈ d ʌɡɪ ʒ/ Hành lý - Inquiry: (n) / n ɪ kw ˈ r ʌɪ i/ Câu hỏi - Journal: (n) / d ˈ ə
ʒ n(ə)l/ Nhật báo, tạp chí ː - Glassware: (n) / l ˈɡ sw ɑː ɛː/ Đồ bằng thủy tinh - Fragile: (adj) / frad ˈ l/
ʒʌɪ Dễ vỡ, dễ hỏng, mỏng manh - Seaport: (n) / si ˈ p ː ɔ t/ Thành phố cảng ː - Breakable: (adj) / bre ˈ kəb(ə)l/ Dễ vỡ ɪ - Representative: (n) /r pr ɛ z ɪˈ ntət ɛ v/ Người đại diện ɪ - Invoice: (n) / nv ˈɪ s/ Hóa đơn ɔɪ - Inspect: (v) /ɪn sp ˈ kt/ Kiểm tra, giám sát ɛ -
Contractor: (n) /kənˈtraktə/ Người đấu thầu - Plumbing: (n) / pl ˈ m ʌ
ŋ/ Hệ thống ống nước, nghề sửa ống ɪ nước - Out of stock: Hết hàng - Ambitious: (adj) /am b ˈ əs/ ɪʃ Tham vọng - Mechanical: (adj) /mɪˈkan k( ɪ ə)l/ Thuộc máy móc - Machinery: (n) /mə i
ˈʃ n(ə)ri/ Máy móc, thiết bị ː -
In stock: Có hàng (trữ) trong kho - Historic: (adj) /hɪˈst r
ɒ k/ Có tính chất lịch sử ɪ - Renovation: (n) / r ˌ nə ɛ ve ˈ n/
ɪʃ sự nâng cấp, cải tiến, đổi mới - Outdate: (v) /a t ʊ de ˈ t/ Lỗi thời ɪ - Symposium: (n) /sɪmˈpə z
ʊ ɪəm/ Hội nghị chuyên đề - Waive: (v) /we v/ ɪ Từ bỏ, khước từ -
Security personnel: Nhân viên bảo vệ -
Pop up: Hiện lên, xuất hiện bất ngờ -
Error: (n) / rə/ Sai sót, lỗi ˈɛ - Lately: (adv) / le
ˈ ɪtli/ Gần đây, cách đây không lâu - Waterfront: (n) / w ˈ təfr ɔː nt/ Bờ sông ʌ -
Daily special: Món đặc biệt theo ngày - Technician: (n) /t k ɛ n ˈ (ə)n/ ɪʃ Kỹ thuật viên - Inconvenience: (n) / nkən ɪ ˈvi n ː əns/ Sự bất tiện ɪ -
Manufacturing plant: Dây chuyền sản xuất - Manual: (adj) / manj ˈ (ə)l/ Sách hướng dẫn ʊ -
Awards banquet: Tiệc trao giải -
Trade show: Triển lãm thương mại - Colleague: (n) / k ˈ ɒliːɡ/ Đồng nghiệp - Warehouse: (n) / w ˈ ɛːha s/ Kho hàng ʊ - Headquarters: (n) /h d ɛ kw ˈ təz/ Trụ sở chính ɔː - Tricky: (adj) / tr
ˈ ɪki/ Phức tạp, rắc rối -
Subscription to (magazine): Mua đọc định kỳ -
Membership fee: Phí hội viên - Outstanding: (adj) /a t ʊ stand ˈ
ŋ/ Nổi bật, đáng chú ý ɪ -
Brief: (adj) /bri f/ Ngắn gọn, vắn tắt ː - Luncheon: (n) / lˈ n(t) ʌ (ə)n/ ʃ Tiệc trưa (trang trọng) - Venture: (n) / v ˈ nt ɛ ə/ Dự án kinh doanh ʃ -
Restricted area: Khu vực cấm - Procedure: (n) /prə si ˈ d ː
ə/ Thủ tục, phương pháp ʒ - Vendor: (n) / v ˈ nd ɛ / Người bán hàng rong ɔː - Feature: (n) / fi ˈ t ː ə/ Nét đặc trưng ʃ - Agenda: (n) /ə d ˈ
ndə/ Chương trình nghị sự ʒɛ - Grant: (n) / r ɡ nt ɑː / Trợ cấp -
Canal: (n) /kə nal/ Kênh, sông đào ˈ - Foundation: (n) /fa n ʊ de ˈ ( ɪʃ ə)n/ Tổ chức -
Traffic congestion: Tắc nghẽn giao thông