

Preview text:
CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý: -
Allow sb to do st = Let sb do st: Cho phép ai làm gì -
Cấu trúc ngữ đồng vị: Subject, noun, verb = Subject, who/which tobe noun, verb -
Rút gọn chủ ngữ: S tobe adj, S V → Adj, SV -
Take pride in doing st: tự hào vì làm gì -
Describe st as N/Adj: miêu tả cái gì như thế nào -
Rút gọn đại từ quan hệ chủ động: N which V1(chia) V2(chia) N Ving V2(chia) 🡪 -
Assuming that SV: giả sử rằng -
Cấu trúc nhấn mạnh hành động: S do/did V -
Please be advised of st: Chúng tôi xin thông báo về việc… -
Starting this + danh từ chỉ thời gian, SV: Bắt đầu từ ____, SV. -
Linking verb (continue, seem, look, etc.)+ Adj: tiếp tục/có vẻ/trông,… như thế nào -
Enclosed please find st: Gửi kèm bức thư là… -
At no cost: miễn phí; At sb’s cost: do ai chi trả -
Tobe for + khoảng thời gian: kéo dài trong khoảng thời gian đó -
Head to somewhere = Tobe headed to somewhere: hướng đến, đang di chuyển đến -
Tobe on schedule to do st: theo đúng tiến độ để làm gì -
In the long run: về lâu dài -
Nhẫn mạnh tính chất của sự vật: Such a/an adj N = Such adj a/an N -
Chỉ mục đích: In order to do st; In order for st to do st; In order that clause TỪ VỰNG - Budget proposal (n) / b ˈ d ʌ t prə ʒɪ pə ˈ
zl/ : dự trù ngân sách, dự kiến chi tiêu ʊ -
Tax preparation (n) /tæks prepə ˌ re ˈ n / : sự khai thuế ɪʃ - Consultation (n) /ˌkɒnsl te ˈ n/ : sự ɪʃ tư vấn - Revised (adj) /r va ɪˈ zd/ ɪ : bản sửa đổi - Geologist (n) /dʒi ləd ˈɒ
ʒɪst/ : nhà địa chất học - Credential (n) /krə den ˈ l/ : giấy chứng nhận ʃ - Civic (adj) / s ˈ v ɪ k/ : thuộc về ɪ công dân - Demolish (v) /d m ɪˈ ɒlɪʃ/ : phá hủy - Defective (adj) /d fekt ɪˈ v/
ɪ : có lỗi, có khuyết tật - Skater (n) / ske ˈ
tə(r)/ : vận động viên trư ɪ ợt băng - Opponent (n) /ə pə ˈ
ʊnənt/ : kẻ địch, đối thủ - Symptom (n) / s ˈ mptəm/ : triệu chứng ɪ -
Premier (adj) / premiə(r)/ : hàng đầu ˈ -
Troupe (n) /tru p/ : đoàn kịch, gánh hát ː - Exceptional (adj) / k ɪ sep ˈ
ənl/ : xuất chúng, xuất sắc ʃ - Payroll (n) / pe ˈ
ɪrə l/ : việc chi trả lương ʊ - Editorial (n) / ed ˌ t ɪˈ
riəl/ : bài viết, phóng sự ɔː - Compilation (n) / k ˌ mp ɒ le ɪˈ n/
ɪʃ : bộ sư tập, tài liệu biên soạn -
Tan (adj) /tæn/ : rám nắng/ có màu vàng nâu -
Linen (n) / lˈɪn n/ : vải lanh ɪ - Apparel (n) /ə pærəl/ : ˈ trang phục - Circulation desk (n) / s ˌ kjə ɜː le ˈ n
ɪʃ desk/ : quầy lưu hành (nơi mượn, trả, gia hạn trả sách) - Vendor (n) / vendə(r)/ ˈ
: người bán hàng, doanh nhân -
Booth (n) /buːð/ : rạp, lều - Refreshment (n) /r fre ɪˈ mənt/ : đồ uống ʃ - Acknowledgement (n) /ək n ˈ l ɒ d ɪ mənt/ : lời cảm ơn ʒ -
Proficiency (in st) (n) /prə f
ˈ nsi/ : sự thành tạo, tài giỏi điều gì ɪʃ - Desirable (adj) /d za ɪˈ ərəbl/ ɪ
: đáng ao ước, được trông đợi -
Drop-off date (n) /drɒp ɒf de t / : ngày giao hàng ɪ - Breakdown (n) / bre ˈ kda ɪ
n/ : Bản liệt kê chi tiết ʊ - Envision (v) / n ɪ v ˈ n/ : hình dung, ɪʒ mường tượng - Outlay (n) / a ˈ tle ʊ / : kinh phí ɪ - Feasibility (n) / fi ˌ zə ː b ˈ ləti/ : tính khả thi ɪ - Devise (n) /d va ɪˈ z/ ɪ : sáng chế - Fabricate (n) / fæbr ˈ ke ɪ t/ : chế t ɪ ạo, sản xuất - Frenzy (n) / frenzi/ : ˈ sự điên cuồng - Reminiscent (adj) / rem ˌ n ɪˈ snt/ : gợi ɪ nhớ - Wage (v) /we d ɪ ʒ/ : tiến hành -
Commemorative (adj) /kə memərət ˈ v/ : mang tính kỉ niệm ɪ -
Plaque (n) /plæk/ : tấm thẻ, bảng - Reception (n) /r sep ɪˈ
n/ : tiệc chiêu đãi, sự đón tiếp ʃ -
Drape (n) /dre p/ : màn, rèm, trướng ɪ - Obstruction (n) /əb str ˈ k
ʌ n/ : vật cản, sự cản trở, sự tắc nghẽn ʃ - Delicate (adj) / del ˈ ɪkət/ : dễ tổn thương - Misplace (v) / m ˌ ɪs ple ˈ
ɪs/: làm mất (do không nhớ để ở đâu) - Paradigm (n) / pærəda ˈ m/ : mô hình, thế giới ɪ quan - Amend (v) /ə mend/ ˈ
: chỉnh sửa, điều chỉnh - Renew (v) /r nju ɪˈ / : được gia hạn ː - Termination (n) / t ˌ m ɜː ne ɪˈ n/
ɪʃ : sự chấm dứt (do hai bên thỏa thuận) -
Span (v) /spæn/ : trải rộng, kéo dài - Genre (n) / nrə/ : thể loại ˈʒɒ - Auction (n) / k ˈɔː n/ : cuộc đấu giá ʃ - Chronicle (v) / kr ˈ n ɒ kl/ ɪ : ghi chép lại - Garment (n) / mənt/ : hàng may mặc ˈɡɑː - Memoir (n) / memw ˈ
ɑː(r)/ : ký sự, tự truyện - Unconventional (adj)/ nkən ˌʌ ven ˈ ʃənl/: khác thường - Upbringing (n) / pbr ˈʌ ɪŋɪŋ/ : sự nuôi nấng -
Clasp (n) /kl sp/ : cái cài, gài, mắc ɑː - Retraction (n) /r træk ɪˈ
n/ : sự co rút lại, sự thụt vào ʃ - Withstand (v) /w ð ɪ stænd/ : chịu được ˈ - Bistro (n) / bi ˈ strə ː /
ʊ : quán rượu, quán nhậu nhỏ - Adorn (v) /ə d ˈ
n/ : trang hoàng, trang điểm ɔː
VIDEO TRẢ TỪ VỰNG: https://drive.google.com/open?id=1VFoh3tFlTfjaDAQ_e6Sb_E2Vb1q0rafO