Giải và chữa đề Listening - Tiếng anh cơ bản | Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh

Allow sb to do st = Let sb do st: Cho phép ai làm gì- Cấu trúc ngữ đồng vị: Subject, noun, verb = Subject, who/which tobe noun, verb-Rút gọn chủ ngữ: S tobe adj, S V → Adj, SV- Take pride in doing st: tự hào vì làm gì. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:
Thông tin:
2 trang 3 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải và chữa đề Listening - Tiếng anh cơ bản | Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh

Allow sb to do st = Let sb do st: Cho phép ai làm gì- Cấu trúc ngữ đồng vị: Subject, noun, verb = Subject, who/which tobe noun, verb-Rút gọn chủ ngữ: S tobe adj, S V → Adj, SV- Take pride in doing st: tự hào vì làm gì. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

21 11 lượt tải Tải xuống
CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý:
- Allow sb to do st = Let sb do st: Cho phép ai làm gì
- Cấu trúc ngữ đồng vị: Subject, noun, verb = Subject, who/which tobe noun, verb
- Rút gọn chủ ngữ: S tobe adj, S V → Adj, SV
- Take pride in doing st: tự hào vì làm gì
- Describe st as N/Adj: miêu tả cái gì như thế nào
- Rút gọn đại từ quan hệ chủ động: N which V1(chia) V2(chia) N Ving V2(chia)🡪
- Assuming that SV: giả sử rằng
- Cấu trúc nhấn mạnh hành động: S do/did V
- Please be advised of st: Chúng tôi xin thông báo về việc…
- Starting this + danh từ chỉ thời gian, SV: Bắt đầu từ ____, SV.
- Linking verb (continue, seem, look, etc.)+ Adj: tiếp tục/có vẻ/trông,… như thế nào
- Enclosed please find st: Gửi kèm bức thư là…
- At no cost: miễn phí; At sb’s cost: do ai chi trả
- Tobe for + khoảng thời gian: kéo dài trong khoảng thời gian đó
- Head to somewhere = Tobe headed to somewhere: hướng đến, đang di chuyển đến
- Tobe on schedule to do st: theo đúng tiến độ để làm gì
- In the long run: về lâu dài
- Nhẫn mạnh tính chất của sự vật: Such a/an adj N = Such adj a/an N
- Chỉ mục đích: In order to do st; In order for st to do st; In order that clause
TỪ VỰNG
- Budget proposal (n) / b d t prə zl/ : dự trù ngân sách, dự kiến chi tiêuˈ ʌ ʒɪ ˈ ʊ
- Tax preparation (n) /tæks prepə re n / : sự khai thuếˌ ˈ ɪʃ
- Consultation (n) / k nsl te n/ : sự tư vấnˌ ɒ ˈ ɪʃ
- Revised (adj) /r va zd/ : bản sửa đổiɪˈ ɪ
- Geologist (n) /d i ləd st/ : nhà địa chất họcʒ ˈɒ ʒɪ
- Credential (n) /krə den l/ : giấy chứng nhậnˈ ʃ
- Civic (adj) / s v k/ : thuộc về công dânˈ ɪ ɪ
- Demolish (v) /d m l / : phá hủyɪˈ ɒ ɪʃ
- Defective (adj) /d fekt v/ : có lỗi, có khuyết tậtɪˈ ɪ
- Skater (n) / ske tə(r)/ : vận động viên trượt băngˈ ɪ
- Opponent (n) /ə nənt/ : kẻ địch, đối thủˈ ʊ
- Symptom (n) / s mptəm/ : triệu chứngˈ ɪ
- Premier (adj) / premiə(r)/ : hàng đầuˈ
- Troupe (n) /tru p/ : đoàn kịch, gánh hátː
- Exceptional (adj) / k sep ənl/ : xuất chúng, xuất sắcɪ ˈ ʃ
- Payroll (n) / pe l/ : việc chi trả lươngˈ ɪ ʊ
- Editorial (n) / ed t riəl/ : bài viết, phóng sựˌ ɪˈ ɔː
- Compilation (n) / k mp le n/ : bộ sư tập, tài liệu biên soạnˌ ɒ ɪˈ ɪʃ
- Tan (adj) /tæn/ : rám nắng/ có màu vàng nâu
- Linen (n) / l n n/ : vải lanhˈ ɪ ɪ
- Apparel (n) /ə pærəl/ : trang phụcˈ
- Circulation desk (n) / s kjə le n desk/ : quầy lưu hành (nơi mượn, trả, gia hạn trả sách)ˌ ɜː ˈ ɪʃ
- Vendor (n) / vendə(r)/ : người bán hàng, doanh nhânˈ
- Booth (n) /bu ð/ : rạp, lềuː
- Refreshment (n) /r fre mənt/ : đồ uốngɪˈ ʃ
- Acknowledgement (n) /ək n l d mənt/ : lời cảm ơnˈ ɒ ɪ ʒ
- Proficiency (in st) (n) /prə f nsi/ : sự thành tạo, tài giỏi điều gìˈ ɪʃ
- Desirable (adj) /d za ərəbl/ : đáng ao ước, được trông đợiɪˈ ɪ
- Drop-off date (n) /dr p f de t / : ngày giao hàngɒ ɒ ɪ
- Breakdown (n) / bre kda n/ : Bản liệt kê chi tiếtˈ ɪ ʊ
- Envision (v) / n v n/ : hình dung, mường tượngɪ ˈ ɪʒ
- Outlay (n) / a tle / : kinh phíˈ ʊ ɪ
- Feasibility (n) / fi b ləti/ : tính khả thiˌ ː ˈ ɪ
- Devise (n) /d va z/ : sáng chếɪˈ ɪ
- Fabricate (n) / fæbr ke t/ : chế tạo, sản xuấtˈ ɪ ɪ
- Frenzy (n) / frenzi/ : sự điên cuồngˈ
- Reminiscent (adj) / rem n snt/ : gợi nhớˌ ɪˈ ɪ
- Wage (v) /we d / : tiến hànhɪ ʒ
- Commemorative (adj) /kə memərət v/ : mang tính kỉ niệmˈ ɪ
- Plaque (n) /plæk/ : tấm thẻ, bảng
- Reception (n) /r sep n/ : tiệc chiêu đãi, sự đón tiếpɪˈ ʃ
- Drape (n) /dre p/ : màn, rèm, trướngɪ
- Obstruction (n) /əb str k n/ : vật cản, sự cản trở, sự tắc nghẽnˈ ʌ ʃ
- Delicate (adj) / del kət/ : dễ tổn thươngˈ ɪ
- Misplace (v) / m s ple s/: làm mất (do không nhớ để ở đâu)ˌ ɪ ˈ ɪ
- Paradigm (n) / pærəda m/ : mô hình, thế giới quanˈ ɪ
- Amend (v) /ə mend/ : chỉnh sửa, điều chỉnhˈ
- Renew (v) /r nju / : được gia hạnɪˈ ː
- Termination (n) / t m ne n/ : sự chấm dứt (do hai bên thỏa thuận)ˌ ɜː ɪˈ ɪʃ
- Span (v) /spæn/ : trải rộng, kéo dài
- Genre (n) / nrə/ : thể loạiˈʒɒ
- Auction (n) / k n/ : cuộc đấu giáˈɔː ʃ
- Chronicle (v) / kr n kl/ : ghi chép lạiˈ ɒ ɪ
- Garment (n) / mənt/ : hàng may mặcˈɡɑː
- Memoir (n) / memw (r)/ : ký sự, tự truyệnˈ ɑː
- Unconventional (adj)/ nkən ven ənl/: khác thườngˌʌ ˈ ʃ
- Upbringing (n) / pbr ŋ ŋ/ : sự nuôi nấngˈʌ ɪ ɪ
- Clasp (n) /kl sp/ : cái cài, gài, mắcɑː
- Retraction (n) /r træk n/ : sự co rút lại, sự thụt vàoɪˈ ʃ
- Withstand (v) /w ð stænd/ : chịu đượcɪ ˈ
- Bistro (n) / bi strə / : quán rượu, quán nhậu nhỏˈ ː ʊ
- Adorn (v) /ə d n/ : trang hoàng, trang điểmˈ ɔː
VIDEO TRẢ TỪ VỰNG: https://drive.google.com/open?id=1VFoh3tFlTfjaDAQ_e6Sb_E2Vb1q0rafO
| 1/2

Preview text:

CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý: -
Allow sb to do st = Let sb do st: Cho phép ai làm gì -
Cấu trúc ngữ đồng vị: Subject, noun, verb = Subject, who/which tobe noun, verb -
Rút gọn chủ ngữ: S tobe adj, S V → Adj, SV -
Take pride in doing st: tự hào vì làm gì -
Describe st as N/Adj: miêu tả cái gì như thế nào -
Rút gọn đại từ quan hệ chủ động: N which V1(chia) V2(chia) N Ving V2(chia) 🡪 -
Assuming that SV: giả sử rằng -
Cấu trúc nhấn mạnh hành động: S do/did V -
Please be advised of st: Chúng tôi xin thông báo về việc… -
Starting this + danh từ chỉ thời gian, SV: Bắt đầu từ ____, SV. -
Linking verb (continue, seem, look, etc.)+ Adj: tiếp tục/có vẻ/trông,… như thế nào -
Enclosed please find st: Gửi kèm bức thư là… -
At no cost: miễn phí; At sb’s cost: do ai chi trả -
Tobe for + khoảng thời gian: kéo dài trong khoảng thời gian đó -
Head to somewhere = Tobe headed to somewhere: hướng đến, đang di chuyển đến -
Tobe on schedule to do st: theo đúng tiến độ để làm gì -
In the long run: về lâu dài -
Nhẫn mạnh tính chất của sự vật: Such a/an adj N = Such adj a/an N -
Chỉ mục đích: In order to do st; In order for st to do st; In order that clause TỪ VỰNG - Budget proposal (n) / b ˈ d ʌ t prə ʒɪ pə ˈ
zl/ : dự trù ngân sách, dự kiến chi tiêu ʊ -
Tax preparation (n) /tæks prepə ˌ re ˈ n / : sự khai thuế ɪʃ - Consultation (n) /ˌkɒnsl te ˈ n/ : sự ɪʃ tư vấn - Revised (adj) /r va ɪˈ zd/ ɪ : bản sửa đổi - Geologist (n) /dʒi ləd ˈɒ
ʒɪst/ : nhà địa chất học - Credential (n) /krə den ˈ l/ : giấy chứng nhận ʃ - Civic (adj) / s ˈ v ɪ k/ : thuộc về ɪ công dân - Demolish (v) /d m ɪˈ ɒlɪʃ/ : phá hủy - Defective (adj) /d fekt ɪˈ v/
ɪ : có lỗi, có khuyết tật - Skater (n) / ske ˈ
tə(r)/ : vận động viên trư ɪ ợt băng - Opponent (n) /ə pə ˈ
ʊnənt/ : kẻ địch, đối thủ - Symptom (n) / s ˈ mptəm/ : triệu chứng ɪ -
Premier (adj) / premiə(r)/ : hàng đầu ˈ -
Troupe (n) /tru p/ : đoàn kịch, gánh hát ː - Exceptional (adj) / k ɪ sep ˈ
ənl/ : xuất chúng, xuất sắc ʃ - Payroll (n) / pe ˈ
ɪrə l/ : việc chi trả lương ʊ - Editorial (n) / ed ˌ t ɪˈ
riəl/ : bài viết, phóng sự ɔː - Compilation (n) / k ˌ mp ɒ le ɪˈ n/
ɪʃ : bộ sư tập, tài liệu biên soạn -
Tan (adj) /tæn/ : rám nắng/ có màu vàng nâu -
Linen (n) / lˈɪn n/ : vải lanh ɪ - Apparel (n) /ə pærəl/ : ˈ trang phục - Circulation desk (n) / s ˌ kjə ɜː le ˈ n
ɪʃ desk/ : quầy lưu hành (nơi mượn, trả, gia hạn trả sách) - Vendor (n) / vendə(r)/ ˈ
: người bán hàng, doanh nhân -
Booth (n) /buːð/ : rạp, lều - Refreshment (n) /r fre ɪˈ mənt/ : đồ uống ʃ - Acknowledgement (n) /ək n ˈ l ɒ d ɪ mənt/ : lời cảm ơn ʒ -
Proficiency (in st) (n) /prə f
ˈ nsi/ : sự thành tạo, tài giỏi điều gì ɪʃ - Desirable (adj) /d za ɪˈ ərəbl/ ɪ
: đáng ao ước, được trông đợi -
Drop-off date (n) /drɒp ɒf de t / : ngày giao hàng ɪ - Breakdown (n) / bre ˈ kda ɪ
n/ : Bản liệt kê chi tiết ʊ - Envision (v) / n ɪ v ˈ n/ : hình dung, ɪʒ mường tượng - Outlay (n) / a ˈ tle ʊ / : kinh phí ɪ - Feasibility (n) / fi ˌ zə ː b ˈ ləti/ : tính khả thi ɪ - Devise (n) /d va ɪˈ z/ ɪ : sáng chế - Fabricate (n) / fæbr ˈ ke ɪ t/ : chế t ɪ ạo, sản xuất - Frenzy (n) / frenzi/ : ˈ sự điên cuồng - Reminiscent (adj) / rem ˌ n ɪˈ snt/ : gợi ɪ nhớ - Wage (v) /we d ɪ ʒ/ : tiến hành -
Commemorative (adj) /kə memərət ˈ v/ : mang tính kỉ niệm ɪ -
Plaque (n) /plæk/ : tấm thẻ, bảng - Reception (n) /r sep ɪˈ
n/ : tiệc chiêu đãi, sự đón tiếp ʃ -
Drape (n) /dre p/ : màn, rèm, trướng ɪ - Obstruction (n) /əb str ˈ k
ʌ n/ : vật cản, sự cản trở, sự tắc nghẽn ʃ - Delicate (adj) / del ˈ ɪkət/ : dễ tổn thương - Misplace (v) / m ˌ ɪs ple ˈ
ɪs/: làm mất (do không nhớ để ở đâu) - Paradigm (n) / pærəda ˈ m/ : mô hình, thế giới ɪ quan - Amend (v) /ə mend/ ˈ
: chỉnh sửa, điều chỉnh - Renew (v) /r nju ɪˈ / : được gia hạn ː - Termination (n) / t ˌ m ɜː ne ɪˈ n/
ɪʃ : sự chấm dứt (do hai bên thỏa thuận) -
Span (v) /spæn/ : trải rộng, kéo dài - Genre (n) / nrə/ : thể loại ˈʒɒ - Auction (n) / k ˈɔː n/ : cuộc đấu giá ʃ - Chronicle (v) / kr ˈ n ɒ kl/ ɪ : ghi chép lại - Garment (n) / mənt/ : hàng may mặc ˈɡɑː - Memoir (n) / memw ˈ
ɑː(r)/ : ký sự, tự truyện - Unconventional (adj)/ nkən ˌʌ ven ˈ ʃənl/: khác thường - Upbringing (n) / pbr ˈʌ ɪŋɪŋ/ : sự nuôi nấng -
Clasp (n) /kl sp/ : cái cài, gài, mắc ɑː - Retraction (n) /r træk ɪˈ
n/ : sự co rút lại, sự thụt vào ʃ - Withstand (v) /w ð ɪ stænd/ : chịu được ˈ - Bistro (n) / bi ˈ strə ː /
ʊ : quán rượu, quán nhậu nhỏ - Adorn (v) /ə d ˈ
n/ : trang hoàng, trang điểm ɔː
VIDEO TRẢ TỪ VỰNG: https://drive.google.com/open?id=1VFoh3tFlTfjaDAQ_e6Sb_E2Vb1q0rafO