-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Giải và chữa đề Reading 2 - Tiếng anh cơ bản | Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
Hand out (v) /hænd a t / : phát raʊ- Caterer (n) / ke tərə(r)/ : người/công ty cung cấp dịch vụ ăn uốngˈ ɪ- Steady (adj) / stedi/ : vững chắc, đều đặnˈ- Redeem (a coupon/voucher) (v) /r di m/ : sử dụng (một phiếu giảm giá). Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Tiếng anh cơ bản (PT1903) 102 tài liệu
Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh 228 tài liệu
Giải và chữa đề Reading 2 - Tiếng anh cơ bản | Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
Hand out (v) /hænd a t / : phát raʊ- Caterer (n) / ke tərə(r)/ : người/công ty cung cấp dịch vụ ăn uốngˈ ɪ- Steady (adj) / stedi/ : vững chắc, đều đặnˈ- Redeem (a coupon/voucher) (v) /r di m/ : sử dụng (một phiếu giảm giá). Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Tiếng anh cơ bản (PT1903) 102 tài liệu
Trường: Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh 228 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
Preview text:
CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý -
Mệnh đề quan hệ: S1 V1 O that S2 V2 -
Tobe adj to do st: mô tả tính chất của một việc làm -
Ask sb to do st: yêu cầu ai làm gì -
Take pride in doing st: tự hào vì làm gì -
Describe st as N/Adj: miêu tả cái gì như thế nào -
Originally N, SV: Ban đầu vốn là …, mệnh đề. -
Rút gọn mệnh đề quan hệ bị động: S + who/which tobe Ved + V = S Ved V -
Câu điều kiện: Do st if S V(hiện tại đơn) -
At the helm of st: chịu trách nhiệm, kiểm soát -
Get ready for st: sẵn sàng cho điều gì -
Tobe under renovation: đang trong quá trình tu sửa TỪ VỰNG -
Hand out (v) /hænd aʊt / : phát ra - Caterer (n) / ke ˈ tərə(r)/ : người/công t ɪ
y cung cấp dịch vụ ăn uống -
Steady (adj) / stedi/ : vững chắc, đều đặn ˈ -
Redeem (a coupon/voucher) (v) /r di ɪˈ
m/ : sử dụng (một phiếu giảm giá) ː - Inspection (n) / n ɪ spek ˈ
n/ : sự giám định, sự kiểm tra ʃ - Company retreat (n) / k ˈ mpəni r ʌ tri ɪˈ
t / : chuyến nghỉ dưỡng cho nhân viên ː - Combine (v) /kəm ba ˈ n/ : kết hợp ɪ - Chemical solution (n) / kem ˈ kl sə ɪ lu ˈ n / : dung ːʃ dịch hóa chất -
Gear (n) / ə(r)/ : thiết bị, phụ tùng ɡɪ -
Convention center (n) /kənˈvenʃn ˈsentə(r) / : trung tâm hội nghị - Eligible (adj) / el ˈ d
ɪ ʒəbl/ : phù hợp, đủ điều kiện -
Crop yield (n) /krɒp jiːld / : sản lượng cây trồng -
Deliberate (adj) /dɪˈl bərət/ : có chủ ý ɪ -
Batter (n) /ˈbætə(r)/ : bột nhão (làm bánh) -
Ponder (v) /ˈp ndə(r)/ : trầm tư, suy ngẫm ɒ - Correspond (v) / k ˌ rə ɒ sp ˈ nd/ : tương ứng, phù ɒ hợp, khớp với - Tailor (v) / te ˈ lə(r)/ : tùy chỉnh, t ɪ heo yêu cầu -
Fiddle (n) /ˈf dl/ : vĩ cầm (để chơi nhạc dân ɪ gian) - Kayaking (n) /ˈka æk ɪ ŋ/ : chèo xuồng kayak ɪ - Pharmaceutical (adj) / f ˌ mə ɑː su ˈ ːt kl/ : thuộc ɪ về ngành dược -
Reside (v) /rɪˈza d/ : sinh sống, cư trú ɪ -
Represent (v) /ˌreprɪˈzent/ : đại diện - Compete (v) /kəm pi
ˈ ːt/ : cạnh tranh, thi đấu - Stunning (adj) / st ˈ n ʌ ŋ/
ɪ : tuyệt vời, ấn tượng - Compensation (n) /ˌk mpen ɒ se ˈ ɪʃn/ : sự bồi hoàn - Navigate (v) / næv ˈ e ɪɡ t/ : ɪ định vị - Reminder (n) /r ma ɪˈ
ndə(r)/ : lời/thư nhắc nhở ɪ -
Crepe (n) /kre p/ : bánh kếp ɪ - Fudge (n) /f d ʌ ʒ/ : kẹo mềm - Whipped cream (n) /w pt kri ɪ m / ː : kem sữa béo - Marshmallow (n) / m ˌ mælə ɑːʃˈ / : kẹo ʊ dẻo -
Conceptualize (v) /kənˈseptʃuəlaɪz/ : hình thành ý tưởng - Visual (adj) / v
ˈ ɪʒuəl/ : thuộc về thị giác - Artwork (n) / tw ˈɑː k/ : hình ảnh minh họa ɜː -
Retrieve (v) /rɪˈtriːv/ : hồi phục, lấy lại được - Debris (v) / debri ˈ / : gạch đá vụn ː - Biography (n) /ba
rəfi/ : tiểu sử, lý lịch ɪˈɒɡ - Exclusive (adj) / k ɪ sklu ˈ s
ː v/ : dành riêng, độc quyền ɪ - Leak (v) /liːk/ : rò rỉ - Reimburse (v) / ri ˌ m ːɪ ˈbɜːs/ : hoàn tiền - Forthcoming (adj) / f ˌ θ ɔː ˈkʌm ŋ/ ɪ : sắp tới - Manuscript (n) / mænjuskr ˈ pt/ : bản t ɪ hảo - Tax incentive (n) /tæks n ɪ sent ˈ
v / : sự giảm thuế (để khích lệ) ɪ
Link video trả từ vựng: https://drive.google.com/open?
id=1nTYrGEGukDFzICxMOMxATnA2wvS62v9B