Giải và chữa đề Reading 2 - Tiếng anh cơ bản | Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh

Hand out (v) /hænd a t / : phát raʊ- Caterer (n) / ke tərə(r)/ : người/công ty cung cấp dịch vụ ăn uốngˈ ɪ- Steady (adj) / stedi/ : vững chắc, đều đặnˈ- Redeem (a coupon/voucher) (v) /r di m/ : sử dụng (một phiếu giảm giá). Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:
Thông tin:
2 trang 3 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải và chữa đề Reading 2 - Tiếng anh cơ bản | Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh

Hand out (v) /hænd a t / : phát raʊ- Caterer (n) / ke tərə(r)/ : người/công ty cung cấp dịch vụ ăn uốngˈ ɪ- Steady (adj) / stedi/ : vững chắc, đều đặnˈ- Redeem (a coupon/voucher) (v) /r di m/ : sử dụng (một phiếu giảm giá). Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

19 10 lượt tải Tải xuống
CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý
- Mệnh đề quan hệ: S1 V1 O that S2 V2
- Tobe adj to do st: mô tả tính chất của một việc làm
- Ask sb to do st: yêu cầu ai làm gì
- Take pride in doing st: tự hào vì làm gì
- Describe st as N/Adj: miêu tả cái gì như thế nào
- Originally N, SV: Ban đầu vốn là …, mệnh đề.
- Rút gọn mệnh đề quan hệ bị động: S + who/which tobe Ved + V = S Ved V
- Câu điều kiện: Do st if S V(hiện tại đơn)
- At the helm of st: chịu trách nhiệm, kiểm soát
- Get ready for st: sẵn sàng cho điều gì
- Tobe under renovation: đang trong quá trình tu sửa
TỪ VỰNG
- Hand out (v) /hænd a t / : phát raʊ
- Caterer (n) / ke tərə(r)/ : người/công ty cung cấp dịch vụ ăn uốngˈ ɪ
- Steady (adj) / stedi/ : vững chắc, đều đặnˈ
- Redeem (a coupon/voucher) (v) /r di m/ : sử dụng (một phiếu giảm giá)ɪˈ ː
- Inspection (n) / n spek n/ : sự giám định, sự kiểm traɪ ˈ ʃ
- Company retreat (n) / k mpəni r tri t / : chuyến nghỉ dưỡng cho nhân viênˈ ʌ ɪˈ ː
- Combine (v) /kəm ba n/ : kết hợpˈ ɪ
- Chemical solution (n) / kem kl sə lu n / : dung dịch hóa chấtˈ ɪ ˈ ːʃ
- Gear (n) / ə(r)/ : thiết bị, phụ tùngɡɪ
- Convention center (n) /kən ven n sentə(r) / : trung tâm hội nghịˈ ʃ ˈ
- Eligible (adj) / el d əbl/ : phù hợp, đủ điều kiệnˈ ɪ ʒ
- Crop yield (n) /kr p ji ld / : sản lượng cây trồngɒ ː
- Deliberate (adj) /d l bərət/ : có chủ ýɪˈ ɪ
- Batter (n) / bætə(r)/ : bột nhão (làm bánh)ˈ
- Ponder (v) / p ndə(r)/ : trầm tư, suy ngẫmˈ ɒ
- Correspond (v) / k sp nd/ : tương ứng, phù hợp, khớp vớiˌ ɒ ˈ ɒ
- Tailor (v) / te lə(r)/ : tùy chỉnh, theo yêu cầuˈ ɪ
- Fiddle (n) / f dl/ : vĩ cầm (để chơi nhạc dân gian)ˈ ɪ
- Kayaking (n) / ka æk ŋ/ : chèo xuồng kayakˈ ɪ ɪ
- Pharmaceutical (adj) / f su t kl/ : thuộc về ngành dượcˌ ɑː ˈ ː ɪ
- Reside (v) /r za d/ : sinh sống, cư trúɪˈ ɪ
- Represent (v) / repr zent/ : đại diệnˌ ɪˈ
- Compete (v) /kəm pi t/ : cạnh tranh, thi đấuˈ ː
- Stunning (adj) / st n ŋ/ : tuyệt vời, ấn tượngˈ ʌ ɪ
- Compensation (n) / k mpen se n/ : sự bồi hoànˌ ɒ ˈ ɪʃ
- Navigate (v) / næv e t/ : định vịˈ ɪɡ ɪ
- Reminder (n) /r ma ndə(r)/ : lời/thư nhắc nhởɪˈ ɪ
- Crepe (n) /kre p/ : bánh kếpɪ
- Fudge (n) /f d / : kẹo mềmʌ ʒ
- Whipped cream (n) /w pt kri m / : kem sữa béoɪ ː
- Marshmallow (n) / m mælə / : kẹo dẻoˌ ɑːʃˈ ʊ
- Conceptualize (v) /kən sept uəla z/ : hình thành ý tưởngˈ ʃ ɪ
- Visual (adj) / v uəl/ : thuộc về thị giácˈ ɪʒ
- Artwork (n) / tw k/ : hình ảnh minh họaˈɑː ɜː
- Retrieve (v) /r tri v/ : hồi phục, lấy lại đượcɪˈ ː
- Debris (v) / debri / : gạch đá vụnˈ ː
- Biography (n) /ba rəfi/ : tiểu sử, lý lịchɪˈɒɡ
- Exclusive (adj) / k sklu s v/ : dành riêng, độc quyềnɪ ˈ ː ɪ
- Leak (v) /li k/ : rò rỉː
- Reimburse (v) / ri m b s/ : hoàn tiềnˌ ːɪ ˈ ɜː
- Forthcoming (adj) / f θ k m ŋ/ : sắp tớiˌ ɔː ˈ ʌ ɪ
- Manuscript (n) / mænjuskr pt/ : bản thảoˈ ɪ
- Tax incentive (n) /tæks n sent v / : sự giảm thuế (để khích lệ)ɪ ˈ ɪ
Link video trả từ vựng: https://drive.google.com/open?
id=1nTYrGEGukDFzICxMOMxATnA2wvS62v9B
| 1/2

Preview text:

CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý -
Mệnh đề quan hệ: S1 V1 O that S2 V2 -
Tobe adj to do st: mô tả tính chất của một việc làm -
Ask sb to do st: yêu cầu ai làm gì -
Take pride in doing st: tự hào vì làm gì -
Describe st as N/Adj: miêu tả cái gì như thế nào -
Originally N, SV: Ban đầu vốn là …, mệnh đề. -
Rút gọn mệnh đề quan hệ bị động: S + who/which tobe Ved + V = S Ved V -
Câu điều kiện: Do st if S V(hiện tại đơn) -
At the helm of st: chịu trách nhiệm, kiểm soát -
Get ready for st: sẵn sàng cho điều gì -
Tobe under renovation: đang trong quá trình tu sửa TỪ VỰNG -
Hand out (v) /hænd aʊt / : phát ra - Caterer (n) / ke ˈ tərə(r)/ : người/công t ɪ
y cung cấp dịch vụ ăn uống -
Steady (adj) / stedi/ : vững chắc, đều đặn ˈ -
Redeem (a coupon/voucher) (v) /r di ɪˈ
m/ : sử dụng (một phiếu giảm giá) ː - Inspection (n) / n ɪ spek ˈ
n/ : sự giám định, sự kiểm tra ʃ - Company retreat (n) / k ˈ mpəni r ʌ tri ɪˈ
t / : chuyến nghỉ dưỡng cho nhân viên ː - Combine (v) /kəm ba ˈ n/ : kết hợp ɪ - Chemical solution (n) / kem ˈ kl sə ɪ lu ˈ n / : dung ːʃ dịch hóa chất -
Gear (n) / ə(r)/ : thiết bị, phụ tùng ɡɪ -
Convention center (n) /kənˈvenʃn ˈsentə(r) / : trung tâm hội nghị - Eligible (adj) / el ˈ d
ɪ ʒəbl/ : phù hợp, đủ điều kiện -
Crop yield (n) /krɒp jiːld / : sản lượng cây trồng -
Deliberate (adj) /dɪˈl bərət/ : có chủ ý ɪ -
Batter (n) /ˈbætə(r)/ : bột nhão (làm bánh) -
Ponder (v) /ˈp ndə(r)/ : trầm tư, suy ngẫm ɒ - Correspond (v) / k ˌ rə ɒ sp ˈ nd/ : tương ứng, phù ɒ hợp, khớp với - Tailor (v) / te ˈ lə(r)/ : tùy chỉnh, t ɪ heo yêu cầu -
Fiddle (n) /ˈf dl/ : vĩ cầm (để chơi nhạc dân ɪ gian) - Kayaking (n) /ˈka æk ɪ ŋ/ : chèo xuồng kayak ɪ - Pharmaceutical (adj) / f ˌ mə ɑː su ˈ ːt kl/ : thuộc ɪ về ngành dược -
Reside (v) /rɪˈza d/ : sinh sống, cư trú ɪ -
Represent (v) /ˌreprɪˈzent/ : đại diện - Compete (v) /kəm pi
ˈ ːt/ : cạnh tranh, thi đấu - Stunning (adj) / st ˈ n ʌ ŋ/
ɪ : tuyệt vời, ấn tượng - Compensation (n) /ˌk mpen ɒ se ˈ ɪʃn/ : sự bồi hoàn - Navigate (v) / næv ˈ e ɪɡ t/ : ɪ định vị - Reminder (n) /r ma ɪˈ
ndə(r)/ : lời/thư nhắc nhở ɪ -
Crepe (n) /kre p/ : bánh kếp ɪ - Fudge (n) /f d ʌ ʒ/ : kẹo mềm - Whipped cream (n) /w pt kri ɪ m / ː : kem sữa béo - Marshmallow (n) / m ˌ mælə ɑːʃˈ / : kẹo ʊ dẻo -
Conceptualize (v) /kənˈseptʃuəlaɪz/ : hình thành ý tưởng - Visual (adj) / v
ˈ ɪʒuəl/ : thuộc về thị giác - Artwork (n) / tw ˈɑː k/ : hình ảnh minh họa ɜː -
Retrieve (v) /rɪˈtriːv/ : hồi phục, lấy lại được - Debris (v) / debri ˈ / : gạch đá vụn ː - Biography (n) /ba
rəfi/ : tiểu sử, lý lịch ɪˈɒɡ - Exclusive (adj) / k ɪ sklu ˈ s
ː v/ : dành riêng, độc quyền ɪ - Leak (v) /liːk/ : rò rỉ - Reimburse (v) / ri ˌ m ːɪ ˈbɜːs/ : hoàn tiền - Forthcoming (adj) / f ˌ θ ɔː ˈkʌm ŋ/ ɪ : sắp tới - Manuscript (n) / mænjuskr ˈ pt/ : bản t ɪ hảo - Tax incentive (n) /tæks n ɪ sent ˈ
v / : sự giảm thuế (để khích lệ) ɪ
Link video trả từ vựng: https://drive.google.com/open?
id=1nTYrGEGukDFzICxMOMxATnA2wvS62v9B