CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý
- Mệnh đề quan hệ: S1 V1 O that S2 V2
- Tobe adj to do st: mô tả tính chất của một việc làm
- Ask sb to do st: yêu cầu ai làm gì
- Take pride in doing st: tự hào vì làm gì
- Describe st as N/Adj: miêu tả cái gì như thế nào
- Originally N, SV: Ban đầu vốn là …, mệnh đề.
- Rút gọn mệnh đề quan hệ bị động: S + who/which tobe Ved + V = S Ved V
- Câu điều kiện: Do st if S V(hiện tại đơn)
- At the helm of st: chịu trách nhiệm, kiểm soát
- Get ready for st: sẵn sàng cho điều gì
- Tobe under renovation: đang trong quá trình tu sửa
TỪ VỰNG
- Hand out (v) /hænd a t / : phát raʊ
- Caterer (n) / ke tərə(r)/ : người/công ty cung cấp dịch vụ ăn uốngˈ ɪ
- Steady (adj) / stedi/ : vững chắc, đều đặnˈ
- Redeem (a coupon/voucher) (v) /r di m/ : sử dụng (một phiếu giảm giá)ɪˈ ː
- Inspection (n) / n spek n/ : sự giám định, sự kiểm traɪ ˈ ʃ
- Company retreat (n) / k mpəni r tri t / : chuyến nghỉ dưỡng cho nhân viênˈ ʌ ɪˈ ː
- Combine (v) /kəm ba n/ : kết hợpˈ ɪ
- Chemical solution (n) / kem kl sə lu n / : dung dịch hóa chấtˈ ɪ ˈ ːʃ
- Gear (n) / ə(r)/ : thiết bị, phụ tùngɡɪ
- Convention center (n) /kən ven n sentə(r) / : trung tâm hội nghịˈ ʃ ˈ
- Eligible (adj) / el d əbl/ : phù hợp, đủ điều kiệnˈ ɪ ʒ
- Crop yield (n) /kr p ji ld / : sản lượng cây trồngɒ ː
- Deliberate (adj) /d l bərət/ : có chủ ýɪˈ ɪ
- Batter (n) / bætə(r)/ : bột nhão (làm bánh)ˈ
- Ponder (v) / p ndə(r)/ : trầm tư, suy ngẫmˈ ɒ
- Correspond (v) / k sp nd/ : tương ứng, phù hợp, khớp vớiˌ ɒ ˈ ɒ
- Tailor (v) / te lə(r)/ : tùy chỉnh, theo yêu cầuˈ ɪ
- Fiddle (n) / f dl/ : vĩ cầm (để chơi nhạc dân gian)ˈ ɪ
- Kayaking (n) / ka æk ŋ/ : chèo xuồng kayakˈ ɪ ɪ
- Pharmaceutical (adj) / f su t kl/ : thuộc về ngành dượcˌ ɑː ˈ ː ɪ
- Reside (v) /r za d/ : sinh sống, cư trúɪˈ ɪ
- Represent (v) / repr zent/ : đại diệnˌ ɪˈ
- Compete (v) /kəm pi t/ : cạnh tranh, thi đấuˈ ː
- Stunning (adj) / st n ŋ/ : tuyệt vời, ấn tượngˈ ʌ ɪ
- Compensation (n) / k mpen se n/ : sự bồi hoànˌ ɒ ˈ ɪʃ
- Navigate (v) / næv e t/ : định vịˈ ɪɡ ɪ
- Reminder (n) /r ma ndə(r)/ : lời/thư nhắc nhởɪˈ ɪ
- Crepe (n) /kre p/ : bánh kếpɪ
- Fudge (n) /f d / : kẹo mềmʌ ʒ
- Whipped cream (n) /w pt kri m / : kem sữa béoɪ ː
- Marshmallow (n) / m mælə / : kẹo dẻoˌ ɑːʃˈ ʊ
- Conceptualize (v) /kən sept uəla z/ : hình thành ý tưởngˈ ʃ ɪ
- Visual (adj) / v uəl/ : thuộc về thị giácˈ ɪʒ
- Artwork (n) / tw k/ : hình ảnh minh họaˈɑː ɜː
- Retrieve (v) /r tri v/ : hồi phục, lấy lại đượcɪˈ ː
- Debris (v) / debri / : gạch đá vụnˈ ː
- Biography (n) /ba rəfi/ : tiểu sử, lý lịchɪˈɒɡ
- Exclusive (adj) / k sklu s v/ : dành riêng, độc quyềnɪ ˈ ː ɪ
- Leak (v) /li k/ : rò rỉː
- Reimburse (v) / ri m b s/ : hoàn tiềnˌ ːɪ ˈ ɜː
- Forthcoming (adj) / f θ k m ŋ/ : sắp tớiˌ ɔː ˈ ʌ ɪ
- Manuscript (n) / mænjuskr pt/ : bản thảoˈ ɪ
- Tax incentive (n) /tæks n sent v / : sự giảm thuế (để khích lệ)ɪ ˈ ɪ
Link video trả từ vựng: https://drive.google.com/open?
id=1nTYrGEGukDFzICxMOMxATnA2wvS62v9B

Preview text:

CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý -
Mệnh đề quan hệ: S1 V1 O that S2 V2 -
Tobe adj to do st: mô tả tính chất của một việc làm -
Ask sb to do st: yêu cầu ai làm gì -
Take pride in doing st: tự hào vì làm gì -
Describe st as N/Adj: miêu tả cái gì như thế nào -
Originally N, SV: Ban đầu vốn là …, mệnh đề. -
Rút gọn mệnh đề quan hệ bị động: S + who/which tobe Ved + V = S Ved V -
Câu điều kiện: Do st if S V(hiện tại đơn) -
At the helm of st: chịu trách nhiệm, kiểm soát -
Get ready for st: sẵn sàng cho điều gì -
Tobe under renovation: đang trong quá trình tu sửa TỪ VỰNG -
Hand out (v) /hænd aʊt / : phát ra - Caterer (n) / ke ˈ tərə(r)/ : người/công t ɪ
y cung cấp dịch vụ ăn uống -
Steady (adj) / stedi/ : vững chắc, đều đặn ˈ -
Redeem (a coupon/voucher) (v) /r di ɪˈ
m/ : sử dụng (một phiếu giảm giá) ː - Inspection (n) / n ɪ spek ˈ
n/ : sự giám định, sự kiểm tra ʃ - Company retreat (n) / k ˈ mpəni r ʌ tri ɪˈ
t / : chuyến nghỉ dưỡng cho nhân viên ː - Combine (v) /kəm ba ˈ n/ : kết hợp ɪ - Chemical solution (n) / kem ˈ kl sə ɪ lu ˈ n / : dung ːʃ dịch hóa chất -
Gear (n) / ə(r)/ : thiết bị, phụ tùng ɡɪ -
Convention center (n) /kənˈvenʃn ˈsentə(r) / : trung tâm hội nghị - Eligible (adj) / el ˈ d
ɪ ʒəbl/ : phù hợp, đủ điều kiện -
Crop yield (n) /krɒp jiːld / : sản lượng cây trồng -
Deliberate (adj) /dɪˈl bərət/ : có chủ ý ɪ -
Batter (n) /ˈbætə(r)/ : bột nhão (làm bánh) -
Ponder (v) /ˈp ndə(r)/ : trầm tư, suy ngẫm ɒ - Correspond (v) / k ˌ rə ɒ sp ˈ nd/ : tương ứng, phù ɒ hợp, khớp với - Tailor (v) / te ˈ lə(r)/ : tùy chỉnh, t ɪ heo yêu cầu -
Fiddle (n) /ˈf dl/ : vĩ cầm (để chơi nhạc dân ɪ gian) - Kayaking (n) /ˈka æk ɪ ŋ/ : chèo xuồng kayak ɪ - Pharmaceutical (adj) / f ˌ mə ɑː su ˈ ːt kl/ : thuộc ɪ về ngành dược -
Reside (v) /rɪˈza d/ : sinh sống, cư trú ɪ -
Represent (v) /ˌreprɪˈzent/ : đại diện - Compete (v) /kəm pi
ˈ ːt/ : cạnh tranh, thi đấu - Stunning (adj) / st ˈ n ʌ ŋ/
ɪ : tuyệt vời, ấn tượng - Compensation (n) /ˌk mpen ɒ se ˈ ɪʃn/ : sự bồi hoàn - Navigate (v) / næv ˈ e ɪɡ t/ : ɪ định vị - Reminder (n) /r ma ɪˈ
ndə(r)/ : lời/thư nhắc nhở ɪ -
Crepe (n) /kre p/ : bánh kếp ɪ - Fudge (n) /f d ʌ ʒ/ : kẹo mềm - Whipped cream (n) /w pt kri ɪ m / ː : kem sữa béo - Marshmallow (n) / m ˌ mælə ɑːʃˈ / : kẹo ʊ dẻo -
Conceptualize (v) /kənˈseptʃuəlaɪz/ : hình thành ý tưởng - Visual (adj) / v
ˈ ɪʒuəl/ : thuộc về thị giác - Artwork (n) / tw ˈɑː k/ : hình ảnh minh họa ɜː -
Retrieve (v) /rɪˈtriːv/ : hồi phục, lấy lại được - Debris (v) / debri ˈ / : gạch đá vụn ː - Biography (n) /ba
rəfi/ : tiểu sử, lý lịch ɪˈɒɡ - Exclusive (adj) / k ɪ sklu ˈ s
ː v/ : dành riêng, độc quyền ɪ - Leak (v) /liːk/ : rò rỉ - Reimburse (v) / ri ˌ m ːɪ ˈbɜːs/ : hoàn tiền - Forthcoming (adj) / f ˌ θ ɔː ˈkʌm ŋ/ ɪ : sắp tới - Manuscript (n) / mænjuskr ˈ pt/ : bản t ɪ hảo - Tax incentive (n) /tæks n ɪ sent ˈ
v / : sự giảm thuế (để khích lệ) ɪ
Link video trả từ vựng: https://drive.google.com/open?
id=1nTYrGEGukDFzICxMOMxATnA2wvS62v9B