Giải VBT môn Toán 3 - Bài 37: Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số | Kết nối tri thức

Giải Vở bài tập Toán lớp 3 Kết nối tri thức: Bài 37: Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số trang 90, 91, 92, 93 là lời giải chi tiết cho Bài 37: Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số  chương trình Toán lớp 3 tập 1 thuộc bộ sách Kết nối tri thức 

Thông tin:
10 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải VBT môn Toán 3 - Bài 37: Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số | Kết nối tri thức

Giải Vở bài tập Toán lớp 3 Kết nối tri thức: Bài 37: Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số trang 90, 91, 92, 93 là lời giải chi tiết cho Bài 37: Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số  chương trình Toán lớp 3 tập 1 thuộc bộ sách Kết nối tri thức 

67 34 lượt tải Tải xuống
V BÀI T P TOÁN L P 3 K T N I TRI TH C
Bài 37: Chia s có ba ch s cho s có m t ch s
(trang 90, 91, 92, 93)
Ti t 1 (trang 90, 91)ế
1. Tính:
H ng d n gi i: ướ
H c sinh th c hi n chia theo các quy t c đã h c.
2. Thuy n tr ng tìm đ c m t chi c hòm đ ng r t nhi u ưở ượ ế
đ ng vàng. Thuy n phó tìm đ c chi c hòm đ ng 548 đ ng ượ ế
vàng, nhi u g p 2 l n s đ ng vàng mà thuy n tr ng tìm ưở
đ c. H i thuy n tr ng tìm đ c bao nhiêu đ ng vàng? ượ ưở ượ
Bài gi i:
….
…………………………………………………………………………………………………….
….
…………………………………………………………………………………………………….
….
…………………………………………………………………………………………………….
H ng d n gi i: ướ
S đ ng vàng thuy n tr ng tìm đ c b ng s đ ng vàng thuy n ư ượ
phó tìm đ c chia cho 2.ượ
Bài gi i
Thuy n tr ng tìm đ c s đ ng vàng là: ư ượ
548 : 2 = 274 (đ ng)
Đáp s : 274 đ ng vàng.
3. Vi t s thích h p vào ch ch m. ế
H ng d n gi i: ướ
Mu n gi m m t s đi s l n, ta l y s đó chia cho s l n.
4. Khoanh vào ch cái đ t tr c câu tr l i đúng. ướ
Rô-b t đã đi n 4 trong 5 s : 2, 4, 5, 124, 155 vào các ô tr ng hình
bên d i đ đ c so sánh đúng. ướ ượ
Hỏi Rô-bốt có thể viết những số nào vào ô trống cuối cùng?
A. 2 ho c 4 B. 4 ho c 5 C. 2 ho c 5 D. 124 ho c 155
H ng d n gi i: ướ
H c sinh tìm các phép chia có k t qu b ng nhau đ c vi t t 4 ế ượ ế
trong 5 s đ bài cho. Sau đó xác đ nh s có th vi t vào ô tr ng cu i ế
cùng.
Ch n 4 trong 5 s đ l p ra 2 c p s có th ng b ng nhau. ươ
Ta có: 124 : 4 = 31; 155 : 5 = 31.
Do đó: 124 : 4 = 155 : 5
Ta đi n nh sau: ư
[124] : [4] = [155] : [5] ho c [155] : [5] = [124] : [4]
V y Rô-b t có th vi t s 4 ho c 5 vào ô tr ng cu i cùng. ế
Đáp án đúng là đáp án B.
Ti t 2 (trang 91, 92)ế
1. Đặt nh rồi nh.
250 : 2
….………..
….………..
….………..
….…………
407 : 4
….………..
….………..
….………..
….…………
210 : 7
….………..
….………..
….………..
….…………
H ng d n gi i:ướ
H c sinh đ t tính r i th c hi n chia theo các quy t c đã h c.
2. Hôm qua là ngày cu i tu n nên c a hàng bánh r t đông
khách. H bán đ c 450 cái bánh. Hôm nay là ngày đi làm, nên ượ
s bánh bán đ c gi m đi 5 l n so v i hôm qua. H i hôm nay ượ
c a hàng bán đ c bao nhiêu cái bánh? ượ
Bài gi i:
….
…………………………………………………………………………………………………….
….
…………………………………………………………………………………………………….
….
…………………………………………………………………………………………………….
H ng d n gi i: ướ
S bánh bán đ c hôm nay b ng s bánh bán đ c hôm qua chia cho ượ ượ
5.
Bài gi i
Hôm nay c a hàng bán đ c s cái bánh là: ượ
450 : 5 = 90 (cái)
Đáp s : 90 cái bánh.
3. Đ, S?
H ng d n gi i: ướ
H c sinh th c hi n đ t tính r i so sánh k t qu v a làm v i đ bài ế
đ xác đ nh đúng/ sai r i đi n Đ, S vào ô tr ng.
Ta th y:
- Câu a: sai vì th ng thi u s 0 hàng đ n vươ ế ơ
- Câu b: đúng
- Câu c: sai vì th ng và s du khácươ
- Câu d: sai vì th ng thi u s 0 hàng đ n v . ươ ế ơ
Ta đi n nh sau: ư
4. Khoanh vào ch đ t tr c câu tr l i đúng. ướ
S nào d i đây thích h p đ đi n vào ướ dấu “?” trong hình trên?
A. 80 B. 800 C. 400 D. 440
H ng d n gi i: ướ
- H c sinh quan sát hình vẽ đ tìm giá tr c a m i ô vuông và hình
tròn.
- H c sinh tìm ra quy lu t là s gi a b ng t ng c a các s ng v i
hình vuông và hình tròn v a tìm đ c. ượ
Hình 1: M i ô vuông ng v i s : 10 (40 : 4 = 10)
Hình 2: M i hình tròn ng v i s : 100 (600 : 6 = 100)
Hình 3: G m 4 ô vuông và 2 hình tròn : (100 x 2 + 10 x 4 = 240)
Hình 4: G n 4 ô vuông và 4 hình tròn: (100 x 4 + 10 x 4 = 440)
V y s c n đi n vào d u “?” là 440
Đáp án đúng là đáp án D.
Ti t 3 (trang 92, 93)ế
1. Đặt nh rồi nh.
317 : 3
….…………
….…………
….…………
….…………
625 : 5
….…………
….…………
….…………
….…………
125 : 6
….…………
….…………
….…………
….…………
H ng d n gi i: ướ
H c sinh đ t tính r i tính theo quy t c đã h c.
2. Tính nh m (theo m u).
Mẫu: 240 : 4 = ? Nhẩm: 24 chục : 4 = 6 chục. Vậy: 240 : 4 = 60.
270 : 3 = … 450 : 9 = … 360 : 6 = …
H ng d n gi i: ướ
H c sinh th c hi n tính nh m theo m u.
270 : 3 = ? Nh m: 27 ch c : 3 = 9 ch c. V y: 270 : 3 = 90.
450 : 9 = ? Nh m: 45 ch c : 9 = 5 ch c. V y: 450 : 9 = 50.
360 : 6 = ? Nh m: 36 ch c : 6 = 6 ch c. V y: 360 : 6 = 60.
Ta điền số vào chỗ chấm như sau:
270 : 3 = 90 450 : 9 = 50 360 : 6 = 60
3. Bác g u v a thu ho ch đ c 930 ml m t ong. Bác đã chia đ u ượ
l ng m t ong đó vào 3 cái hũ. H i m i hũ ch a bao nhiêu mi-li-ượ
lít m t ong?
Bài gi i:
….
…………………………………………………………………………………………………….
….
…………………………………………………………………………………………………….
….
…………………………………………………………………………………………………….
H ng d n gi i: ướ
S mi-li-lít m t ong m i hũ b ng s mi-li-lít m t ong thu ho ch đ c ượ
chia cho s hũ.
Bài gi i
M i hũ ch a s mi-li-lít m t ong là:
930 : 3 = 310 (ml)
Đáp s : 930 ml m t ong.
4. Khoanh vào ch đ t tr c câu tr l i đúng. ướ
M i v n đ ng viên A, B, C v a hoàn thành 3 l t b n cung. K t qu ượ ế
và s đi m mà h nh n đ c nh sau: ượ ư
Số điểm mà vận động viên C nhận được là:
A. 500 đi m B. 450 đi m C. 400 đi m
H ng d n gi i: ướ
- Tìm s đi m c a m i l n b n vào vòng tròn l n: S đi m b n đ c ượ
c a v n đ ng viên A chia có 3.
- Tìm s đi m c a m i l n b n vào vòng tròn nh : S đi m c a v n
đ ng viên B tr đi 2 l n s đi m b n vào vòng tròn l n.
- Tìm s đi m c a v n đ ng viên C: 2 l n s đi m b n vào vòng tròn
nh c ng v i s đi m b n vào vòng tròn l n.
Ta th c hi n tính nh sau: ư
V n đ ng viên A b n 3 l n đ u vào vòng tròn l n, đ c 300 đi m ượ
S đi m m i l t khi b n vào vào vòng tròn l n là: ượ
300 : 3 = 100 (đi m)
V n đ ng viên B b n 2 l n vào vòng tròn l n và 1 l n vào vòng tròn
nh , đ c 350 đi m ượ
S đi m m i l t khi b n vào vòng tròn nh là: ượ
350 - 100 x 2 = 150 (đi m)
V n đ ng viên C b n 1 l n vào vòng tròn l n và 2 l n vào vòng tròn
nh
S đi m mà v n đ ng viên C nh n đ c là: ượ
150 x 2 + 100 = 400 (đi m)
V y đáp án đúng là đáp án C.
5. Vi t s thích h p vào ch ch m. ế
Rô-b t đã th c hi n m t dãy các phép tính nh trong hình d i đây. ư ướ
S đ c đi n v trí hình tam giác màu đen là: …………………………….. ượ
H ng d n gi i: ướ
H c sinh th c hi n các phép tính theo chi u mũi tên r i đi n k t ế
qu tính đ c vào ch tr ng. ượ
S đ c đi n v trí hình tam giác màu đen là: ượ 800
| 1/10

Preview text:

V B Ở ÀI T P Ậ TOÁN L P Ớ 3 K T Ế N I T RI TH C Bài 37: Chia s c ố ó ba ch s c ố ho s ố có m t ộ ch s (trang 90, 91, 92, 93) Ti t ế 1 (trang 90, 91) 1. Tính: Hư n ớ g d n ẫ gi i: H c ọ sinh th c ự hi n ệ chia theo các quy t c ắ đã h c ọ . 2. Thuy n ề trư n ở g tìm đư c ợ m t ộ chi c ế hòm đ n ự g r t ấ nhi u đ n ồ g vàng. Thuy n ề phó tìm đư c ợ chi c ế hòm đ n ự g 548 đ n ồ g vàng, nhi u ề g p ấ 2 l n ầ s ố đ n ồ g vàng mà thuy n ề trư n ở g tìm đư c ợ . H i ỏ thuy n ề trư n ở g tìm đư c ợ bao nhiêu đ n ồ g vàng? Bài gi i: ả ….
……………………………………………………………………………………………………. ….
……………………………………………………………………………………………………. ….
……………………………………………………………………………………………………. Hư n ớ g d n ẫ gi i: Số đồng vàng thuy n ể trư n ở g tìm đư c ợ b n ằ g s đ ố n ồ g vàng thuy n ề phó tìm đư c ợ chia cho 2. Bài gi i ả Thuy n ề trư n ở g tìm đư c ợ s đ ố n ồ g vàng là: 548 : 2 = 274 (đ n ồ g) Đáp số: 274 đ n ồ g vàng. 3. Vi t ế số thích h p ợ vào ch c ỗ h m ấ . Hư n ớ g d n ẫ gi i: Muốn gi m ả m t ộ s đ ố i s l ố n ầ , ta l y ấ s đ ố ó chia cho s l ố n ầ . 4. Khoanh vào ch c ữ ái đ t ặ trư c ớ câu tr l ả i đ ờ úng. Rô-bốt đã đi n ề 4 trong 5 s : 2
ố , 4, 5, 124, 155 vào các ô tr n ố g ở hình bên dư i đ ớ đ ể ư c ợ so sánh đúng.
Hỏi Rô-bốt có thể viết những số nào vào ô trống cuối cùng? A. 2 ho c ặ 4 B. 4 ho c ặ 5 C. 2 ho c ặ 5 D. 124 ho c ặ 155 Hư n ớ g d n ẫ gi i: H c
ọ sinh tìm các phép chia có k t ế qu b ả n ằ g nhau đư c ợ vi t ế t ừ 4 trong 5 s đ ố b
ề ài cho. Sau đó xác đ n ị h s c ố ó th v ể i t ế vào ô tr n ố g cu i ố cùng. Ch n ọ 4 trong 5 s đ ố l ể p ậ ra 2 c p s ặ c ố ó thư n ơ g b n ằ g nhau.
Ta có: 124 : 4 = 31; 155 : 5 = 31. Do đó: 124 : 4 = 155 : 5 Ta đi n ề như sau:
[124] : [4] = [155] : [5] ho c
[155] : [5] = [124] : [4] V y ậ Rô-b t ố có th ể vi t ế s 4 ố ho c ặ 5 vào ô tr n ố g c ở u i c ố ùng.
Đáp án đúng là đáp án B. Ti t ế 2 (trang 91, 92) 1. Đặt tính rồi tính. 250 : 2 407 : 4 210 : 7 ….………. ….………. ….………. ….………. ….………. ….………. ….………. ….………. ….………. ….………… ….………… ….………… Hư n ớ g d n ẫ gi i: H c ọ sinh đ t ặ tính r i t ồ h c ự hi n ệ chia theo các quy t c ắ đã h c ọ .
2. Hôm qua là ngày cu i t ố u n ầ nên c a h àng bánh r t ấ đông khách. H b ọ án đư c
ợ 450 cái bánh. Hôm nay là ngày đi làm, nên số bánh bán đư c ợ gi m ả đi 5 l n ầ so v i ớ hôm qua. H i h ỏ ôm nay cửa hàng bán đư c
ợ bao nhiêu cái bánh? Bài gi i: ả ….
……………………………………………………………………………………………………. ….
……………………………………………………………………………………………………. ….
……………………………………………………………………………………………………. Hư n ớ g d n ẫ gi i: Số bánh bán đư c ợ hôm nay b n ằ g s ố bánh bán đư c ợ hôm qua chia cho 5. Bài gi i ả Hôm nay c a ử hàng bán đư c ợ s ố cái bánh là: 450 : 5 = 90 (cái) Đáp s : 9 ố 0 cái bánh. 3. Đ, S? Hư n ớ g d n ẫ gi i: H c ọ sinh th c ự hi n ệ đ t ặ tính r i s ồ o sánh k t ế qu v ả a ừ làm v i đ ớ b ề ài đ x ể ác đ n ị h đúng/ sai r i đ ồ i n ề Đ, S vào ô tr n ố g. Ta thấy: - Câu a: sai vì thư n ơ g thi u ế s 0 ố ở hàng đ n ơ vị - Câu b: đúng - Câu c: sai vì thư n ơ g và s ố du khác - Câu d: sai vì thư n ơ g thi u ế s 0 ố h ở àng đ n ơ v .ị Ta đi n ề như sau: 4. Khoanh vào ch đ t ặ trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng. Số nào dư i đ ớ ây thích h p ợ đ đ ể i n
ề vào dấu “?” trong hình trên? A. 80 B. 800 C. 400 D. 440 Hư n ớ g d n ẫ gi i: - H c
ọ sinh quan sát hình vẽ đ ể tìm giá tr c ị a ủ m i ô ỗ vuông và hình tròn. - H c ọ sinh tìm ra quy lu t ậ là s ố g ở i a ữ b n ằ g t n ổ g c a ủ các s ố n ứ g v i ớ
hình vuông và hình tròn v a ừ tìm đư c ợ . Hình 1: M i ỗ ô vuông n ứ g v i s ớ : ố 10 (40 : 4 = 10) Hình 2: M i ỗ hình tròn n ứ g v i s ớ : 1 ố 00 (600 : 6 = 100) Hình 3: G m
ồ 4 ô vuông và 2 hình tròn : (100 x 2 + 10 x 4 = 240) Hình 4: G n
ồ 4 ô vuông và 4 hình tròn: (100 x 4 + 10 x 4 = 440) V y ậ s ố c n ầ đi n ề vào d u ấ “?” là 440
Đáp án đúng là đáp án D. Ti t ế 3 (trang 92, 93)
1. Đặt tính rồi tính. 317 : 3 625 : 5 125 : 6 ….………… ….………… ….………… ….………… ….………… ….………… ….………… ….………… ….………… ….………… ….………… ….………… Hư n ớ g d n ẫ gi i: H c ọ sinh đ t ặ tính r i t ồ ính theo quy t c ắ đã h c ọ . 2. Tính nh m ẩ (theo m u ẫ ).
Mẫu: 240 : 4 = ? Nhẩm: 24 chục : 4 = 6 chục. Vậy: 240 : 4 = 60. 270 : 3 = … 450 : 9 = … 360 : 6 = … Hư n ớ g d n ẫ gi i: H c ọ sinh th c ự hi n ệ tính nh m ẩ theo m u ẫ . 270 : 3 = ? Nh m ẩ : 27 ch c ụ : 3 = 9 ch c ụ . V y ậ : 270 : 3 = 90. 450 : 9 = ? Nh m ẩ : 45 ch c ụ : 9 = 5 ch c ụ . V y ậ : 450 : 9 = 50. 360 : 6 = ? Nh m ẩ : 36 ch c ụ : 6 = 6 ch c ụ . V y ậ : 360 : 6 = 60.
Ta điền số vào chỗ chấm như sau: 270 : 3 = 90 450 : 9 = 50 360 : 6 = 60 3. Bác g u ấ v a t ừ hu ho c ạ h đư c ợ 930 ml m t
ậ ong. Bác đã chia đ u lư n ợ g m t
ậ ong đó vào 3 cái hũ. H i ỏ m i h ỗ ũ ch a ứ bao nhiêu mi-li- lít m t ậ ong? Bài gi i: ả ….
……………………………………………………………………………………………………. ….
……………………………………………………………………………………………………. ….
……………………………………………………………………………………………………. Hư n ớ g d n ẫ gi i: Số mi-li-lít m t ậ ong m i h ỗ ũ b n ằ g s m ố i-li-lít m t ậ ong thu ho c ạ h đư c ợ chia cho s h ố ũ. Bài gi i ả M i h ỗ ũ ch a ứ s m ố i-li-lít m t ậ ong là: 930 : 3 = 310 (ml) Đáp số: 930 ml m t ậ ong. 4. Khoanh vào ch đ t ặ trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng. Mỗi v n ậ đ n ộ g viên A, B, C v a ừ hoàn thành 3 lư t ợ b n ắ cung. K t ế qu ả và số đi m ể mà h n ọ h n ậ đư c ợ nh s ư au:
Số điểm mà vận động viên C nhận được là: A. 500 đi m ể B. 450 đi m ể C. 400 đi m ể Hư n ớ g d n ẫ gi i: - Tìm s đ ố i m ể c a ủ m i l ỗ n ầ b n ắ vào vòng tròn l n ớ : S đ ố i m ể b n ắ đư c ợ c a ủ v n ậ đ n ộ g viên A chia có 3. - Tìm s đ ố i m ể c a ủ m i l ỗ n ầ b n ắ vào vòng tròn nh : S ỏ đ ố i m ể c a ủ v n ậ đ n ộ g viên B tr đ ừ i 2 l n ầ s đ ố i m ể b n ắ vào vòng tròn l n ớ . - Tìm s đ ố i m ể c a ủ v n ậ đ n ộ g viên C: 2 l n ầ s đ ố i m ể b n ắ vào vòng tròn nhỏ c n ộ g v i ớ s đ ố i m ể b n ắ vào vòng tròn l n ớ . Ta th c ự hi n ệ tính nh ư sau: V n ậ đ n ộ g viên A b n ắ 3 l n ầ đ u ề vào vòng tròn l n ớ , đư c ợ 300 đi m ể Số đi m ể m i l ỗ ư t ợ khi b n ắ vào vào vòng tròn l n ớ là: 300 : 3 = 100 (đi m ể ) V n ậ đ n ộ g viên B b n ắ 2 l n ầ vào vòng tròn l n ớ và 1 l n ầ vào vòng tròn nh , ỏ đư c ợ 350 đi m ể Số đi m ể m i l ỗ ư t ợ khi b n ắ vào vòng tròn nh là ỏ : 350 - 100 x 2 = 150 (đi m ể ) V n ậ đ n ộ g viên C b n ắ 1 l n ầ vào vòng tròn l n ớ và 2 l n ầ vào vòng tròn nhỏ Số đi m ể mà v n ậ đ n ộ g viên C nh n ậ đư c ợ là: 150 x 2 + 100 = 400 (đi m ể ) V y
ậ đáp án đúng là đáp án C. 5. Vi t ế số thích h p ợ vào ch c ỗ h m ấ . Rô-bốt đã th c ự hi n ệ m t ộ dãy các phép tính nh ư trong hình dư i đ ớ ây. Số đư c ợ đi n ề v ở t
ị rí hình tam giác màu đen là: ……………………………. Hư n ớ g d n ẫ gi i: H c ọ sinh th c ự hi n
ệ các phép tính theo chi u ề mũi tên r i đ ồ i n ề k t ế quả tính đư c ợ vào ch t ỗ r n ố g. Số đư c ợ đi n ề v ở t
ị rí hình tam giác màu đen là: 800