Giáo án điện tử Tiếng việt 1 Cánh diều: Ôn tập cuối học kì 1

Bài giảng PowerPoint Tiếng việt 1 Cánh diều: Ôn tập cuối học kì 1 giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo để soạn Giáo án Tiếng việt 1. Mời bạn đọc đón xem!





 !"!#$%$&'(
)*+,-./*0.123456*+








 !"

#$%&
'(")

3-
789:9:;:7<
)*+,-./*0.123456*+
=>?@ABCD
8;E:F
G>?
@ABCDCH:F
,I>?@A
BCDJAJIF
 !
"

#$
%&
'(")

*+",-
' " "./
01'.222
343546/
35(7822
377(7
9/:/2
!;7".
'1<=
> ?
=01
41/
@AB6
3
37 
! /
.33+C
D7.E;;
=.+C
F;!5'G,
+;'' 
&"7<H/2
I$!1.
D3<
% 
4E(
)C/
JE9
)CDK4 
(;
L'A
/
| 1/3

Preview text:

Thứ , ngày tháng 1 năm 2024 Tiếng việt
Tuần 18: Tiết : Ôn tập tiết 3 TIẾT 3
1. Ôn luyện tập đọc và học thuộc lòng
2. Điền những từ ngữ em biết vào bảng sau:
TỔNG KẾT VỐN TỪ VỀ MÔI TRƯỜNG Sinh quyển Khí quyển Thủy quyển (môi trường đông, (môi trường không (môi trường nước) thực vật) khí) Các sự vật trong môi trường Những hành động bảo vệ môi trường
TỔNG KẾT VỐN TỪ VỀ MÔI TRƯỜNG
Sinh quyển (môi trường Thủy quyển Khí quyển (môi
động, thực vật)
(môi trường nước)
trường không khí)
Rừng, con người, thú (hổ, Sông, suối, ao, hồ, Bầu trời, vũ trụ,
báo, cáo, chồn …), chim biển, đại dương, mây, không khí,
(cò, vạc, bồ, nông, ...), Các sự vật khe, thác, kênh, âm thanh, ánh
cây lâu năm, (lim, gụ,…), trong môi mương, ngòi, rạch, sáng, khí hậu,… trường
cây ăn quả (cam, quýt,..), lạch,… cây rau (rau cải, rau ngót,…), cỏ,….
Trồng cây gây rừng, phủ Giữ sạch nguồn Lọc khói công
xanh đồi trọc, chống đốt nước, xây dựng nghiệp, xử lí rác Những
nương, trồng rừng ngập nhà máy nước, thải, chống ô hành động bảo vệ
mặn, chống săn bắn thú lọc nước thải nhiễm bầu không môi trường rừng, chống buôn bán công nghiệp,… khí,… động vật hoang dã,….
Document Outline

  • Slide 1
  • Slide 2
  • Slide 3