Giáo án điện tử Tiếng việt 2 Bài 1 Cánh diều: Cuộc sống quanh em - Chia sẻ và đọc: Làm việc thật là vui

Bài giảng PowerPoin Tiếng việt 2 Bài 1 Cánh diều: Cuộc sống quanh em - Chia sẻ và đọc: Làm việc thật là vui hay nhất, với thiết kế hiện đại, dễ dàng chỉnh sửa giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo để soạn Giáo án Tiếng việt 2. Mời bạn đọc đón xem!

Luyện tập trang 7 tiếng việt tập 1
Gv : Lê Thị Hồng Đào
Trường : Trần Văn Ơn Dốc Mơ 3 GT 1
Khởi động
Khởi động
1.Tưởng tượng mỗi từ dưới đây là một hành khách.Hãy xếp mi
hành khách vào toa tàu phù hơp.
em,
đồng
hồ,
gà,
tu hú,
hoa
nhà,
ngày,
giờ,
rau,
trời
chim,
sâu,
(quả )vả
i,
phút,
mẹ
1.Tưởng tượng mỗi từ dưới đây là một hành khách.Hãy xếp mi
hành khách vào toa tàu phù hơp.
em,
đồng
hồ,
gà,
tu hú,
hoa
nhà,
ngày,
giờ,
rau,
trời
chim,
sâu,
(quả )vả
i,
phút,
mẹ
Em Mẹ
hoa
(quả) vải
đồng hồ
rau
Trời
nhà
Tu hú
chim
sâu ngày
Giờ
phút
2. Tìm thêm các t ng ngoài bài đc:
2. Tìm thêm các từ ngữ ở ngoài bài đọc:
a/ Chỉ người
Thy giáo,cô giáo, ông ,bà, anh, ch ,ba, m , bạn
Thầy giáo,cô giáo, ông ,bà, anh, chị ,ba, mẹ , bạn…
2. Tìm thêm các t ng ngoài bài đc:
2. Tìm thêm các từ ngữ ở ngoài bài đọc:
b/Ch vật
b/Chỉ vật
Bút,thưc k, bảng, bàn , ghế, phn, cặpèn
Bút,thước kẻ, bảng, bàn , ghế, phấn, cặp,đèn…
2. Tìm thêm các t ng ngoài bài đc:
2. Tìm thêm các từ ngữ ở ngoài bài đọc:
c/ Ch con vật
c/ Chỉ con vật
Gà, cá, mèo, chó, chim, chuột, voi, sư tử,thỏ…
2. Tìm thêm các t ng ngoài bài đc:
2. Tìm thêm các từ ngữ ở ngoài bài đọc:
d/ Ch thi gian
d/ Chỉ thời gian
Xuân, hạ, thu , đông, tun, năm , tháng, (bui) ng
Xuân, hạ, thu , đông, tuần, năm , tháng, (buổi) sáng
Các từ tìm trên là từ chỉ sự vật
Thế nào là từ chỉ sự vật? Cho ví dụ
Từ chỉ sự vật là từ chỉ người,vật, con vật, thời gian
2. Tìm thêm các t ng ngoài bài đc:
2. Tìm thêm các từ ngữ ở ngoài bài đọc:
d/ Ch thi gian
d/ Chỉ thời gian
b/Ch vật
b/Chỉ vật
a/ Ch
ngưi
a/ Chỉ
người
c/ Ch con
vật
c/ Chỉ con
vật
an
h
an
h
ch
chị
ba
ba
m
mẹ
bà
ôn
g
ôn
g
mèo
mèo
bà
n
n
heo
heo
th
thỏ
bò
cá
bút
bút
ph
n
phấ
n
thưc
thước
vở
vở
cặp
cặp
tu
n
tuầ
n
năm
năm
giây
giây
tháng
tháng
| 1/10

Preview text:

Luyện tập trang 7 tiếng việt tập 1 Gv : Lê Thị Hồng Đào
Trường : Trần Văn Ơn Dốc Mơ 3 GT 1 Khởi Kh động
1.Tưởng tượng mỗi từ dưới đây là một hành khách.Hãy xếp mỗi
hành khách vào toa tàu phù hơp. chim, em, nhà, sâu, đồng ngày, (quả )vả hồ, giờ, i, gà, rau, phút, tu hú, trời mẹ hoa
1.Tưởng tượng mỗi từ dưới đây là một hành khách.Hãy xếp mỗi
hành khách vào toa tàu phù hơp. em, nhà, chim, đồng ngày, sâu, hồ, giờ, (quả )vả gà, rau, i, tu hú, trời phút, hoa mẹ Trời nhà đồng hồ Tu hú sâu ngày Giờ Em Mẹ hoa rau gà phút (quả) vải chim 2. T 2. ì T m t m hê h m c m á c c á t c ừ n ừ g n ữ g ữ ở n ở g n o g ài o bài b đọ đ c ọ : c a/ Chỉ người Th T ầ h y gi y g áo á ,c o ô ,c g ô i g áo á , ô , n ô g n , g b , à, an b h à, an , h c , h c ị h ,ba, m ,b ẹ a, m , b ạn , b … ạn 2. T 2 ì . T m t m hê h m ê c m ác c t ác ừ ừ n g n ữ g ở ữ n ở g n o g à o i à bài b đọ đ c ọ : c b/ b Ch C ỉ h vật Bú B t ú ,thư h ớ ư c ớ k c ẻ k , b ẻ ản , b g ản , b g àn , b àn , g h , g ế h , ế p , h p ấ h n ấ , c n ặp , c ,đ ặp è ,đ n… n 2. T 2 ì . T m t m hê h m ê c m ác c t ác ừ ừ n g n ữ g ở ữ n ở g n o g à o i à bài b đọ đ c ọ : c c/ c Ch C ỉ h co n co v n ật Gà, G c à, á, m c è á, m o è , c o h , c ó h , ó ch , i ch m, m c , h c u h ộ u t ộ , voi , vo , sư , sư t ử,t ử hỏ h … ỏ 2. T 2 ì . T m t m hê h m ê c m ác c t ác ừ ừ n g n ữ g ở ữ n ở g n o g à o i à bài b đọ đ c ọ : c d/ d C h C ỉ h thờ h i ờ g i g an Xuân Xu , h ân ạ, , h t ạ, hu h , u đ , ô đ n ô g n , t g u , t ầ u n, n n ă , n m ă , t hán h g án , ( g b , ( u b ổ u i) i sán sá g n … g
Các từ tìm trên là từ chỉ sự vật
Thế nào là từ chỉ sự vật? Cho ví dụ
Từ chỉ sự vật là từ chỉ người,vật, con vật, thời gian 2. T 2 ì . T m t m hê h m ê c m ác c t ác ừ ừ n g n ữ g ở ữ n ở g n o g à o i à bài b đọ đ c ọ : c a/ Ch C ỉ h ỉ an a ch c ị h ba b mẹ ôn ô bà b ng n ư g ờ ư i ờ h g b/C b h /C ỉ h vật bà b bú b t ú ph p ấ h thư h ớ ư c ớ vở cặp c n n c/ c C h C ỉ h co c n o n mèo è he h o e th t ỏ h bò b cá c vật d/ C d h / C ỉ h th t ờ h i ờ gi g an tu t ầ u nă n m ă gi g ây th t án h g án n
Document Outline

  • Slide 1
  • Slide 2
  • Slide 3
  • Slide 4
  • 2. Tìm thêm các từ ngữ ở ngoài bài đọc:
  • Slide 6
  • Slide 7
  • Slide 8
  • Slide 9
  • Slide 10