Chào mừng
các em đến với
tiết học hôm nay!
Sep Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug
A
B
C
D
E
F
Tiết 3 – 4:
Viết, Nói và nghe
Bài 1
Sep Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug
A
B
C
D
E
F
Nội dung bài học
A
B
C
E
F
Sep Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug
D
1. Viết ch hoa
1. Viết chữ hoa
2. Viết ng dng
2. Viết ứng dụng
3. i nghe
3. Nói và nghe
4. Vn dng
4. Vận dụng
A
B
C
E
F
D
Sep Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug
1. Viết chữ hoa
5 li
5,5 li
3 nét
A
B
C
E
F
D
Sep Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug
1. Viết chữ hoa
A
B
C
E
F
D
Sep Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug
1. Viết chữ hoa
2,5 li
3 li
Chữ hoa A cỡ nhỏ
1. Viết chữ hoa
Luyện viết chữ hoa A vào v
SepSep Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug
A
B
C
E
F
D
2. Viết ứng dụng
Lưu ý:
Nét 1 của chữ n tiếp liền với điểm kết thúc
nét 3 của chữ viết hoa A.
SepSep Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug
A
B
C
E
F
D
2. Viết ứng dụng
Lưu ý:
Khoảng cách giữa các chữ ghi tiếng trong
câu bằng khoảng cách viết chữ cái o.
SepSep Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug
A
B
C
E
F
D
2. Viết ứng dụng
Lưu ý: Độ cao của các chữ cái:
Chữ cái hoa A, h, g: 2,5 li.
Chữ p: 2 li (1 li dưới đường kẻ ngang).
Chữ t: 1,5 li.
Các chữ còn lại: 1 li.
SepSep Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug
A
B
C
E
F
D
2. Viết ứng dụng
Lưu ý: ch đặt dấu thanh ở các chữ cái:
Dấu sắc đặt trên chữ hoa A (Ánh), chă (nắng).
Dấu huyền đặt trên chữ a (tràn) chữ ơ
(trường).
Dấu nặng đặt dưới chữ â (ngập).
SepSep Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug
A
B
C
E
F
D
2. Viết ứng dụng
Lưu ý:
Vị trí đặt dấu chấm cuối câu: ngay sau chữ cái g
trong tiếng trường.
SepSep Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug
A
B
C
E
F
D
2. Viết ứng dụng
SepSep Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug
A
B
C
E
F
D
3. Nói và nghe
Thảo luận trả lời
câu hỏi:
Câu 1: Kể về điều
đáng nhớ nhất trong
nghỉ của em.
Câu 2: Em cảm thấy
thế nào khi trở lại
trường sau kì nghỉ hè?
4. Vận dụng
Viết từ 2 – 3 câu về những ngày hè của em.
Hẹn gặp lại các em ở
những bài học sau!
A
B
C
E
F
D
Sep Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug

Preview text:

Sep Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug A B Chào mừng các em đến với C tiết học hôm nay! D E F Sep Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug A Tiết 3 – 4: B Viết, Nói và nghe C D Bài 1 E F Sep Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Nội dung bài học A B 1. V 1 i . V ết ế ch c ữ h ho h a o C 2. V 2 i . V ết ế ứn ứ g n g dụ d n ụ g n D 3. Nó 3 i và . Nó i và ng n h g e h E 4. V 4 ận ậ n dụ d n ụ g n F Sep Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug A 1. Viết chữ hoa B 3 nét C D li 5 E 5,5 li F Sep Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug A 1. Viết chữ hoa B C D E F Sep Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug A 1. Viết chữ hoa B Chữ hoa A cỡ nhỏ C D ,5 li 2 E 3 li F 1. Viết chữ hoa
Luyện viết chữ hoa A vào vở Sep e Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug A 2. Viết ứng dụng B C Lưu ý: D
Nét 1 của chữ n tiếp liền với điểm kết thúc E
nét 3 của chữ viết hoa A. F Sep e Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug A 2. Viết ứng dụng B C Lưu ý: D
Khoảng cách giữa các chữ ghi tiếng trong E
câu bằng khoảng cách viết chữ cái o. F Sep e Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug A 2. Viết ứng dụng B C
Lưu ý: Độ cao của các chữ cái: D
• Chữ cái hoa A, h, g: 2,5 li. E
• Chữ p: 2 li (1 li dưới đường kẻ ngang). • Chữ t: 1,5 li. F
• Các chữ còn lại: 1 li. Sep e Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug A 2. Viết ứng dụng B C
Lưu ý: Cách đặt dấu thanh ở các chữ cái: D
• Dấu sắc đặt trên chữ hoa A (Ánh), chữ ă (nắng). E
• Dấu huyền đặt trên chữ a (tràn) và chữ ơ (trường). F
• Dấu nặng đặt dưới chữ â (ngập). Sep e Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug A 2. Viết ứng dụng B C Lưu ý: D
Vị trí đặt dấu chấm cuối câu: ngay sau chữ cái g E
trong tiếng trường. F Sep e Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug A 2. Viết ứng dụng B C D E F Sep e Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug A 3. Nói và nghe Thảo luận và trả lời B câu hỏi: C Câu 1: Kể về điều đáng nhớ nhất trong kì D nghỉ của em. E Câu 2: Em cảm thấy thế nào khi trở lại F trường sau kì nghỉ hè? 4. Vận dụng
Viết từ 2 – 3 câu về những ngày hè của em. Sep Oct Nov Dec Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug A B C
Hẹn gặp lại các em ở D những bài học sau! E F
Document Outline

  • Slide 1
  • Slide 2
  • Nội dung bài học
  • Slide 4
  • Slide 5
  • Slide 6
  • Slide 7
  • 2. Viết ứng dụng
  • 2. Viết ứng dụng
  • 2. Viết ứng dụng
  • 2. Viết ứng dụng
  • 2. Viết ứng dụng
  • 2. Viết ứng dụng
  • 3. Nói và nghe
  • Slide 15
  • Slide 16